Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

strick-

  • 1 der Strick

    - {cord} dây thừng nhỏ, dây, đường sọc nối, nhung kẻ, quần nhung kẻ, mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc - {halter} dây thòng lọng, sự chết treo - {rope} dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây - {tether} dây buộc, dây dắt, phạm vi, giới hạn - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strick

  • 2 confidence

    /'kɔnfidəns/ * danh từ - sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự =told in confidence+ nói riêng - chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật =to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau =to take somebody into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai - sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng =to have confidence in somebody+ tin ở ai =to gain somebody's confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm =to give one's confidence to somebody+ tin cậy ai =to misplace one's confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin =to worm oneself into somebody's confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai - sự tin chắc, sự quả quyết =to speak with confidence+ nói quả quyết - sự liều, sự liều lĩnh =he speaks with too much confidence+ nó nói liều !to strick confidence - hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) !man of confidence - người tâm phúc

    English-Vietnamese dictionary > confidence

  • 3 dig

    /dig/ * danh từ - sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất) - sự thúc; cú thúc =to give someone a dig in the ribs+ thúc vào sườn ai - sự chỉ trích cay độc =a dig at someone+ sự chỉ trích ai cay độc - (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo * ngoại động từ dug - đào bới, xới, cuốc (đất...) =to dig a hole+ đào một cái lỗ =to dig potatoes+ bới khoai - thúc, án sâu, thọc sâu =to dig a strick into the sand+ ấn sâu cái gậy xuống cát =to dig somebody in the ribs+ thúc vào sườn ai - moi ra, tìm ra =to dig the truth out of somebody+ moi sự thật ở ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ * nội động từ - đào bới, xới, cuốc =to dig for gold+ đào tìm vàng - ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu =to dig for information+ moi móc tin tức =to dig into an author+ nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo !to dig down - đào (chân tường...) cho đổ xuống !to dig fỏ - moi móc, tìm tòi !to dig from - đào lên, moi lên !to dig in (into) - thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...) - chôn vùi =to dig oneself in+ ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...) !to dig out - đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra =to dig out a secret+ moi ra được một điều bí mật !to dig up - xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền) !to dig a pit for someone - (xem) pit

    English-Vietnamese dictionary > dig

См. также в других словарях:

  • Strick — steht für ein Seil Strick (Gebäck) eine Aachener Gebäckspezialität aus Berlinerteig, die zu Karneval gereicht wird. Familienname: Joseph Strick (1923–2010), US amerikanischer Filmregisseur, Filmproduzent und Drehbuchautor Paul Strick van… …   Deutsch Wikipedia

  • strick — strick; strick·en; strick·le; strick·en·ly; …   English syllables

  • Strick — Strick: Die Herkunft des auf das dt. und niederl. Sprachgebiet beschränkten Wortes (mhd., ahd. stric »Schlinge, Fessel«, niederl. strik »Schleife, Schlinge, Strick«) ist nicht sicher erklärt. Aus der ältesten Bedeutung »Schlinge« (besonders zum… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Strick — Strick, n. A bunch of hackled flax prepared for drawing into slivers. Knight. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Strick — Strick, 1) kurzes, einfach zusammen gedrehtes Seil von Hanf od. Flachswerrig od. Bast, bes. wenn es an dem einen Ende mit einem Öhr versehen ist u. nach dem andern Ende hin dünner wird; 2) (Strickhunde), drei zugleich an der Leine geführte Hunde; …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Strick [1] — Strick, s. Seilerwaren …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Strick [2] — Strick, in der Jägersprache 2–3 zusammengekoppelte Wind oder Hatzhunde …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Strick — Sm std. (8. Jh.), mhd. stric, stricken, ahd. stric, stri(c)k, stricken, mndd. strik, mndl. stric Stammwort. Dazu stricken. Vgl. ae. strician stricken, Netze ausbessern . Wohl zu l. stringere in der Bedeutung schnüren, zusammenbinden . Eine… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • strick — (n.) bundle of broken hemp, etc., c.1400, from root of STRIKE (Cf. strike) (v.). Also as a verb (c.1400) …   Etymology dictionary

  • Strick — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Seil Bsp.: • Bergsteiger brauchen ein gutes Seil …   Deutsch Wörterbuch

  • strick — [strik] n. [ME strik, prob. < MDu or LowG: MDu stric (or MLowG strik), rope] any of the bast fibers, as of flax or hemp, made ready to be drawn into sliver form …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»