Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

stratum

  • 121 Erdschicht

    f
    1. layer of earth
    2. stratum

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Erdschicht

  • 122 Schicht

    f
    1. (social) class
    2. charge [of furnace]
    3. coat
    4. film
    5. layer
    6. ply
    7. seam
    8. shift
    9. stratum
    f
    [zeitbegrenzte Aktivität]
    stint

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Schicht

  • 123 die Lage

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {constellation} chòm sao - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {exposure} sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm, ước lệ sai lầm, tình hình, sự thể, sự tình, cục diện, nơi ẩn - {location} sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {plight} lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền - {ply} sợi tạo, khuynh hướng, nếp, thói quen - {position} chỗ, thế, tư thế, địa vị, chức vụ, lập trường, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy - thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {site} nơi, đất xây dựng - {situation} địa thế, tình cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết, mức độ - chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Lage (Bier) {round}+ = die Lage (Stimme) {register}+ = die Lage (Geologie) {bed; stratum}+ = die Lage (Typographie) {gathering}+ = die Lage peilen {to see how the land lies}+ = die Lage retten {to save the day; to save the situation}+ = die schiefe Lage {tilt}+ = die prekäre Lage {tricky situation}+ = in guter Lage {wellsited}+ = die zentrale Lage {centrality; centricity}+ = die insulare Lage {insularity}+ = die geneigte Lage {cant}+ = die kritische Lage {pass; razor edge}+ = der Lage gewachsen {equal to the occasion}+ = die Lage sondieren {to find out how the land lies}+ = die ausweglose Lage {impasse}+ = die geschützte Lage {lee}+ = die verzwickte Lage {quandary}+ = die schwierige Lage {dilemma; jam; quag}+ = die umgekehrte Lage (Botanik) {resupination}+ = die Lage überblicken {to take the situation}+ = die unangenehme Lage {predicament}+ = die verwickelte Lage {imbroglio}+ = in der Lage sein [zu] {to be enabled [to]}+ = in der Lage sein [zu tun] {to be in a position [to do]}+ = Herr der Lage sein {to have the ball at one's feet; to master the situation}+ = die geographische Lage {geographic situation}+ = in der Lage sein zu {to be able to; to be in a position to}+ = in der gleichen Lage {in the same boat}+ = eine bedrohliche Lage {a precarious situation}+ = in gleicher Lage sein {to row in the same boat}+ = in schlimmer Lage sein {to be up a tree}+ = in derselben Lage sein {to fare alike}+ = in schlechter Lage sein {to be hard up}+ = in schräge Lage bringen {to rake}+ = in sehr schwieriger Lage {between the devil and the deep sea}+ = in schwieriger Lage sein {to be in chancery}+ = in einer Lage befindlich {situated}+ = die ungeschützte, zugige Lage {bleakness}+ = in die rechte Lage bringen {to right}+ = ein einer scheußlichen Lage {in a pretty predicament}+ = aus der festen Lage bringen {to unsettle}+ = die Lage ist nicht gerade rosig {things don't look to rosy}+ = in die richtige Lage bringen {to position}+ = in einer mißlichen Lage sein {to be in an awkward predicament}+ = jemanden in die Lage versetzen [zu tun] {to put someone in the way [of doing]}+ = in eine frühere Lage zurückgehen {to resile}+ = Versetzen Sie sich in meine Lage. {Put yourself in my place.}+ = jemandes ungünstige Lage ausnutzen {to take someone at a disadvantage}+ = er ist jetzt in der Lage zu zahlen {he is now in the position to pay}+ = sich in jemandes Lage hineindenken {to image oneself into someone's position}+ = Ich bin in einer verzweifelten Lage. {I've my back to the wall.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lage

  • 124 die Schicht

    - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {lamina} phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, sức quyến rũ, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói = die Schicht (Geologie) {seam; stratum}+ = die soziale Schicht {walk of life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schicht

  • 125 die Bevölkerungsschicht

    - {demographic stratum}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bevölkerungsschicht

  • 126 grondlaag

    earth layer; stratum

    Deutsch-Englisch-Wasserbau > grondlaag

  • 127 Mikroklimatologie

    1. микроклиматология

     

    микроклиматология

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    microclimatology
    The study of a microclimate, including the study of profiles of temperature, moisture and wind in the lowest stratum of air, the effects of the vegetation and of shelterbelts, and the modifying effects of towns and buildings. (Source: MGH)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Mikroklimatologie

  • 128 Ozonschicht

    1. озоновый слой

     

    озоновый слой

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    ozone layer
    The general stratum of the upper atmosphere in which there is an appreciable ozone concentration and in which ozone plays an important part in the radiative balance of the atmosphere. (Source: MGH)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Ozonschicht

См. также в других словарях:

  • stratum — [ stratɔm ] n. m. • XVIIIe chim.; mot lat. ♦ Histol. Couche. ● stratum nom masculin (latin stratum, couche) Stratum granulosum et stratum lucidum, couches de cellules de l épiderme, entre le réseau muqueux de Malpighi et la couche cornée de l… …   Encyclopédie Universelle

  • Stratum — (n., Pl. Strata, eingedeutscht auch Straten, lat. „Schicht“, „Decke“) bedeutet: in der Archäologie eine bestimmte Schicht der Ausgrabung, siehe Stratum (Archäologie) in der Geologie die kleinste Gesteinseinheit, die sich von anderen Einheiten… …   Deutsch Wikipedia

  • stratum — (n.) horizontal layer, 1590s, from Mod.L. stratum, special use of L. stratum thing spread out, coverlet, pavement, from neuter pp. of sternere to spread out, lay down, stretch out, from PIE *stre to to stretch, extend, from root *stere to spread …   Etymology dictionary

  • stratum — stratum; sub·stratum; su·per·stratum; …   English syllables

  • Stratum — Stra tum, n.; pl. E. {Stratums}, L. {Strata}. The latter is more common. [L., from sternere, stratum, to spread; akin to Gr. ? to spread, strew. See {Strew}, and cf. {Consternation}, {Estrade}, {Prostrate}, {Stratus}, {Street}.] 1. (Geol.) A bed… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stratum — strȃtum m DEFINICIJA 1. anat. sloj stanica ili tkiva na različitim anatomskim lokalizacijama 2. geol. arheol. u geologiji i arheologiji, sloj, naslaga ETIMOLOGIJA lat. stratum: pokrivač …   Hrvatski jezični portal

  • stratum — ► NOUN (pl. strata) 1) a layer or a series of layers of rock. 2) a thin layer within any structure. 3) a level or class of society. DERIVATIVES stratal adjective. USAGE It is incorrect to use strata …   English terms dictionary

  • stratum — [strāt′əm, strat′əm] n. pl. strata [strātə, strat′ə] or stratums [ModL < L, a covering, blanket < stratus, pp. of sternere, to spread, stretch out, cover: for IE base see STREW] 1. a horizontal layer or section of material, esp. any of… …   English World dictionary

  • Stratum — (lat.), 1) überhaupt Schicht; 2) bes. Häute, od. hautartige Gebilde, welche schichtenweise übereinander liegen, s. Strata. Daher S. cellulōsum, eine außen auf der Rinde liegende, bei starker Entwickelung den Kork bildende Lage von Zellengewebe; S …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Stratum — (lat.), Schicht; s. Strata …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Stratum — Stratum, Mehrzahl strata. lat., Schichte, Lager; stratificiren, schichten; Stratification, die Schichtung der Gebirgsarten …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»