Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

stole

  • 1 stole

    v. Tau nyiag; tau tub sab
    n. Daim ntaub vas xub pwg ntiag

    English-Hmong dictionary > stole

  • 2 stole

    /stoul/ * thời quá khứ của steal * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư) - khăng choàng vai (đàn bà) * danh từ - (xem) stolon

    English-Vietnamese dictionary > stole

  • 3 stehlen

    (stahl,gestohlen) - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng - {to burgle} ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch - {to cabbage} ăn bớt vải - {to filch} xoáy, móc túi - {to kidnap} bắt cóc - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to mooch} đi lang thang, thơ thẩn, đi lén lút - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - chọn lựa kỹ lưỡng - {to pilfer} ăn cắp vặt - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to poach} bỏ vô chần nước sôi, chần nước sôi, thọc, đâm, giẫm nát, giẫm lầy, săn trộm, câu trộm, xâm phạm, đánh lấn phần sân đồng đội, dở ngón ăn gian để đạt, bị giẫm lầy, đánh bóng lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian - {to purloin} ăn trộm - {to scrounge} nẫng, ăn xin - {to snaffle} thủ - {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, mang lén, đưa lén - {to steal (stole,stolen) lấy bất thình lình, làm vụng trộm, khéo chiếm được, lẻn, đi lén - {to thieve} đánh cắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stehlen

  • 4 schleichen

    (schlich,geschlichen) - {to crawl} bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, không giữ lời, nuốt lời, tháo lui - {to creep (crept,crept) đi rón rén, lén, lẻn &), leo, có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc, luồn lọt - {to skulk} trốn tránh, lẩn lút, trốn việc, lỉnh - {to slink (slunk,slunk) đẻ non, đẻ thiếu tháng, + away, by, in, off...) đi lén, lẩn - {to sneak} trốn, mách lẻo, ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén = leise schleichen {to pussyfoot}+ = verstohlen schleichen {to steal (stole,stolen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleichen

  • 5 entwenden

    - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to filch} xoáy, móc túi - {to purloin} ăn trộm - {to steal (stole,stolen) lấy bất thình lình, làm vụng trộm, khéo chiếm được, lẻn, đi lén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwenden

  • 6 der Ausläufer

    - {offshoot} cành vượt, chi nhánh - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới = der Ausläufer (Botanik) {runner; stole; stolon; trailer}+ = die Ausläufer {pl.} {purlieus}+ = die Ausläufer {pl.} (Geographie) {foothills}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausläufer

  • 7 der Schößling

    - {sapling} cây nhỏ, người thanh niên, chó săn con - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói = der Schößling (Botanik) {flagellum; sprig; stole; stolon; sucker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schößling

  • 8 abgreifen

    - {to steal (stole,stolen) ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm, khéo chiếm được, lẻn, đi lén - {to thumb} dở qua, vận dụng vụng về, điều khiển vụng về = etwas abgreifen {to obtain something without paying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgreifen

  • 9 die Stola

    - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {stole} khăn choàng, khăng choàng vai, stolon - {surplice} áo tế, áo thụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stola

  • 10 steal

    /sti:l/ * ngoại động từ stole; stolen - ăn cắp, ăn trộm - lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...) =to steal a kiss+ hôn trộm =to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...) * nội động từ - lẻn, đi lén =to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng =to steal into the house+ lẻn vào trong nhà !to steal away - lẻn, đi lén - khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by - lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in - lẻn vào, lén vào !to steal out - lén thoát, chuồn khỏi !to steal up - lẻn đến gần !to steal someone's thunder - phỗng tay trên ai

    English-Vietnamese dictionary > steal

  • 11 stolen

    /sti:l/ * ngoại động từ stole; stolen - ăn cắp, ăn trộm - lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...) =to steal a kiss+ hôn trộm =to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...) * nội động từ - lẻn, đi lén =to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng =to steal into the house+ lẻn vào trong nhà !to steal away - lẻn, đi lén - khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by - lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in - lẻn vào, lén vào !to steal out - lén thoát, chuồn khỏi !to steal up - lẻn đến gần !to steal someone's thunder - phỗng tay trên ai

    English-Vietnamese dictionary > stolen

См. также в других словарях:

  • Stole — • A liturgical vestment composed of a strip of material from two to four inches wide and about eighty inches long Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Stole     Stole      …   Catholic encyclopedia

  • Stole — Stole, n. [AS. stole, L. stola, Gr. ? a stole, garment, equipment, fr. ? to set, place, equip, send, akin to E. stall. See {Stall}.] 1. A long, loose garment reaching to the feet. Spenser. [1913 Webster] But when mild morn, in saffron stole,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stole — O.E. stole long robe, scarf like garment worn by clergymen, from L. stola robe, vestment, from Gk. stole a long robe; originally garment, equipment, from root of stellein to place, array, with a secondary sense of to put on robes, etc., from PIE… …   Etymology dictionary

  • Stole — Stole, imp. of {Steal}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stole — Stole, n. [L. stolo, onis.] (Bot.) A stolon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stole — past of steal Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • stole — stole1 [stōl] n. [ME < OE < L stola < Gr stolē, garment, orig., array, equipment < base of stellein, to place, array: for IE base see STALK1] 1. a long, robelike outer garment worn by matrons in ancient Rome 2. a long, decorated strip …   English World dictionary

  • stole — [1] ► NOUN 1) a woman s long scarf or shawl, worn loosely over the shoulders. 2) a priest s vestment worn over the shoulders. ORIGIN Greek, clothing …   English terms dictionary

  • stole — (sto l ) s. f. Terme d antiquité. Robe des personnages considérables chez les Mèdes et les Perses. •   Arrien appelle la tunique des rois de Perse adoptée par Alexandre, la stole des Mèdes, c est à dire une tunique qui descendait jusqu aux pieds …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Stole — Steal Steal (st[=e]l), v. t. [imp. {Stole} (st[=o]l); p. p. {Stolen} (st[=o] l n); p. pr. & vb. n. {Stealing}.] [OE. stelen, AS. stelan; akin to OFries. stela, D. stelen, OHG. stelan, G. stehlen, Icel. stela, SW. stj[ a]la, Dan. sti[ae]le, Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stole — stole1 /stohl/, v. pt. of steal. stole2 /stohl/, n. 1. an ecclesiastical vestment consisting of a narrow strip of silk or other material worn over the shoulders or, by deacons, over the left shoulder only, and arranged to hang down in front to… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»