Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

stil+ii

  • 1 der Stil

    - {diction} cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ, cách phát âm - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, phong cách, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {tone} âm, sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác = der Stil (Malerei) {brush}+ = der knappe Stil {close style}+ = der reiche Stil {ornate style}+ = der gotische Stil (Architektur) {Gothic}+ = der romanische Stil (Architektur) {Norman style}+ = der schwülstige Stil {bombast; inflated style}+ = der gekünstelte Stil {forced style}+ = der griechische Stil {Graecism}+ = der normannische Stil (Architektur) {Norman style}+ = die Holprigkeit im Stil {crabbedness}+ = in romantischem Stil schreiben {to romanticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stil

  • 2 der spätgotische Stil in England

    (Architektur) - {perpendicular} đường vuông góc, đường trực giao, vị trí thẳng đứng, dây dọi, thước vuông góc, tiệc ăn đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der spätgotische Stil in England

  • 3 die Hyperbel

    (Stil) - {hyperbole} phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ = die Hyperbel (Mathematik) {hyperbola}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hyperbel

  • 4 einfach

    - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {foolproof} hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được, hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được - {frugal} căn cơ, tiết kiệm, thanh đạm - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, thường, đơn sơ, mộc mạc, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, thô - {primitive} nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc - {simple} đơn, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {simply} thường là - {single} đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {straightforward} cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, gin dị, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt = einfach (Stil) {austere}+ = ich mußte einfach lachen {I could not refrain from laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfach

  • 5 geschraubt

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {mannered} kiểu cách, cầu kỳ - {stilted} đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng, dựng trên cột = geschraubt (Stil) {bookish; declamatory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschraubt

  • 6 langatmig

    - {lengthy} dài, dài dòng, làm buồn, làm chán - {long-winded} dài hơi, chán ngắt - {wordy} khẩu, miệng = langatmig (Stil) {diffuse}+ = langatmig redend {expatiatory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langatmig

  • 7 fließend

    - {flowing} - {fluent} - {fluid} lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, di động - {fluxionary} vi phân - {glib} lém lỉnh, liến thoắng, trơn láng, dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái - {liquid} trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {running} chạy đang chạy, tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liên tiếp, liên tục, liền, hiện nay, đương thời - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {voluble} lém, lưu loát, quấn = fließend (Stil) {round}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fließend

См. также в других словарях:

  • stil — STIL, stiluri, s.n. I. 1. Mod specific de exprimare într un anumit domeniu al activităţii omeneşti, pentru anumite scopuri ale comunicării; fel propriu de a se exprima al unei persoane; spec. totalitatea mijloacelor lingvistice pe care le… …   Dicționar Român

  • Stil — [ʃtiːl, stiːl] der; (e)s, e; 1 die Art und Weise, in der jemand spricht oder schreibt <ein flüssiger, holpriger, schlechter Stil; einen eleganten, lebendigen, eigenwilligen, gepflegten Stil haben>: Sie verwendet sehr viele Fremdwörter, das… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • stil — stȉl m <N mn stìlovi> DEFINICIJA 1. ukupnost odlika koje čine prepoznatljivim graditeljstvo, umjetnost, književnost itd. jednog vremena ili stvaraoca [gotički stil; matoševski stil] 2. karakterističan način pisanja, izvođenja ili… …   Hrvatski jezični portal

  • Stil — 〈m.; Gen.: (e)s, Pl.: e〉 1. 〈urspr.〉 Schreibweise eines Dichters; einen guten, schlechten Stil schreiben 2. 〈danach〉 einheitl. Gepräge der künstler. Erzeugnisse einer Zeit, einer Persönlichkeit; BauStil; MalStil; BarockStil; gotischer,… …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Stil — Stil, der Charakter (die Eigentümlichkeit) eines Kunstwerkes, in bezug auf dessen ästhetische Gestaltung folgende allgemeine Stilgesetze zu gelten haben: 1. Das Kunstwerk muß so gebildet sein, daß es sowohl als Ganzes als auch in den einzelnen… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Stil — Sm std. (15. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. stilus Griffel mit ähnlicher Bedeutungsverschiebung wie heute bei Feder. Von der Art zu schreiben verallgemeinert zu Art etwas zu tun auch in anderen Bereichen. Verb: stilisieren; Täterbezeichnung:… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Stil FM — 105.5 FM is a radio station in Călăraşi, Romania. The format of the radio station is varied: News, oldies, billboard, and talk. The station also has regular shows featuring French and Belgian music.Stil FM broadcasts in three cities:* *Călăraşi… …   Wikipedia

  • Stil. — Stil.   In der populären Musik definieren sich die verschiedenen Stilrichtungen nicht allein nach musikimmanenten Kriterien, sondern hier hat der Stilbegriff auch eine außermusikalische, nämlich kommerzielle Dimension; er bezeichnet zugleich ein… …   Universal-Lexikon

  • Stil — [ʃt..., st...] der; [e]s, e <aus lat. stilus, eigtl. »Schreibgerät, Griffel; Stiel«>: 1. individuelle Art, etwas mündlich od. schriftlich auszudrücken. 2. einheitliche u. charakteristische Darstellungs u. Ausdrucksweise einer Epoche od.… …   Das große Fremdwörterbuch

  • Stil — Stil, in der Kunst u. Beredtsamkeit, s. Styl …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Stil — bezeichnet im allgemeinen die Art und Weise der künstlerischen Gestaltung eines Stoffes. Die Etymologie des Wortes (v. lat. stilus, »Griffel«, dann: das Geschriebene, auch die Schreibart) zeigt, daß der Begriff ursprünglich nur auf die… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»