Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

state+en

  • 61 der Sozialstatus

    - {social state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sozialstatus

  • 62 erklären

    - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklären

  • 63 den Notstand ausrufen

    - {to proclaim the state of emergency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Notstand ausrufen

  • 64 der Ernährungszustand

    - {nutritional state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ernährungszustand

  • 65 der Einheitsstaat

    - {unitary state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einheitsstaat

  • 66 der Feudalstaat

    - {feudal state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Feudalstaat

  • 67 der Aggregatzustand

    (Physik) - {state of aggregation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aggregatzustand

  • 68 der Vasallenstaat

    - {vassal state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vasallenstaat

  • 69 der Rang

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {order} thứ, ngôi, hàng, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, thứ bậc, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {rank} dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {state} - {station} trạm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, hoàn cảnh, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng = der Rang (Lotto) {prize}+ = der Rang (Theater) {balcony; circle}+ = ohne Rang {common}+ = der hohe Rang {dignity; eminence}+ = der erste Rang (Theater) {dress circle}+ = der zweite Rang (Theater) {upper circle}+ = Leute von Rang {people of position}+ = niedriger im Rang stehend {below}+ = jemandem den Rang ablaufen {to get the better of someone}+ = ein Schriftsteller von Rang {a writer of distinction}+ = eine Leistung von hohem Rang {an outstanding achievement}+ = einen gewissen Rang einnehmen {to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rang

  • 70 erregt

    - {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {boiling} sôi, đang sôi - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {randy} to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham, dâm đảng - {vibrant} rung, rung động, lúc lắc, run run, kêu, ngân vang, mạnh mẽ, đầy khí lực - {violent} dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, quá khích, quá đáng - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng - thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = erregt [vor] {ablaze [with]}+ = erregt [von] {warm [with]}+ = erregt sein [vor] {to tingle [with]}+ = erregt sein [über] {to be in a state [about,over]}+ = sehr erregt sein {to be carried away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erregt

  • 71 feststellen

    - {to ascertain} biết chắc, xác định, tìm hiểu chắc chắn - {to determine} định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, biểu diễn bằng ký hiệu - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = genau feststellen {to pinpoint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feststellen

  • 72 versichern

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to assert} đòi, quyết đoán - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to avouch} nói chắc - {to claim} yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, nhận chắc - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to state} phát biểu, nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả - {to underwrite} động tính từ quá khứ) ký ở dưới = versichern [gegen] {to ensure [against]; to insure [against]}+ = erneut versichern {to reassure}+ = von neuem versichern {to reaffirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versichern

  • 73 festsetzen

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to establish} thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, ấn định, quy định phạm vi, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, đứng vào vị trí - {to imprison} bỏ tù, tống giam, giam cầm, giam hãm, o bế - {to set (set,set) đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, biểu diễn bằng ký hiệu = festsetzen [auf] {to determine [to]}+ = festsetzen [für] {to name [for]}+ = festsetzen (Höhe) {to pitch}+ = festsetzen (Zeitpunkt) {to arrange}+ = sich festsetzen {to fix}+ = sich festsetzen [in] {to settle down [in]}+ = vorher festsetzen {to predetermine}+ = nochmals festsetzen {to restate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festsetzen

  • 74 behaupten

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to assert} đòi, quyết đoán - {to aver} xác minh, chứng minh - {to avouch} đảm bảo, nói chắc - {to claim} yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, tự cho là, nhận chắc - {to predicate} dựa vào, căn cứ vào - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to vindicate} bào chữa = behaupten [daß] {to contend [that]; to maintain [that]}+ = sich behaupten {to hold one's ground; to maintain one's ground; to obtain}+ = sich behaupten [gegen] {to hold out [against]}+ = frech behaupten {to brazen}+ = wieder behaupten {to reassert}+ = sich behaupten gegen {to bear up against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behaupten

  • 75 das Halbleiterrelais

    - {solid state relay}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Halbleiterrelais

  • 76 auseinandersetzen

    - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh - {to explicate} phát triển - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu = sich auseinandersetzen mit {to argue with}+ = sich mit etwas auseinandersetzen {to deal with something}+ = sich mit jemandem auseinandersetzen {to argue with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auseinandersetzen

  • 77 der Trabant

    - {satellite} vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu, tay sai, nước chư hầu satellite state), thứ yếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trabant

  • 78 die Pracht

    - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {brightness} sự sáng ngời, sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {brilliancy} sự sáng chói, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gorgeousness} vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, tính hoa mỹ, tính bóng bảy - {magnificence} vẻ nguy nga - {pomp} vẻ hoa lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa - {splendour} sự chói lọi, sự huy hoàng splendor) - {state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pracht

  • 79 die Erregung

    - {affect} sự xúc động - {combustion} sự đốt cháy, sự cháy - {excitation} sự kích thích - {excitement} sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {fermentation} sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục - {fever} cơn sốt, bệnh sốt, sự bồn chồn - {fluster} sự bối rối, sự bận rộn - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {heyday} thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ, tuổi thanh xuân - {incandescence} sự nóng sáng - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {state} - {tremor} sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động - {tumult} sự ồn ào, sự om sòm, tiếng ồn ào, sự xáo động = die frohe Erregung {elatedment}+ = die innere Erregung {commotion}+ = die höchste Erregung {white heat}+ = die heftige Erregung {transport}+ = die nervöse Erregung {trepidation}+ = die freudige Erregung {elation; exhilaration; thrill of joy; thrill of pleasure}+ = die plötzliche Erregung {thrill}+ = die ängstliche Erregung {flurry}+ = in Erregung versetzen {to steam up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erregung

  • 80 der Systemzustand

    - {supervisor state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Systemzustand

См. также в других словарях:

  • state — state, the state The state is a distinct set of institutions that has the authority to make the rules which govern society . It has, in the words of Max Weber, a ‘monopoly on legitimate violence’ within a specific territory. Hence, the state… …   Dictionary of sociology

  • State — (st[=a]t), n. [OE. stat, OF. estat, F. [ e]tat, fr. L. status a standing, position, fr. stare, statum, to stand. See {Stand}, and cf. {Estate}, {Status}.] 1. The circumstances or condition of a being or thing at any given time. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • state — [steɪt] noun 1. [countable usually singular] the condition that someone or something is in at a particular time: • The property market is in a poor state. • I personally think the economy is in a worse state than the Government has been admitting …   Financial and business terms

  • state — n often attrib 1 a: a politically organized body of people usu. occupying a definite territory; esp: one that is sovereign b: the political organization that has supreme civil authority and political power and serves as the basis of government… …   Law dictionary

  • state — [stāt] n. [ME < OFr & L: OFr estat < L status, state, position, standing < pp. of stare, to STAND] 1. a set of circumstances or attributes characterizing a person or thing at a given time; way or form of being; condition [a state of… …   English World dictionary

  • state — state; state·hood; state·less; state·less·ness; state·let; state·li·ly; state·li·ness; state·sid·er; su·per·state; tung·state; un·state; mi·cro·state; mini·state; in·ter·state; state·ly; state·ment; …   English syllables

  • state — ► NOUN 1) the condition of someone or something at a particular time. 2) a nation or territory considered as an organized political community under one government. 3) a community or area forming part of a federal republic. 4) (the States) the… …   English terms dictionary

  • state — It is usual to spell it with a capital initial letter when it refers to political entities, either nations (The State of Israel / a State visit), or parts of a federal nation (the State of Virginia / crossing the State border), and when it means… …   Modern English usage

  • State — State, v. t. [imp. & p. p. {Stated}; p. pr. & vb. n. {Stating}.] 1. To set; to settle; to establish. [R.] [1913 Webster] I myself, though meanest stated, And in court now almost hated. Wither. [1913 Webster] Who calls the council, states the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • state — [n1] condition or mode of being accompaniment, attitude, capacity, case, category, chances, character, circumstance, circumstances, contingency, element, environment, essential, estate, event, eventuality, fix, footing, form, frame of mind, humor …   New thesaurus

  • State — (st[=a]t), a. 1. Stately. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] 2. Belonging to the state, or body politic; public. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»