-
1 das Unternehmen
- {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = das törichte Unternehmen {folly}+ = das Unternehmen gefährden {to rock the boat}+ = das mißlungene Unternehmen {fizzle}+ = das staatliche Unternehmen {national enterprise}+ = das kriegerische Unternehmen {expedition}+ = das aussichtslose Unternehmen {forlorn hope}+ = das mittelständische Unternehmen {middle class enterprise}+ = das richtungsweisende Produkt oder Unternehmen {trend-setter}+ -
2 die Aufsicht
- {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {oversight} sự quên sót, điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị - {supervision} - {surveillance} - {ward} sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, khu vực, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Aufsicht [über] {custody [of]}+ = die Aufsicht führen {to supervise}+ = ohne Aufsicht sein {to run wild}+ = die staatliche Aufsicht {state control}+ = unter polizeilicher Aufsicht stehen {to be under police surveillance}+ -
3 die Beihilfe
- {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước = die staatliche Beihilfe {subsidy; subvention}+
См. также в других словарях:
Staatliche Akademie der Bildenden Künste Stuttgart — Gründung 1761 Trägerschaft staatlich Ort St … Deutsch Wikipedia
Staatliche Pädagogische Schukschin-Universität Bijsk — (russisch: Бийский педагогический государственный университет имени В. М. Шукшина) ist eine Universität in Bijsk, Region Altai. Diese Hochschule wurde im Jahr 1939 als Institut gegründet und bekam im Jahr 2000 den Status einer Universität. Im… … Deutsch Wikipedia
Staatliche Pädagogische Universität Bijsk — Staatliche Pädagogische Schukschin Universität Bijsk (russisch: Бийский педагогический государственный университет имени В. М. Шукшина) ist eine Universität in Bijsk, Region Altai. Diese Hochschule wurde im Jahr 1939 als Institut gegründet und… … Deutsch Wikipedia
Staatliche Kunstsammlungen Dresden — Dresden Castle Location Dresden, Germany Website http://www.skd.museum … Wikipedia
Staatliche Bibliothek Regensburg — Gründung 1816 als königliche Kreisbibliothek Bibliothekstyp Regionalbibliothek Ort Regensburg Bibliothekssigel … Deutsch Wikipedia
Staatliche Münze Karlsruhe — Staatliche Münze Baden Württemberg Standort Karlsruhe ehemals Staatliche Münze Karlsruhe Münzzeichen G Staatliche Ebene Land Baden Württe … Deutsch Wikipedia
Staatliche Münze Stuttgart — Staatliche Münze Baden Württemberg Standort Stuttgart ehemals Staatliche Münze Stuttgart Münzzeichen F, 15. bis 17. Jahrhundert: S Staat … Deutsch Wikipedia
Staatliche Munze Berlin — Staatliche Münze Berlin Staatliche Münze Berlin La Staatliche Münze Berlin est la (fabrique de) monnaie allemande de Berlin. La Staatliche Münze Berlin est une des fabriques de pièces de monnaies allemandes (pièces de circulation et pièces de… … Wikipédia en Français
Staatliche Bibliothek Passau — Gründung 1612 als Bibliothek des Passauer Jesuitenkollegs Bibliothekstyp Regionalbibliothek Ort Passau Bibliothekssigel … Deutsch Wikipedia
Staatliche Antikensammlung und Glyptothek — Staatliche Antikensammlungen am Königsplatz Die Staatlichen Antikensammlungen in München, früher Museum antiker Kleinkunst sind eine der größten Antikensammlungen in Deutschland für Griechische, Etruskische und Römische Kunst. Inhaltsverzeichnis … Deutsch Wikipedia
Staatliche Münze Berlin — SMB Münzzeichen A … Deutsch Wikipedia