Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

sprang

  • 21 sprang

    spræŋ past от spring past от spring sprang past от spring

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > sprang

  • 22 sprang

    I. sb plaiting on stretched threads, sprang.
    II. præt af springe.

    Danish-English dictionary > sprang

  • 23 sprang

    * * *
    [spræŋ] ps of to spring.

    English-Portuguese dictionary > sprang

  • 24 sprang

    v p.t. от spring
    * * *
    v p.t. от sprin
    * * *
    v p.t. от spring
    * * *
    sprang pt от spring.

    English-Bulgarian dictionary > sprang

  • 25 sprang

    [spræŋ]
    * * *
    past tense; = spring
    * * *
    sprang /spræŋ/
    pass. di to spring.
    * * *
    [spræŋ]

    English-Italian dictionary > sprang

  • 26 sprang

    * * *
    • vyskočil
    • spring/sprang/sprung
    • odpružil

    English-Czech dictionary > sprang

  • 27 sprang

    sprang [sbʀɑŋˀ] springe

    Dansk-tysk Ordbog > sprang

  • 28 sprang

    sprang, spränge LINK="springen" springen

    Deutsch-Polnisch Wörterbuch neuer > sprang

  • 29 sprang

    sprang [ʃpraŋ]

    Neue deutsche Polnisch-Deutsch > sprang

  • 30 sprang

    [spræŋ]
    sprang past от spring

    English-Russian short dictionary > sprang

  • 31 sprang

    قَفَزَ (إلخ)‏ \ sprang: of spring.

    Arabic-English glossary > sprang

  • 32 sprang

    /spriɳ/ * danh từ - sự nhảy; cái nhảy =to take a spring+ nhảy - mùa xuân (đen & bóng) =the spring of one's life+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân - suối =hot spring+ suối nước nóng - sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại - lò xo; nhíp (xe) - chỗ nhún (của ván nhảy...) - nguồn, gốc, căn nguyên - động cơ =the springs of human action+ những động cơ của hành động con người - chỗ cong, đường cong - chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...) - dây buộc thuyền vào bến - con nước - (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui * nội động từ sprang; sprung - ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy =to spring out of bed+ nhảy ra khỏi giường =to spring at someone+ nhảy xổ vào người nào =to spring to one's feet+ đứng phắt dậy - bật mạnh =branch springs back+ cành cây bật mạnh trở lại =lid springs open+ cái vung bật tung ra - nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện =the wind springs up+ gió nổi lên =the buds are springing+ nụ đang trổ =many factories have sprung into existence in this area+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này - xuất phát, xuất thân =his actions spring from goodwill+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý =to be sprungs of a peasant stock+ xuất thân từ thành phần nông dân - nứt rạn; cong (gỗ) =racket has sprung+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong - nổ (mìn) * ngoại động từ - làm cho nhảy lên, làm cho bay lên =to spring a covey of quail+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên - nhảy qua =to spring a wall+ nhảy qua tường - làm rạn, làm nứt, làm nẻ =he has sprung my racket+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi - làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin) =to spring a trap+ làm bật bẫy =he has sprung a new theory+ anh ta đề ra một lý thuyết mới =he loves to spring surprises on us+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên - lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

    English-Vietnamese dictionary > sprang

  • 33 sprang

    I [spræŋ] past от spring1 II II [spræŋ] past от spring2 II II [spræŋ] past от spring3 II

    НБАРС > sprang

  • 34 sprang

    [spræŋ]
    исток
    источник, ключ, родник; вода, обладающая целебными свойствами
    воды
    начало, источник, происхождение
    рассвет; начало сезона
    весна
    яровая пшеница
    поросль, молодая рощица, лесок
    сизигийный прилив
    прыжок, скачок
    отскок, выпрямление, распрямление
    побег, освобождение
    упругость, эластичность
    живость, энергичность
    пружина, рессора
    побудительная причина, мотив действия
    отскочить, распрямиться
    пружинить, подскакивать; захлопываться
    приливать, бросаться
    прыгать, скакать; бросаться
    предлагать более высокую цену
    убежать быть освобожденным
    оплачивать угощение, выпивку
    разлетаться в стороны, разлетаться на кусочки; ломаться, раскалываться; сдаваться
    взрывать; взрываться
    набухать
    появляться, выступать
    бить, бить ключом
    рассветать; начинаться
    прорастать; всходить; давать побеги
    возникать, брать начало
    происходить
    вырастать, подниматься
    поднимать
    пустить в галоп
    ломать, раскалывать
    давать, платить, покупать
    неожиданно сообщить, принести
    приводить в действие, в движение
    наклонять, отклонять
    освобождать; помочь убежать

    Англо-русский большой универсальный переводческий словарь > sprang

  • 35 sprang

    verb \/spræŋ\/
    pret. av ➢ spring, 2

    English-Norwegian dictionary > sprang

  • 36 sprang

    [sbrαrfl vb.
    -> springe прош. время глагола springe

    Danish-russian dictionary > sprang

  • 37 sprang

    English-Danish dictionary > sprang

  • 38 sprang

    leap, skip
    * * *
    subst. jump, leap, bound, spring subst. (gymnastikk) vault

    Norsk-engelsk ordbok > sprang

  • 39 sprang

    bersemi

    English-Indonesian dictionary > sprang

  • 40 sprang at

    menerkam

    English-Indonesian dictionary > sprang at

См. также в других словарях:

  • Sprang — is an ancient method of constructing fabric that has a natural elasticity. Its appearance is similar to netting, but unlike netting sprang is constructed entirely from warp threads. Archaeological evidence indicates that sprang predates knitting; …   Wikipedia

  • Sprang — (spr[a^]ng), imp. of {Spring}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sprang — [spræŋ] the past tense of ↑spring …   Dictionary of contemporary English

  • sprang — vb., præt. af springe …   Dansk ordbog

  • sprang — [spraŋ] vi., vt. alt. pt. of SPRING …   English World dictionary

  • Sprang — Rekonstruktionsversuch eines sächsischen Haarnetzes aus dem 6. Jh. n. Chr. Anfertigung Hellen Schmidt. Sprang ist eine textile Handarbeitstechnik zur Herstellung netzartig gewirkter Geflechte aus parallel gespannten Fäden. Diese Geflechte sind… …   Deutsch Wikipedia

  • sprang — sprang1 /sprang/, v. a pt. of spring. sprang2 /sprang/, n. a technique of weaving in which the warp is interwoven and there is no weft. [1950 55; perh. < Norw: lace, tatting] * * * …   Universalium

  • Sprang — Spring Spring (spr[i^]ng), v. i. [imp. {Sprang} (spr[a^]ng) or {Sprung} (spr[u^]ng); p. p. {Sprung}; p. pr. & vb. n. {Springing}.] [AS. springan; akin to D. & G. springen, OS. & OHG. springan, Icel. & Sw. springa, Dan. springe; cf. Gr. spe… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • språng — • hopp, språng, skutt, krumsprång, studs …   Svensk synonymlexikon

  • sprang — [[t]spræ̱ŋ[/t]] Sprang is the past tense of spring …   English dictionary

  • sprang — /spræŋ / (say sprang) verb past tense of spring …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»