Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

spiral

  • 1 spiral

    /'spaiərəl/ * tính từ - xoắn ốc =spiral spring+ lò xo xoắn ốc * danh từ - đường xoắn ốc, đường trôn ốc - (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc - sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...) * nội động từ - chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc - tăng dần dần; giảm dần dần

    English-Vietnamese dictionary > spiral

  • 2 die Schneckenlinie

    - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schneckenlinie

  • 3 die Wendeltreppe

    - {spiral staircase; winding staircase}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wendeltreppe

  • 4 das Schraubenrad

    - {spiral gear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schraubenrad

  • 5 spiralförmig

    - {helicoid} mặt đinh ốc - {spiral} xoắn ốc - {spiry} có chóp hình nón, có chóp nhọn = spiralförmig machen {to spiral}+ = spiralförmig gewunden {torsive}+ = spiralförmig aufgerollt {involute}+ = sich spiralförmig bewegen {to spiral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spiralförmig

  • 6 gewunden

    - {crinkly} nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {devious} xa xôi, hẻo lánh, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh, thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối - {gyrate} - {rambling} lang thang, ngao du, dông dài, không có mạch lạc, rời rạc, leo, bò, nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi - {screwy} gàn bát sách, dở hơi - {sinuous} ngoằn ngoèo, lượn, lượn sóng - {spiral} xoắn ốc - {tortuous} xảo trá - {twisty} quanh co khúc khuỷu, không thật thà, gian dối, lắm mánh khoé - {vermicular} hình giun, có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt - {winding} xoáy trôn ốc, cuộn lại, cuốn - {wormy} có giun, có sán, nhiều sâu, bị sâu đục, giống con giun, hình ngoằn ngoèo = gewunden (Zoologie) {convoluted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewunden

  • 7 die Windung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {convolution} sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flexure} sự uốn cong, chỗ uốn cong, độ uốn, nếp oằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt - {twist} thừng bện, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc - rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây - {wriggle} sự bò quằn quại = die Windung (des Schneckenhauses) {whorl}+ = sich in einer Windung bewegen {to swing (swung,swung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windung

  • 8 das Fallen

    - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù = Fallen stellen {to trap}+ = das allmähliche Steigen oder Fallen (Preise) {spiral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fallen

  • 9 der Spiralgleitflug

    (Luftfahrt) - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spiralgleitflug

  • 10 die Spiralfeder

    - {hairspring} dây tóc - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spiralfeder

  • 11 die Spirale

    - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {helix} hình xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường đinh ốc, vành tai, ốc sên - {spiral} đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {spire} vòng xoắn, khúc cuộn, chóp hình nón, chóp nhọn, tháp hình chóp, vật hình chóp nón thuôn, ngọn thân, cọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spirale

См. также в других словарях:

  • spiral — spiral, ale, aux [ spiral, o ] adj. • 1534; lat. scolast. spiralis, de spira → spire ♦ Rare (sauf avec quelques n.) Qui a la forme d une courbe tournant autour d un pôle dont elle s éloigne. Courbe, ligne spirale. Ressort spiral : ressort plat… …   Encyclopédie Universelle

  • Spiral — Spi ral, a. [Cf. F. spiral. See {Spire} a winding line.] 1. Winding or circling round a center or pole and gradually receding from it; as, the spiral curve of a watch spring. [1913 Webster] 2. Winding round a cylinder or imaginary axis, and at… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spiral — [spī′rəl] adj. [ML spiralis < L spira, a coil < Gr speira: see SPIRE1] 1. circling around a central point in a flat, two dimensional curve that constantly increases (or decreases) in size 2. circling around a central axis in a conical or… …   English World dictionary

  • spiral — SPIRÁL, Ă, spirali, e, s.f., adj. 1. s.f. Curbă plană deschisă care se roteşte (sau se înfăşoară) în jurul unui punct fix; p. ext. obiect care are această formă. 2. adj. Care are formă de spirală (1); spiralat. – Din fr. spiral. Trimis de RACAI,… …   Dicționar Român

  • Spiral — Spi ral, n. [Cf. F. spirale. See {Spiral}, a.] 1. (Geom.) A plane curve, not re[ e]ntrant, described by a point, called the generatrix, moving along a straight line according to a mathematical law, while the line is revolving about a fixed point… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spiral — студийный альбом Уэхары Хироми Дата выпуска 16 Января 2006 Жанры Джаз, джаз фьюжн Длительность 73:09 Лейбл …   Википедия

  • spiral — spiral, ale (spi ral, ra l ) adj. 1°   Qui a la figure d une spire ou d une spirale. Ligne spirale. Ressorts spiraux. 2°   S. m. Terme d horlogerie. Le spiral d une montre, le petit ressort sous l action duquel oscille le balancier qui règle l… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • spiral — SPIRAL, [spir]ale. adj. Terme de Geometrie, Qui se dit d une ligne qui va tousjours en tournant, & en s esloignant de son premier point. Ligne spirale. ressort spiral. monstre à ressort spiral …   Dictionnaire de l'Académie française

  • spiral — ► ADJECTIVE ▪ winding in a continuous curve around a central point or axis. ► NOUN 1) a spiral curve, shape, or pattern. 2) a progressive rise or fall of prices, wages, etc., each responding to an upward or downward stimulus provided by a… …   English terms dictionary

  • Spiral — bezeichnet eine Spirale, eine Manga Serie und eine darauf basierende Anime Serie, siehe Spiral – Suiri no Kizuna, ein Projekt der Sowjetunion, 1965 bis 1976, zur Entwicklung eines wiederverwendbaren Raumfahrzeuges, siehe MiG 105 …   Deutsch Wikipedia

  • spiral — [adj] curling, winding circling, circular, circumvoluted, cochlear, coiled, corkscrew, curled, helical, helicoid, radial, rolled, screwshaped, scrolled, tendrillar, tortile, voluted, whorled, wound; concept 486 Ant. straight, uncurling, unwinding …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»