-
1 spin
/spin/ * danh từ - sự quay tròn, sự xoay tròn - (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn - (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê) - sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...) =to go for a spin+ đi dạo chơi; đi bơi thuyền * ngoại động từ spun, (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun - quay (tơ) - chăng (tơ nhện) - tiện (bằng máy) - ((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn =to spin a yarn+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa - làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo =to send somebody spinning+ đánh ai lảo đảo - (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh) * nội động từ - xe chỉ, xe tơ - chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm) - câu cá bằng mồi quay - xoay tròn; lảo đảo - lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp) !to spin out - kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...) - (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê) -
2 spin
v. Kivn. Ncig; zeeg -
3 spin bowler
/'spin'boulə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) người tài đánh xoáy bóng (crickê) -
4 spin-drier
/'spin,draiə/ * danh từ - máy quay khô quần áo -
5 tail-spin
/'teilspin/ * danh từ - (hàng không) sự quay vòng hạ cánh -
6 spinnaker
/'spinəkə/ * danh từ - (hàng hải) buồm lớn (của thuyền đua) -
7 spinner
/'spinəkə/ * danh từ - người quay tơ - xa quay tơ - thợ tiện - (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay) - (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương) - (như) spinneret -
8 spinneret
/'spinəret/ * danh từ - cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner) -
9 spinnery
/'spinəri/ * danh từ - xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ -
10 spinthariscope
/spin'θæriskoup/ * danh từ - (vật lý) kính nhấp nháy -
11 money-spider
/'mʌni,spaidə/ Cách viết khác: (money-spinner) /'mʌni,spinə/ -spinner) /'mʌni,spinə/ * danh từ - con nhện đỏ (đem lại may mắn) - (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to -
12 money-spinner
/'mʌni,spaidə/ Cách viết khác: (money-spinner) /'mʌni,spinə/ -spinner) /'mʌni,spinə/ * danh từ - con nhện đỏ (đem lại may mắn) - (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to -
13 cotton-spinner
/'kɔtn,spinə/ * danh từ - thợ kéo sợi - chủ nhà máy sợi -
14 span
/spæn/ * thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin * danh từ - gang tay - chiều dài (từ đầu này đến đầu kia) =span of a bridge+ chiều dài của một cái cầu =the whole span of Roman history+ toàn bộ lịch sử La mã - nhịp cầu =a bridge of four spans+ cầu bốn nhịp - khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn =our life is but a span+ cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang - nhà ươm cây ((có) hai mái - cặp (bò, ngựa, lừa...) - (hàng không) sải cánh (của máy bay) - (hàng hải) nút thòng lọng * ngoại động từ - băng qua, bắc qua (một con sông) - bắc cầu (qua sông) - nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...) =his life spans nearly the whole century+ ông ấy sống gần một thế kỷ - đo sải, đo bằng gang tay - (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão * nội động từ - di chuyển theo lối sâu đo -
15 spun
/spʌn/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin * tính từ - (từ lóng) mệt lử -
16 yarn
/jɑ:n/ * danh từ - sợi, chỉ =yarn of nylon+ sợi ni lông, chỉ ni lông - (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa =to spin a yarn+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa * nội động từ - (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
См. также в других словарях:
spin — spin … Dictionnaire des rimes
SPIN — On appelle «spin» le moment angulaire ou cinétique intrinsèque des particules quantiques ou quantons. Ce terme anglais évoque le mouvement de rotation propre que peuvent posséder les objets physiques, telles les planètes ou les balles de tennis,… … Encyclopédie Universelle
Spin — (von englisch spin ‚Drehung‘, ‚Drall‘), auch Eigendrehimpuls, ist eine quantenmechanische Eigenschaft von Teilchen. Spin hat kein Pendant in der klassischen Physik, und somit können semi klassische Erklärungen und Analogien nicht vollständig … Deutsch Wikipedia
spin — spin·ach; spin; spin·dle·age; spin·dle·ful; spin·dler; spin·dli·ness; spin·dly; spin·drift; spin·et; spin·i·ness; spin·na·bil·i·ty; spin·na·ble; spin·na·ker; spin·ner; spin·ner·et; spin·ner·ular; spin·ner·ule; spin·nery; spin·ney; spin·or;… … English syllables
Spin — may refer to:* Rotation or spin, a movement of an object in a circular motion * Spin (physics) or particle spin, a fundamental property of elementary particles * Spin (flight), a special and often intense case of a stall * Spin (public relations) … Wikipedia
Spin AG — Unternehmensform AG Gründung 1996 als GmbH Unternehmenssitz Regensburg, Deutschland Unternehmensleitung … Deutsch Wikipedia
Spin.de — Spin AG Rechtsform AG Gründung 1996 als GmbH Sitz Regensburg, Deutschland Leitung Paul Schmid, Fabian Rott Mitarbeiter etwa … Deutsch Wikipedia
SPIN — (ursprünglich ein Akronym für Simple PROMELA Interpreter) ist eines der bekanntesten Werkzeuge zur Modellprüfung (engl. Model Checking). SPIN prüft endliche Zustandsautomaten (engl. Finite State Machines) mit der temporalen Logik LTL. Zusätzlich… … Deutsch Wikipedia
Spin — (sp[i^]n), v. t. [imp. & p. p. {Spun}(Archaic imp. {Span}); p. pr. & vb. n. {Spinning}.] [AS. spinnan; akin to D. & G. spinnen, Icel. & Sw. spinna, Dan. spinde, Goth. spinnan, and probably to E. span. [root]170. Cf. {Span}, v. t., {Spider}.] 1.… … The Collaborative International Dictionary of English
Spin-up — refers to the period of time taken by a traditional (non solid state) hard disk drive to accelerate its platters from a stopped state to an operational speed. The required operational speed depends on the design of the disk drive. Typical speeds… … Wikipedia
Spin — Spin: Содержание 1 В математике 2 В вычислительной технике 3 В музыке … Википедия