Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

soviet

  • 1 soviet

    /'souviet/ * danh từ - xô viết * tính từ - xô viết =soviet power+ chính quyền xô viết =soviet Union+ Liên xô

    English-Vietnamese dictionary > soviet

  • 2 blazer

    /'bleizə/ * nội động từ - cháy rực; bùng lửa - sáng chói, rực sáng, chiếu sáng - (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận =he was balzing with fury+ anh ta bừng bừng nổi giận !to blaze away - bắn liên tục - nói nhanh và sôi nổi - hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì) !blaze away! - cứ nói tiếp đi! !to baze up - cháy bùng lên - nổi giận đùng đùng * ngoại động từ - đồn, truyền đi (tin tức) =the news was soon blazerd abroad+ tin đó được truyền đi tức khắc * danh từ - vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò) - dấu đánh vào cây (để chỉ đường...) * ngoại động từ - đánh dấu vào (cây) !to blaze a trail - chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây - (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường =the Soviet Union is the first country to blazer a trail into space+ Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ * danh từ - (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...) - (từ lóng) lời nói dối trắng trợn

    English-Vietnamese dictionary > blazer

  • 3 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 4 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 5 presidium

    /pri'sidiəm/ * danh từ - đoàn chủ tịch =the Presidium of the Supreme Soviet of the USSR+ đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao Liên-xô

    English-Vietnamese dictionary > presidium

  • 6 supreme

    /sju:'pri:m/ * tính từ - tối cao =Supreme Soviet+ Xô-viết tối cao (Liên-xô) - lớn nhất, quan trọng nhất =supreme courage+ sự dũng cảm lớn nhất =the supreme test of fadelity+ sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành - cuối cùng =the supreme hour+ giờ hấp hối, lúc lâm chung !the supreme Pontiff - Giáo hoàng

    English-Vietnamese dictionary > supreme

  • 7 union

    /'ju:njən/ * danh từ - sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp =the union of several co-operatives+ sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã =a union by treaty+ sự liên kết bằng hiệp ước - sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp =union is strength+ đoàn kết là sức mạnh =the union of the nation+ sự đoàn kết của dân tộc - hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang =the Soviet Union+ Liên bang Xô-viết =the Union+ nước Mỹ - sự kết hôn, hôn nhân =a happy union+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc - nhà tế bần =to go into the union (Union-house)+ ra ở nhà tế bần - (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận - thùng (để) lắng bia - vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ - (kỹ thuật) Răcco, ống nối

    English-Vietnamese dictionary > union

См. также в других словарях:

  • soviet — [ sɔvjɛt ] n. m. • 1917; « conseil (d un pays slave) » 1840; mot russe « conseil » ♦ Hist. En Russie, Conseil de délégués ouvriers et soldats au moment de la révolution de 1917. Chambre des représentants de la nation (Soviet de l Union) et des… …   Encyclopédie Universelle

  • soviet — SOVIÉT, soviete, s.n. (În fosta U.R.S.S.) Organ al puterii de stat centrale şi locale format din deputaţi aleşi de cetăţeni. [pr.: vi et] – Din rus. sovet. Trimis de dante, 24.07.2004. Sursa: DEX 98  soviét s. n. (sil. vi et), pl. soviéte Trimis …   Dicționar Român

  • soviet — sóviet o soviet ‘Consejo o agrupación de obreros y soldados durante la Revolución rusa’ y ‘órgano de gobierno que, en los distintos niveles, ejercía el poder en la antigua Unión Soviética’. Esta palabra de origen ruso se emplea en español con dos …   Diccionario panhispánico de dudas

  • sóviet — o soviet ‘Consejo o agrupación de obreros y soldados durante la Revolución rusa’ y ‘órgano de gobierno que, en los distintos niveles, ejercía el poder en la antigua Unión Soviética’. Esta palabra de origen ruso se emplea en español con dos… …   Diccionario panhispánico de dudas

  • soviet — ► NOUN 1) (Soviet) a citizen of the former Soviet Union. 2) an elected council in the former Soviet Union. 3) a revolutionary council of workers or peasants in Russia before 1917. ► ADJECTIVE (Soviet) ▪ of or concerning the former Soviet Union …   English terms dictionary

  • soviet — [sō′vē et΄, sō′vēit; sō΄vē et′] n. [Russ sovyet, council, advice < s( o) , together (< IE * kom : see COM ) + vèt, speak, ult. < IE base * weid , to see, know, make known > WISE1] 1. a) any of the various governing councils that… …   English World dictionary

  • Soviet — adj [Date: 1900 2000; : Russian; Origin: sovet council ] relating to the former USSR (Soviet Union) or its people …   Dictionary of contemporary English

  • soviet — /so vjɛt/ (più com., ma meno corretto, / sɔvjet/) s.m. [dal russo sovet ]. (polit.) [organo elettivo nel sistema politico amministrativo dell Unione Sovietica] ▶◀ ‖ consiglio …   Enciclopedia Italiana

  • soviet — 1917, from Rus. sovet governing council, lit. council, from O.Rus. suvetu, from su with + vetu counsel; loan translation of Gk. symboulion council of advisors …   Etymology dictionary

  • soviet — sustantivo masculino 1. Área: historia Consejo obrero de la Revolución Rusa que se convirtió en la institución fundamental del sistema bolchevique. 2. Área: historia Máximo órgano político de la antigua Unión Soviética integrado por dos cámaras …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • sóviet — (Del ruso sovét). 1. m. Órgano de gobierno local que ejerció la dictadura comunista en Rusia. 2. Agrupación de obreros y soldados durante la Revolución rusa. 3. Conjunto de la organización del Estado o de su poder supremo que se dio en aquel país …   Diccionario de la lengua española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»