-
1 sound
/saund/ * tính từ - khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh =a sound body+ một thân thể tráng kiện =a sound mind+ một trí óc lành mạnh - lành lặn, không hỏng, không giập thối =sound fruit+ quả lành lặn (không bị giập thối) - đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý =a sound doctrine+ một học thuyết đứng đắn =sound argument+ một lý lẽ có cơ sở =sound views+ quan điểm hợp lý - yên giấc, ngon =a sound sleep+ giấc ngủ ngon - đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn) =a sound flogging+ một trận đòn ra trò - vững chãi; có thể trả nợ được =a sound financial situation+ một hãng buôn vững chãi * phó từ - ngon lành (ngủ) * danh từ - âm, âm thanh, tiếng, tiếng động =vowel sound+ âm nguyên âm - giọng =statement has a cheerful sound in it+ lời phát biểu có giọng vui vẻ - ấn tượng (do âm thanh... gây ra) * nội động từ - kêu, vang tiếng, kêu vang =the trumpets sound+ tiếng kèn kêu vang - nghe như, nghe có vẻ =it sounds as if a tap were running+ nghe như có cái vòi nước đang chảy =it sounds very hollow+ nghe có vẻ trống rỗng quá =it sounds all right+ nghe có vẻ được lắm * ngoại động từ - làm cho kêu, thổi, đánh =to sound a trumpet+ thổi kèn =to sound a horn+ thổi tù và - gõ để kiểm tra (bánh xe lửa) - (y học) gõ để nghe bệnh - đọc =the "b" in "comb" is not sounded+ chữ " b" trong từ " comb" không đọc - báo, báo hiệu =to sound a retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to sound someone's praises far and wide+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần * danh từ - (y học) cái thông * ngoại động từ - dò (đáy sông, đáy biển...) - (y học) dò bằng ống thông - thăm dò (quyển khí...) - (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...) * nội động từ - lặn xuống đáy (cá voi...) * danh từ - eo biển - bong bóng cá -
2 sound effects
/'saundi'fekts/ * danh từ số nhiều - âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...) -
3 sound man
/'saund'mæn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để quay phim, diễn kịch...) -
4 sound-absorbing
/'saundəd,sɔ:biɳ/ * tính từ - (vật lý) hút thu âm, hút âm thanh -
5 sound-board
/'saundbɔ:d/ Cách viết khác: (sounding-board) /'saundiɳbɔ:d/ -board) /'saundiɳbɔ:d/ * danh từ - màn hướng âm (về phía người nghe) - (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí) -
6 sound-box
/'saundbɔks/ * danh từ - hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát) -
7 sound-camera
/'saund,kæmərə/ * danh từ - máy quay phim nói -
8 sound-damping
/'saund,dæmpiɳ/ * tính từ - không kêu -
9 sound-film
/'saundfilm/ * danh từ - phim nói -
10 sound-hole
/'saundhoul/ * danh từ - lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita) -
11 sound-projector
/'saundprə,dʤəktə/ * danh từ - máy chiếu phim nói -
12 sound-proof
/'saundru:f/ * tính từ - không xuyên âm, cách âm -
13 sound-track
/'saundtræk/ * danh từ - đường ghi âm (ở mép phim xi-nê) -
14 sound-wave
/'saundweiv/ * danh từ - sóng âm -
15 fish-sound
/'fiʃsaund/ * danh từ - bong bóng cá -
16 ultra-sound
/'ʌltrə'saund/ * danh từ - siêu âm -
17 alarm
/ə'lɑ:m/ * danh từ - sự báo động, sự báo nguy =air-raid alarm+ báo động phòng không - còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động =to give the alarm+ báo động =to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động - đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ =to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi -
18 analyser
/'ænəlaizə/ * danh từ - (vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích =differential analyser+ máy phân tích vi phân =magnetic analyser+ máy phân tích từ =frequency analyser+ máy phân tích tần số =sound analyser+ máy phân tích âm =isotope analyser+ máy phân tích đồng vị =radiation analyser+ máy phân tích phóng xạ - người phân tích -
19 body
/'bɔdi/ * danh từ - thân thể, thể xác =sound in mind and body+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác - xác chết, thi thể - thân (máy, xe, tàu, cây...) =the body of a machine+ thân máy - nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng =a legislative body+ hội đồng lập pháp =the diplomatic body+ đoàn ngoại giao =a body of cavalry+ đội kỵ binh =an examining body+ ban chấm thi - khối; số lượng lớn; nhiều =to have a large body of facts to prove one's statements+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình - con người, người =a nice body+ (thông tục) một người tốt - vật thể =a solid body+ vật thể rắn =heavenly bodies+ thiên thể * ngoại động từ - tạo nên một hình thể cho (cái gì) - ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng -
20 carry
/'kæri/ * danh từ - (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí - tầm súng; tầm bắn xa - sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác) * động từ - mang, vác, khuân, chở; ẵm =railways and ships carry goods+ xe lửa và tàu chở hàng =to carry a baby in one's arms+ ẵm em bé trong tay - đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được =to carry money with one+ đem theo tiền =can you carry all these figures in your head?+ anh có thể nhớ được tất cả những con số này không? - mang lại, kèm theo, chứa đựng =the loan carries 3 per cent interest+ tiền cho vay ấy mang lại 3 phần trăm lãi =power carriers responsibility with it+ quyền lực kèm theo trách nhiệm - dẫn, đưa, truyền =the oil is carried across the desert in pipelines+ dầu được dẫn qua sa mạc bằng đường ống =to carry conviction+ truyền (cho ai) sự tin tưởng (của mình); có sức thuyết phục - chống, chống đỡ =these pillars carry the weight of the roof+ những cột này chống đỡ sức nặng của mái nhà - có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa =these guns carry for enough+ súng này bắn khá xa =the sound of the guns carries many miles+ tiếng súng vọng xa nhiều dặm - đăng (tin, bài) (tờ báo) =todays' paper carries the news that...+ báo hôm nay đăng tin rằng... - (toán học) mang, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối =to carry a fence round a field+ kéo dài bức rào quanh cánh đồng - thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta =to carry the enemy's position's+ chiếm được vị trí địch =to carry everything before one+ vượt qua mọi trở lực thành công =to carry one's audience with one+ thuyết phục được thính giả của mình =he carried his point+ điều anh ta đưa ra được chấp nhận =the resolution was carried+ nghị quyết được thông qua - có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu =the carries himself like a soldier+ anh ấy đi dáng như một quân nhân =to carry sword+ cầm gươm chào - có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở =he carries himself insolently+ hắn có thái độ láo xược !to carry away - đem đi, mang đi, thổi bạt đi !to be carried away - bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê =to be carried away by one's enthusiasm+ bị nhiệt tình lôi cuốn đi !to carry forward - đưa ra phía trước - (toán học); (kế toán) mang sang !to cary off - đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai - chiếm đoạt =to carry off all the prices+ đoạt được tất cả các giải - làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được !to carry on - xúc tiến, tiếp tục =to carry on with one's work+ tiếp tục công việc của mình - điều khiển, trông nom - (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy =don't carry on so+ đừng nóng nảy thế, hãy bình tĩnh - tán tỉnh =to carry on with somebody+ tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai !to carry out - tiến hành, thực hiện !to carry over - mang sang bên kia; (kế toán) mang sang !to carry through - hoàn thành - làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn) =his courage will carry him throught+ lòng can đảm của anh ta giúp anh ta vượt qua tất cả !to carry all before one - thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại !to carry coals to Newcastle - (tục ngữ) chở củi về rừng !to carry the day - thắng lợi thành công !to carry into practice (execution) - thực hành, thực hiện !to carry it - thắng lợi, thành công !to carry it off well - giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng !to fetch and carry - (xem) fetch
См. также в других словарях:
sound — sound1 [sound] n. [< ME soun (+ unhistoric d) < OFr son < L sonus < IE * swonos, a sound, noise < base * swen , to sound > OE swinsian, to sing, make music] 1. a) vibrations in air, water, etc. that stimulate the auditory nerves … English World dictionary
Sound — Sound, a. [Compar. {Sounder}; superl. {Soundest}.] [OE. sound, AS. sund; akin to D. gezond, G. gesund, OHG. gisunt, Dan. & Sw. sund, and perhaps to L. sanus. Cf. {Sane}.] 1. Whole; unbroken; unharmed; free from flaw, defect, or decay; perfect of… … The Collaborative International Dictionary of English
Sound — Sound, n. [OE. soun, OF. son, sun, F. son, fr. L. sonus akin to Skr. svana sound, svan to sound, and perh. to E. swan. Cf. {Assonant}, {Consonant}, {Person}, {Sonata}, {Sonnet}, {Sonorous}, {Swan}.] 1. The peceived object occasioned by the… … The Collaborative International Dictionary of English
sound — 1 adj 1 a: free from injury or disease: exhibiting normal health b: free from flaw, defect, or decay a sound design 2 a: free from error, fallacy, or misapprehension based on sound judicial reasoning b: legally valid … Law dictionary
Sound — Sound, v. t. 1. To cause to make a noise; to play on; as, to sound a trumpet or a horn; to sound an alarm. [1913 Webster] A bagpipe well could he play and soun[d]. Chaucer. [1913 Webster] 2. To cause to exit as a sound; as, to sound a note with… … The Collaborative International Dictionary of English
Sound — Sound, v. i. [OE. sounen, sownen, OF. soner, suner, F. sonner, from L. sonare. See {Sound} a noise.] 1. To make a noise; to utter a voice; to make an impulse of the air that shall strike the organs of hearing with a perceptible effect. And first… … The Collaborative International Dictionary of English
sound# — sound adj 1 *healthy, wholesome, robust, hale, well Analogous words: *vigorous, lusty, nervous, energetic, strenuous: *strong, sturdy, stalwart, stout: intact, whole, entire, *perfect 2 *valid, cogent, convincing, compelling, telling … New Dictionary of Synonyms
sound — Ⅰ. sound [1] ► NOUN 1) vibrations which travel through the air or another medium and are sensed by the ear. 2) a thing that can be heard. 3) music, speech, and sound effects accompanying a film or broadcast. 4) an idea or impression conveyed by… … English terms dictionary
Sound of… — ist der Name einer alljährlichen Prognose des britischen Senders BBC, welche neuen Musiker im folgenden Jahr den Durchbruch schaffen werden. Inhaltsverzeichnis 1 Hintergrund 2 Bisherige Prognosen 2.1 Top 10 von 2003 bis 2009 … Deutsch Wikipedia
Sound-G — Album par Brown Eyed Girls Sortie 21 juillet 2009 Durée 43:39 (CD1) 32:58 (CD2) … Wikipédia en Français
Sound — Sound, v. t. [imp. & p. p. {Sounded}; p. pr. & vb. n. {Sounding}.] [F. sonder; cf. AS. sundgyrd a sounding rod, sundline a sounding line (see {Sound} a narrow passage of water).] 1. To measure the depth of; to fathom; especially, to ascertain the … The Collaborative International Dictionary of English