Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

som+om

  • 1 altklug

    - {precocious} sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả, sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > altklug

  • 2 die Frühreife

    - {forwardness} sự tiến lên, sự tiến về phía trước, tính chất tiến bộ, sự sốt sắng, sự ngạo mạn, sự xấc xược - {precocity} tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả, sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn - {prematurity} tính non, tính yểu, tính hấp tấp, tính vội vã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frühreife

  • 3 unkindlich

    - {precocious} sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả, sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unkindlich

  • 4 frühreif

    - {precocious} sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả, sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn - {premature} yểu non, hấp tấp, vội vã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frühreif

  • 5 early

    /'ə:li/ * tính từ - sớm, ban đầu, đầu mùa =an early riser+ người hay dậy sớm =early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa - gần đây =at an early date+ vào một ngày gần đây * phó từ - sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa =to rise early+ dậy sớm =early in the morning+ vào lúc sáng sớm !early enough - vừa đúng lúc !earlier on - trước đây !early in the list - ở đầu danh sách !as early as the 19th century - ngay từ thế kỷ 19 !they got up a bit early for you - (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi

    English-Vietnamese dictionary > early

  • 6 forward

    /'fɔ:wəd/ * tính từ - ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước =a forward march+ cuộc hành quân tiến lên - tiến bộ, tiên tiến =to have forward opinions+ có những ý kiến tiến bộ - chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người) =a forward summer+ một mùa hạ đến sớm =this child is very forward for his age+ thằng bé sớm biết so với tuổi - (thương nghiệp) trước (khi có hàng) =a forward contract+ hợp đồng đặt mua trước - sốt sắng =to be forward with one's work+ sốt sắng với công việc của mình - ngạo mạn, xấc xược * phó từ ((cũng) forwards) - về tương lai, về sau này =from this time forward+ từ nay trở đi =to date forward+ để lùi ngáy tháng về sau - về phía trước, lên phía trước, trước =to rush forward+ xông lên =to send someone forward+ cho ai lên trước, phái ai đi trước =forward!+ (quân sự) tiến lên!, xung phong! - (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu * danh từ - (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá) * ngoại động từ - xúc tiến, đẩy mạnh =to forward a plan+ xúc tiến một kế hoạch - gửi (hàng hoá...) - gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới) =to be forwarded+ đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)

    English-Vietnamese dictionary > forward

  • 7 precocious

    /pri'kouʃəs/ * tính từ - sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người)

    English-Vietnamese dictionary > precocious

  • 8 precociousness

    /pri'kouʃəsnis/ Cách viết khác: (precocity) /pri'kɔsiti/ * danh từ - tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

    English-Vietnamese dictionary > precociousness

  • 9 precocity

    /pri'kouʃəsnis/ Cách viết khác: (precocity) /pri'kɔsiti/ * danh từ - tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

    English-Vietnamese dictionary > precocity

  • 10 früh

    - {early} sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > früh

  • 11 soon

    /su:n/ * phó từ - chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay =we shall soon know the result+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả =he arrived soon after four+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí - as soon as; so soon as ngay khi =as soon as I heard of it+ ngay khi tôi biết việc đó =as soon as possible+ càng sớm càng tốt - thà =I would just as soon stay at home+ tôi thà ở nhà còn hơn =death sooner than slavery+ thà chết còn hơn chịu nô lệ - sớm =you spoke too soon+ anh nói sớm quá =the sooner the better+ càng sớm càng tốt =you will know it sooner or later+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy !had sooner - thà... hơn, thích hơn !least said soonest mended - (xem) least !no sooner said than done - nói xong là làm ngay

    English-Vietnamese dictionary > soon

  • 12 voran

    - {ahead} trước, về phía trước, ở thẳng phía trước, nhanh về phía trước, lên trước, hơn, vượt - {before} đằng trước, trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {foremost} đầu tiên, trước nhất, đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất, trước tiên, trước hết - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, lên phía trước - ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voran

  • 13 vorwärts

    - {ahead} trước, về phía trước, ở thẳng phía trước, nhanh về phía trước, lên trước, hơn, vượt - {along} theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, dọc theo, theo - {forth} ra phía trước, lộ ra, từ phía trong ra, ra khỏi - {forward} ở trước, phía trước, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, lên phía trước, ở phía mũi tàu - về phía mũi tàu - {onward} = vorwärts! {go ahead!; on; push on!; upon}+ = vorwärts treiben {to force along}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorwärts

  • 14 naseweis

    - {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {sassy} - {saucy} láo xược, lanh lợi, bảnh, bốp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > naseweis

  • 15 vorwitzig

    - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorwitzig

  • 16 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

  • 17 vorlaut

    - {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước - ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {saucy} láo xược, lanh lợi, bảnh, bốp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorlaut

  • 18 unbescheiden

    - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {immodest} khiếm nhâ, bất lịch sự, không đứng đắn, không đoan trang, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo - {indiscreet} vô ý, không thận trọng, không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét - {presumptuous} tự phụ, quá tự tin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbescheiden

  • 19 vorderer

    - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {front} đằng trước, ở phía trước, front vowel nguyên âm lưỡi trước, thẳng - {leading} lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorderer

  • 20 bereit

    - {content} bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, sẵn lòng, vui lòng, thuận - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {readily} sẵn sàng, dễ dàng, không khó khăn gì = bereit [zu] {game [for]}+ = bereit [für] {ripe [for]}+ = bereit [zu tun] {disposed [to do]}+ = bereit [für,zu] {ready [for,to]}+ = bereit sein {to wait}+ = bereit sein zu {to be prepared to; to be up for}+ = zu allem bereit sein {to be ready to go all lengths}+ = bereit sein etwas zu tun {to be prepared to do something; to be willing to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereit

См. также в других словарях:

  • Som — Staat: Kirgisistan Unterteilung: 100 Tyjyn ISO 4217 Code: KGS Abkürzung: K.S. Wechselkurs: (1. Nov 2011) 1 EUR = 62,443 KGS 100 KGS = 1,6015 EUR Der Som …   Deutsch Wikipedia

  • som — konj.; den som graver en grav; som om; alt efter som vejret er, venter jeg dem i dag eller i morgen (jf. eftersom); så lige som en snor (jf. ligesom, I); så vel som el. såvel som; hvad som helst (jf. § 19. Skrivemåden uafhængig af udtalen.6) …   Dansk ordbog

  • SOM — steht als Abkürzung für: Somalia, als ISO 3166 und olympisches Länderkürzel Skidmore, Owings and Merrill, Architekturbüro aus Chicago soil organic matter, ein zusammenfassender Begriff für die organische Substanz im Boden, siehe Organische… …   Deutsch Wikipedia

  • SOM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. SOM est un code qui signifie : Somalie, selon la norme ISO 3166 1 (liste des codes pays), selon la liste des codes pays du CIO, selon la liste des… …   Wikipédia en Français

  • som — [säm] n. 〚Kirghiz〛 the basic monetary unit of Kyrgyzstan: see the table of monetary units in the Reference Supplement * * * som (sōm) n. pl. som See table at currency.   [Kyrgyz, from Chuvash som, sum …   Universalium

  • SOM — Saltar a navegación, búsqueda SOM hace referencia a alguno de estos artículos: Mapa autoorganizado (Self Organizing Map). Tipo de red neuronal no supervisada. Skidmore, Owings and Merrill. Estudio de arquitectura estadounidense. Som kirguís.… …   Wikipedia Español

  • som — s. m. 1. O que soa aos ouvidos. 2.  [Figurado] Modo, maneira. 3.  [Gramática] Qualquer emissão de voz simples ou articulada. 4. Toque, toada. 5. ao som de: com acompanhamento de. 6. segundo: conforme. 7. sem tom nem som: a torto e a direito.   •… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • SOM — может означать: Self organizing map  самоорганизующаяся карта Кохонена Schema Object Model System Object Model системная объектная модель (Apple, IBM) Sign 0f Misery свободно распространяемый язык для автоматизации выполнения задач в… …   Википедия

  • Som — puede hacer referencia a alguno de estos artículos: Mapa autoorganizado, por las siglas de su nombre en inglés Self Organizing Map, tipo de red neuronal no supervisada. Skidmore, Owings and Merrill, estudio de arquitectura estadounidense. Som… …   Wikipedia Español

  • som — sȍm m <N mn sòmovi> DEFINICIJA 1. zool. slatkovodna riba (Silurus glanis) iz porodice somova 2. pren. žarg. a. glupa osoba, ob. tvrdoglava u svojevoljnim postupcima b. tisuću novčanih jedinica [platiti tri soma maraka] ETIMOLOGIJA prasl.… …   Hrvatski jezični portal

  • som om — som om …   Dansk ordbog

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»