Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

som+om

  • 21 vorn

    - {ahead} trước, về phía trước, ở thẳng phía trước, nhanh về phía trước, lên trước, hơn, vượt - {before} đằng trước, trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, lên phía trước - ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu = nach vorn {forward; forwardly; onwards; to the front}+ = nach vorn zu {ahead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorn

  • 22 vor

    - {ago} trước đây, về trước - {before} trước, đằng trước, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {ere} - {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {from} từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng, tách khỏi, rời xa, cách, do, do bởi, với, bằng, của = sieh dich vor! {look ahead!; look out for squalls!; look out!}+ = was hast du vor? {what are you up to?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vor

  • 23 fortschrittlich

    - {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước - ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {progressive} tiến tới, luỹ tiến, tăng dần lên, tăng không ngừng, phát triển không ngừng, tiến hành = fortschrittlich eingestellt {progressively minded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortschrittlich

  • 24 row

    /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > row

  • 25 die Widerspenstigkeit

    - {contumacy} sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược - {impracticability} tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được, tính khó dùng, tính không thể điều khiển được, tính không thể đi qua được, tính khó chơi, tính khó giao du - {obstinacy} tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo, tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa - {obstreperousness} tính chất âm ỉ, tính chất om sòm, tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm, tính chất bất trị - {recalcitrance} tính hay câi lại, tính hay chống lại - {restiveness} tính ngang bướng, tính bất kham

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Widerspenstigkeit

  • 26 die Frühe

    - {earliness} lúc sớm sủa, sự chín sớm, sự đến sớm = in aller Frühe {bright and early; early in the morning}+ = Ich muß in aller Frühe aufbrechen. {I have to start bright and early.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frühe

  • 27 der Krach

    - {crack} - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {noise} tiếng, tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn = Krach machen {to raise hell}+ = Krach schlagen {to kick up a row; to kick up a shindy; to make a row; to raise hell; to raise the root}+ = mit Ach und Krach {by the skin of one's teeth}+ = eine leere Trommel macht den meisten Krach {An empty drum makes most noise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krach

  • 28 ungebärdig

    - {obstreperous} âm ỉ, om sòm, la lối om sòm, phản đối om sòm, hay quấy rối, bất trị - {unmannerly} tính bất lịch sự, vô lễ, vô giáo dục, mất dạy - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungebärdig

  • 29 das Getöse

    - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {tumult} sự xôn xao, sự náo động, sự bối rối, sự xáo động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getöse

  • 30 die Frühzeitigkeit

    - {earliness} lúc sớm sủa, sự chín sớm, sự đến sớm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frühzeitigkeit

  • 31 charivari

    /'ʃɑ:lətən/ * danh từ - tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm

    English-Vietnamese dictionary > charivari

  • 32 earliness

    /'ə:linis/ * danh từ - lúc sớm sủa - sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)

    English-Vietnamese dictionary > earliness

  • 33 force

    /fɔ:s/ * danh từ - thác nước - sức, lực, sức mạnh =physical force+ sức mạnh vật chất =moral force+ sức mạnh tinh thần - vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc =by force; per force+ bằng vũ lực bắt buộc =by force of circumstances+ do hoàn cảnh bắt buộc - quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội) =armed forces+ lực lượng vũ trang =the force+ công an - ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục =there is force in what you say+ câu nói của anh có sức thuyết phục =the force of an argument+ sức thuyết phục của một lý lẽ - sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động =to describe something with much force+ tả cái gì rất sinh động - (pháp lý) hiệu lực =the law remains in force+ điều luật đó còn có hiệu lực =to come into force+ có hiệu lực =to put in force+ thi hành - ý nghĩa =the force of a clause+ ý nghĩa của một điều khoản - (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng =internal force+ lực trong =external force+ lực ngoài =conversation of force+ (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng !by force of - do nhờ, bằng cách !in force - (quân sự) nhiều !in great force - mạnh mẽ, sung sức * ngoại động từ - dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc =to force one's way into a house+ dùng vũ lực xông vào nhà =to force a statement out of somebody+ bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì =to force something upon somebody+ ép buộc ai phải nhận cái gì =to force a woman+ hâm hiếp một người đàn bà - phá (cửa); bẻ (khoá) - (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra) =to force a card+ làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy) - ép, gượng =to force the pace+ tăng tốc độ để ép đối phương chóng mệt (trong cuộc chạy thi) =to force a word+ dùng ép một từ =to force a smile+ gượng cười =to one's voice+ ép giọng - làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn - thúc đẩy, đẩy tới =to force a process+ thúc đẩy một quá trình - cưỡng đoạt, chiếm =to force something out of someone's hand+ cưỡng đoạt cái gì ở tay ai =to force an enemy stronghold+ chiếm một đồn địch !to force someone's hand - bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động - bắt ai phải công nhận một chính sách

    English-Vietnamese dictionary > force

  • 34 jangle

    /'dʤæɳgl/ * danh từ - tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm - (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm * động từ - kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai =to jangle a bell+ lắc chuông kêu chói tai - (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

    English-Vietnamese dictionary > jangle

  • 35 obstreperous

    /əb'strepərəs/ * tính từ - âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm - hay quấy rối, bất trị

    English-Vietnamese dictionary > obstreperous

  • 36 obstreperousness

    /əb'strepərəsnis/ * danh từ - tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm - tính chất bất trị

    English-Vietnamese dictionary > obstreperousness

  • 37 overnight

    /'ouvə'nait/ * phó từ - qua đêm =to stay overnight at a friend's house+ ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn - đêm trước - trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát =this can't be done overnight+ cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được * tính từ - (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm =an overnight guest+ người khách chỉ ở có một đêm - (thuộc) đêm hôm trước - làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn =an overnight bag+ một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc) - tối hôm trước, đêm hôm trước

    English-Vietnamese dictionary > overnight

  • 38 rathe

    /reið/ * tính từ - (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe) * danh từ - rau quả đầu mùa

    English-Vietnamese dictionary > rathe

  • 39 roar

    /rɔ:/ * danh từ - tiếng gầm, tiếng rống =the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử - tiếng ầm ầm =the roar of the waves on the rocks+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm =the roar of the connon+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác - tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên =to set the whole table in a roar+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên * nội động từ - gầm, rống lên (sư tử, hổ...) =the lion roared+ con sư tử gầm =to roar like a bull+ rống lên như bò - nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm =cannons roar+ đại bác nổ ầm ầm - la thét om sòm =to roar with pain+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn =to roar with laughter+ cười om sòm, cười phá lên - thở khò khè (ngựa ốm) * ngoại động từ - hét, la hét, gầm lên =to roar someone down+ hét lên bắt ai phải im =to roar oneself hoarse+ hét đến khản tiếng

    English-Vietnamese dictionary > roar

  • 40 the

    /ði:, ði, ðə/ * mạo từ - cái, con, người... =the house+ cái nhà =the cat+ con mèo - ấy, này (người, cái, con...) =I dislike the man+ tôi không thích người này - duy nhất (người, vật...) =he is the shoemaker here+ ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây * phó từ - (trước một từ so sánh) càng =the sooner you start the sooner you will get there+ ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm =so much the better+ càng tốt =the sooner the better+ càng sớm càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > the

См. также в других словарях:

  • Som — Staat: Kirgisistan Unterteilung: 100 Tyjyn ISO 4217 Code: KGS Abkürzung: K.S. Wechselkurs: (1. Nov 2011) 1 EUR = 62,443 KGS 100 KGS = 1,6015 EUR Der Som …   Deutsch Wikipedia

  • som — konj.; den som graver en grav; som om; alt efter som vejret er, venter jeg dem i dag eller i morgen (jf. eftersom); så lige som en snor (jf. ligesom, I); så vel som el. såvel som; hvad som helst (jf. § 19. Skrivemåden uafhængig af udtalen.6) …   Dansk ordbog

  • SOM — steht als Abkürzung für: Somalia, als ISO 3166 und olympisches Länderkürzel Skidmore, Owings and Merrill, Architekturbüro aus Chicago soil organic matter, ein zusammenfassender Begriff für die organische Substanz im Boden, siehe Organische… …   Deutsch Wikipedia

  • SOM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. SOM est un code qui signifie : Somalie, selon la norme ISO 3166 1 (liste des codes pays), selon la liste des codes pays du CIO, selon la liste des… …   Wikipédia en Français

  • som — [säm] n. 〚Kirghiz〛 the basic monetary unit of Kyrgyzstan: see the table of monetary units in the Reference Supplement * * * som (sōm) n. pl. som See table at currency.   [Kyrgyz, from Chuvash som, sum …   Universalium

  • SOM — Saltar a navegación, búsqueda SOM hace referencia a alguno de estos artículos: Mapa autoorganizado (Self Organizing Map). Tipo de red neuronal no supervisada. Skidmore, Owings and Merrill. Estudio de arquitectura estadounidense. Som kirguís.… …   Wikipedia Español

  • som — s. m. 1. O que soa aos ouvidos. 2.  [Figurado] Modo, maneira. 3.  [Gramática] Qualquer emissão de voz simples ou articulada. 4. Toque, toada. 5. ao som de: com acompanhamento de. 6. segundo: conforme. 7. sem tom nem som: a torto e a direito.   •… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • SOM — может означать: Self organizing map  самоорганизующаяся карта Кохонена Schema Object Model System Object Model системная объектная модель (Apple, IBM) Sign 0f Misery свободно распространяемый язык для автоматизации выполнения задач в… …   Википедия

  • Som — puede hacer referencia a alguno de estos artículos: Mapa autoorganizado, por las siglas de su nombre en inglés Self Organizing Map, tipo de red neuronal no supervisada. Skidmore, Owings and Merrill, estudio de arquitectura estadounidense. Som… …   Wikipedia Español

  • som — sȍm m <N mn sòmovi> DEFINICIJA 1. zool. slatkovodna riba (Silurus glanis) iz porodice somova 2. pren. žarg. a. glupa osoba, ob. tvrdoglava u svojevoljnim postupcima b. tisuću novčanih jedinica [platiti tri soma maraka] ETIMOLOGIJA prasl.… …   Hrvatski jezični portal

  • som om — som om …   Dansk ordbog

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»