Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

society+es

  • 1 society

    /sə'saiəti/ * danh từ - xã hội =duties towards society+ những bổn phận đối với xã hội - lối sống xã hội - tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng =society people+ người ở tầng lớp thượng lưu - sự giao du, sự giao thiệp =to have no society with someone+ không giao thiệp với người nào - sự làm bạn, tình bạn bè =to enjoy somebody's society+ thích bè bạn với ai - đoàn thể, hội

    English-Vietnamese dictionary > society

  • 2 society column

    /sə'saiəti'kɔləm/ * danh từ - mục báo của tầng lớp thượng lưu

    English-Vietnamese dictionary > society column

  • 3 benefit-society

    /'benifitsə'saiəti/ Cách viết khác: (benefit-club)/'benifit'klʌb/ -club) /'benifit'klʌb/ * danh từ - hội tương tế

    English-Vietnamese dictionary > benefit-society

  • 4 building-society

    /'bildiɳsə'saiəti/ * danh từ - hội chơi họ để làm nhà

    English-Vietnamese dictionary > building-society

  • 5 debating-society

    /di'beitiɳsə'saiəti/ * danh từ - hội những người tập tranh luận chuyên đề

    English-Vietnamese dictionary > debating-society

  • 6 loan-society

    /'lounsə,saiəti/ * danh từ - hội chơi họ

    English-Vietnamese dictionary > loan-society

  • 7 die Konsumgenossenschaft

    - {consumer society; cooperation; cooperative society}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konsumgenossenschaft

  • 8 die Urgesellschaft

    - {primitive society}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urgesellschaft

  • 9 der Verein

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {club} dùi cui, gậy tày, gậy, quân nhép, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club-house) - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = im Verein mit {in conjunction with}+ = ein schöner Verein! {a fine lot!}+ = aus einem Verein austreten {to resign from a club}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verein

  • 10 die angewandten Naturwissenschaften

    - {applied sciences} = die Königliche Gesellschaft der Mathematik und Naturwissenschaften {the Royal Society}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die angewandten Naturwissenschaften

  • 11 die Gemeinschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {collective} danh từ tập họp - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {fellowship} tình bạn, tình bằng hữu, sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban, hội ái hữu, tổ sự tham gia tổ, chức vị uỷ viên giám đốc, lương bổng uỷ viên giám đốc, học bổng - {society} lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè = die Europäische Gemeinschaft {European Community; European Union}+ = aus der Gemeinschaft ausschließen {to proscribe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinschaft

  • 12 die Klassengesellschaft

    - {class society}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klassengesellschaft

  • 13 der Verband

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bandage} băng - {binding} sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {ligature} dây buộc, dải buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, chữ ghép, gạch nối, luyến âm - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối - {unit} một, một cái, đơn vị = der Verband (Medizin) {dressing}+ = in Verband legen (Steine) {to bond}+ = das Fliegen im Verband {formation flying}+ = der militärische Verband {military unit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verband

  • 14 die Tätigkeit

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {agency} lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch - phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, cử động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động - sự đi ngoài, sự ra ỉa - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ - chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, công dụng, sự nhăn nhó = in Tätigkeit treten {to come into play}+ = in Tätigkeit setzen {to come in operation; to prime; to put into action}+ = in voller Tätigkeit {in full play}+ = die berufliche Tätigkeit {professional activity}+ = die kaufmännische Tätigkeit {commercial activity}+ = die gesellschaftliche Tätigkeit {socially useful work; work for society}+ = eine schöpferische Tätigkeit {to be creative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tätigkeit

  • 15 der Geheimbund

    - {secret society}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geheimbund

  • 16 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 17 die Bausparkasse

    - {benefit society; building association}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bausparkasse

  • 18 der Umgang

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {dealing} sự chia, sự phân phát, sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, sự thông đồng, việc làm ám muội - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = der Umgang [mit] {dealings [with]; intercourse [with]; society [with]}+ = der Umgang [mit jemandem] {association [with someone]}+ = der vertraute Umgang {intimacy}+ = in beschränktem Umgang {in a qualified sense}+ = mit jemandem Umgang pflegen {to associate with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umgang

  • 19 der Verkehr

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {communion} sự cùng chia sẻ, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {frequentation} sự hay lui tới, sự năng đi lại giao du - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {traffic} sự vận tải, sự chuyên chở, sự thương mại, sự đổi chác - {transport} phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = der Verkehr [mit] {intercourse [with]; society [with]}+ = der starke Verkehr {heavy traffic}+ = der ruhende Verkehr {stationary vehicles}+ = der flüssige Verkehr {freely flowing traffic}+ = der bargeldlose Verkehr {payment by cheque}+ = aus dem Verkehr ziehen {to phase out}+ = die Schroffheit im Verkehr {surliness}+ = aus dem Verkehr ziehen (Geld) {to immobilize}+ = Münzen aus dem Verkehr ziehen {to withdraw coins from circulation}+ = den Verkehr mit jemandem abbrechen {to send someone to Coventry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verkehr

  • 20 der Gesangsverein

    - {choral society; glee club; singing club}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gesangsverein

См. также в других словарях:

  • Society — • Implies fellowship, company, and has always been conceived as signifying a human relation Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Society     Society      …   Catholic encyclopedia

  • society — so‧ci‧e‧ty [səˈsaɪti] noun societies PLURALFORM 1. [uncountable] people in general, considered in relation to the structure of laws, organizations etc that make it possible for them to live together: • Society may decide that it dislikes… …   Financial and business terms

  • Society 1 — is an Industrial Metal Band formed in the early 1990 s in Los Angeles, California. They have released 5 studio albums and performed at several major festivals such as Download. In recent years many fans and critics have begun to make comparisons… …   Wikipedia

  • Society — So*ci e*ty, n.; pl. {Societies}. [L. societas, fr. socius a companion: cf. F. soci[ e]t[ e]. See {Social}.] 1. The relationship of men to one another when associated in any way; companionship; fellowship; company. Her loved society. Milton. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • society — [sə sī′ə tē] n. pl. societies [MFr société < L societas < socius, companion: see SOCIAL] 1. a group of persons regarded as forming a single community, esp. as forming a distinct social or economic class 2. the system or condition of living… …   English World dictionary

  • Society — est un film américain réalisé par Brian Yuzna, sorti en 1989. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Autour du film …   Wikipédia en Français

  • society — [n1] humankind, people association, camaraderie, civilization, commonality, commonwealth, community, companionship, company, comradeship, culture, friendship, general public, humanity, jungle*, nation, population, public, rat race*, social order …   New thesaurus

  • society — so·ci·e·ty /sə sī ə tē/ n pl ties 1: the benefits of love, care, affection, and companionship that family members receive from each other sought damages for loss of society from his wife s wrongful death compare consortium 2: a voluntary… …   Law dictionary

  • society — ► NOUN (pl. societies) 1) the aggregate of people living together in a more or less ordered community. 2) a particular community of people living in a country or region, and having shared customs, laws, and organizations. 3) (also high society)… …   English terms dictionary

  • society — (n.) 1530s, friendly association with others, from O.Fr. societe, from L. societatem (nom. societas), from socius companion (see SOCIAL (Cf. social)). Meaning group of people living together in an ordered community is from 1630s. Sense of… …   Etymology dictionary

  • society — 1 elite, *aristocracy, nobility, gentry, county 2 *association, order, club …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»