Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

society+es

  • 41 promotion

    /promotion/ * danh từ - sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp =to win (obtain, gain, earn) promotion+ được thăng chức, được thăng cấp - sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích =to form a society for the promotion of science+ thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học =the promotion of production+ sự đẩy mạnh sản xuất - sự đề xướng, sự sáng lập - sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)

    English-Vietnamese dictionary > promotion

  • 42 regenerate

    /ri'dʤənəreit/ * động từ - tái sinh - phục hưng =to regenerate the society+ phục hưng xã hội - tự cải tạo

    English-Vietnamese dictionary > regenerate

  • 43 scum

    /skʌm/ * danh từ - bọt, váng - (nghĩa bóng) cặn bã =the scum of society+ cặn bã của xã hội * động từ - nổi (váng); nổi (bọt); có váng - hớt (váng), hớt (bọt)

    English-Vietnamese dictionary > scum

  • 44 seclude

    /si'klu:d/ * ngoại động từ - tách biệt, tác ra xa =to seclude oneself from society+ sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật =a secluded place+ một nơi hẻo lánh =a secluded life+ cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật

    English-Vietnamese dictionary > seclude

  • 45 secret

    /'si:krit/ * tính từ - kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư =secret treaty+ một hiệp ước bí mật =this news must be kept secret+ tin này phải giữ bí mật =the secret parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) =secret society+ hội kín - kín mồm kín miệng - khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...) * danh từ - điều bí mật =to keep a (the) secret+ giữ một điều bí mật =an open secret+ điều bí mật ai cũng biết - sự huyền bí =the secrets of nature+ sự huyền bí của tạo hoá - bí quyết =the secret of health is temperature+ bí quyết của sức khoẻ là điều độ - (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục) !to be in the secret - là người được biết điều bí mật

    English-Vietnamese dictionary > secret

  • 46 taboo

    /tə'bu:/ Cách viết khác: (tabu) /tə'bu:/ * danh từ - điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ =under [a] taboo+ bị cấm kỵ * tính từ - bị cấm kỵ, bị cấm đoán =unkind gossips ought to be taboo+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách * ngoại động từ - cấm, cấm đoán, bắt kiêng =there smoking is tabooed+ ở đây cấm hút thuốc =tabooed by society+ không được xã hội thừa nhận

    English-Vietnamese dictionary > taboo

  • 47 tabu

    /tə'bu:/ Cách viết khác: (tabu) /tə'bu:/ * danh từ - điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ =under [a] taboo+ bị cấm kỵ * tính từ - bị cấm kỵ, bị cấm đoán =unkind gossips ought to be taboo+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách * ngoại động từ - cấm, cấm đoán, bắt kiêng =there smoking is tabooed+ ở đây cấm hút thuốc =tabooed by society+ không được xã hội thừa nhận

    English-Vietnamese dictionary > tabu

  • 48 teetotal

    /ti:'toutl/ * tính từ - chống uống rượu bài rượu =teetotal society+ hội những người chống tệ uống rượu - (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ

    English-Vietnamese dictionary > teetotal

  • 49 undissolvable

    /'ʌndi'zɔlvəbl/ * tính từ - không thể hoà tan được - (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly =undissolvable friendship+ tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó - (pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được =an undissolvable contract+ một hợp đồng không thể huỷ bỏ được =an undissolvable society+ một hội không thể giải thể được

    English-Vietnamese dictionary > undissolvable

  • 50 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

  • 51 withdraw

    /wi 'dr:/ * ngoại động từ withdrew; withdrawn - rút, rút khỏi =to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi - rút, rút lui =to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí =to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra =to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học - rút, rút lại =to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo - (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi =to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng - kéo (màn) * nội động từ - rút lui (khỏi một ni) =after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui - (quân sự) rút quân - ra, rút ra =to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội

    English-Vietnamese dictionary > withdraw

  • 52 withdrawn

    /wi 'dr:/ * ngoại động từ withdrew; withdrawn - rút, rút khỏi =to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi - rút, rút lui =to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí =to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra =to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học - rút, rút lại =to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo - (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi =to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng - kéo (màn) * nội động từ - rút lui (khỏi một ni) =after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui - (quân sự) rút quân - ra, rút ra =to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội

    English-Vietnamese dictionary > withdrawn

  • 53 withdrew

    /wi 'dr:/ * ngoại động từ withdrew; withdrawn - rút, rút khỏi =to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi - rút, rút lui =to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí =to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra =to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học - rút, rút lại =to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo - (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi =to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng - kéo (màn) * nội động từ - rút lui (khỏi một ni) =after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui - (quân sự) rút quân - ra, rút ra =to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội

    English-Vietnamese dictionary > withdrew

См. также в других словарях:

  • Society — • Implies fellowship, company, and has always been conceived as signifying a human relation Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Society     Society      …   Catholic encyclopedia

  • society — so‧ci‧e‧ty [səˈsaɪti] noun societies PLURALFORM 1. [uncountable] people in general, considered in relation to the structure of laws, organizations etc that make it possible for them to live together: • Society may decide that it dislikes… …   Financial and business terms

  • Society 1 — is an Industrial Metal Band formed in the early 1990 s in Los Angeles, California. They have released 5 studio albums and performed at several major festivals such as Download. In recent years many fans and critics have begun to make comparisons… …   Wikipedia

  • Society — So*ci e*ty, n.; pl. {Societies}. [L. societas, fr. socius a companion: cf. F. soci[ e]t[ e]. See {Social}.] 1. The relationship of men to one another when associated in any way; companionship; fellowship; company. Her loved society. Milton. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • society — [sə sī′ə tē] n. pl. societies [MFr société < L societas < socius, companion: see SOCIAL] 1. a group of persons regarded as forming a single community, esp. as forming a distinct social or economic class 2. the system or condition of living… …   English World dictionary

  • Society — est un film américain réalisé par Brian Yuzna, sorti en 1989. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Autour du film …   Wikipédia en Français

  • society — [n1] humankind, people association, camaraderie, civilization, commonality, commonwealth, community, companionship, company, comradeship, culture, friendship, general public, humanity, jungle*, nation, population, public, rat race*, social order …   New thesaurus

  • society — so·ci·e·ty /sə sī ə tē/ n pl ties 1: the benefits of love, care, affection, and companionship that family members receive from each other sought damages for loss of society from his wife s wrongful death compare consortium 2: a voluntary… …   Law dictionary

  • society — ► NOUN (pl. societies) 1) the aggregate of people living together in a more or less ordered community. 2) a particular community of people living in a country or region, and having shared customs, laws, and organizations. 3) (also high society)… …   English terms dictionary

  • society — (n.) 1530s, friendly association with others, from O.Fr. societe, from L. societatem (nom. societas), from socius companion (see SOCIAL (Cf. social)). Meaning group of people living together in an ordered community is from 1630s. Sense of… …   Etymology dictionary

  • society — 1 elite, *aristocracy, nobility, gentry, county 2 *association, order, club …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»