Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

smith+

  • 1 smith

    /smiθ/ * danh từ - thợ rèn =smith's shop+ lò rèn

    English-Vietnamese dictionary > smith

  • 2 tin-smith

    /'tinmən/ Cách viết khác: (tinsman) /'tinzmən/ (tin-smith) /'tinsmiθ/ -smith) /'tinsmiθ/ * danh từ - thợ thiếc

    English-Vietnamese dictionary > tin-smith

  • 3 copper-smith

    /'kɔpəsmiθ/ * danh từ - thợ đúc đồ đồng

    English-Vietnamese dictionary > copper-smith

  • 4 hammer-smith

    /'hæməsmiθ/ * danh từ - thợ quai búa (lò rèn...)

    English-Vietnamese dictionary > hammer-smith

  • 5 tinman

    /'tinmən/ Cách viết khác: (tinsman) /'tinzmən/ (tin-smith) /'tinsmiθ/ -smith) /'tinsmiθ/ * danh từ - thợ thiếc

    English-Vietnamese dictionary > tinman

  • 6 tinsman

    /'tinmən/ Cách viết khác: (tinsman) /'tinzmən/ (tin-smith) /'tinsmiθ/ -smith) /'tinsmiθ/ * danh từ - thợ thiếc

    English-Vietnamese dictionary > tinsman

  • 7 der Schmied

    - {blacksmith} thợ rèn - {forger} thợ đóng móng ngựa, người giả mạo, người bịa đặt - {smith} = seines Glückes Schmied {his own carver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmied

  • 8 alias

    /'eiliæs/ * danh từ - bí danh, tên hiệu, biệt hiệu =he went under many aliases+ nó có nhiều bí danh * phó từ - tức là; bí danh là; biệt hiệu là = Smith alias John+ Xmít tức Giôn

    English-Vietnamese dictionary > alias

  • 9 away

    /ə'wei/ * phó từ - xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) =away from home+ xa nhà =to stand away from the rest+ đứng cách xa những người khác =to fly away+ bay đi =to go away+ rời đi, đi khỏi, đi xa =to throw away+ ném đi; ném ra xa =away with you!+ cút đi! ra chỗ khác! - biến đi, mất đi, hết đi =to boil away+ sôi cạn đi =to gamble away all one's money+ cờ bạc hết sạch cả tiền của =to make away with oneself+ tự tử =to do away with somebody+ khử ai đi =to pass away+ chết =to food away one's time+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào - không ngừng liên tục =to work (peg) away for six hours+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền - không chậm trễ, ngay lập tức =speak away!+ nói (ngay) đi! =right away+ ngay thức thì !away back - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu !away off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ !away with it! - vứt nó đi!; tống khứ nó đi! !far and away - bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa =who's the best shot? - Mr. Smith, far and away+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa !out and away - (xem) out

    English-Vietnamese dictionary > away

  • 10 c/o

    /si:'ou/ * (viết tắt) của (care of) - nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ) =Mr. T. White, c/o Mr. R. Smith+ ông T. Oai nhờ ông R. Xmít chuyển hộ

    English-Vietnamese dictionary > c/o

  • 11 indeed

    /in'di:d/ * phó từ - thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là =I was indeed very glad to hear the news+ tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy =thank you very much indeed+ thực rất cảm ơn ông =he is, indeed a clever man+ anh ta quả thực là một người thông minh =yes, indeed!+ có, thực mà indeed =no, indeed!+ không, thực mà! =this seeming reason for sorrow is indeed one for joy+ cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui - thực vậy ư, thế à, vậy à, thế =he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!+ ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư! =who is this Mr. Smith? - who is he indeed?+ ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?

    English-Vietnamese dictionary > indeed

  • 12 major

    /'meidʤə/ * danh từ - (quân sự) thiếu tá (lục quân) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi) - chuyên đề (của một sinh viên) - người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó) * tính từ - lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu =for the major part+ phần lớn, phần nhiều - anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường) =Smith major+ Xmít anh, Xmít lớn - (âm nhạc) trưởng - đến tuổi trưởng thành - (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học) =to major in history+ chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

    English-Vietnamese dictionary > major

  • 13 master

    /'mɑ:stə/ * danh từ - chủ, chủ nhân =masters and men+ chủ và thợ =master of the house+ chủ gia đình - (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn) - thầy, thầy giáo =a mathematies master+ thầy giáo dạy toán - (the master) Chúa Giê-xu - cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai) ! Master Chales Smith - cậu Sac-lơ-Xmít - cử nhân !Master of Arts - cử nhân văn chương - người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông =master of feace+ kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi =to make oneself a master of many foreign languages+ trở thành tinh thông rất nhiều ngoại ngữ - người làm chủ, người kiềm chế =to be the master of one's fate+ tự mình làm chủ được số mện của mình - thợ cả - đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy !Master of Ceremonies - quan chủ tế - nghệ sĩ bậc thầy - hiệu trưởng (một số trường đại học) !like master like man - (xem) like * tính từ - làm chủ, đứng đầu - bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông - làm thợ cả (không làm công cho ai) - (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy) * ngoại động từ - làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy - kiềm chế, trấn áp, không chế =to master one's temper+ kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh - (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua =to master one's difficulties+ khắc phục được mọi sự khó khăn - trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt =to master the English language+ nắm vững tiếng Anh

    English-Vietnamese dictionary > master

  • 14 minor

    /'mainə/ * tính từ - nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu =minor mistakes+ những lỗi nhỏ =to play a minor part+ đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ - em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường) = Smith minor+ Xmít bé - (âm nhạc) thứ =minor interval+ quãng thứ * danh từ - người vị thành niên - (âm nhạc) điệu th

    English-Vietnamese dictionary > minor

  • 15 mister

    /'mistə/ * danh từ - (thường) (viết tắt) Mr. ông =Mr. Smith+ ông Xmít - (thông tục), (như) sir =here! mister! is this yours?+ này, ông có phải cái này là của ông không? - người thường (đối lại với quý tộc) =be he prince or mere mister+ dù anh ta là ông hoàng hay người thường - (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó * ngoại động từ - gọi bằng ông

    English-Vietnamese dictionary > mister

  • 16 pace

    /peis/ * danh từ - bước chân, bước - bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy =to go at a foat's (walking) pace+ đi từng bước =to go at a quick pace+ đi rảo bước, đi nhanh - nước đi (của ngựa); cách đi - nước kiệu (ngựa) - nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển !to go the pace - đi nhanh - ăn chơi, phóng đãng !to hold (keep) pace with - theo kịp, sánh kịp !to mend one's pace - (xem) mend !to put someone through his paces - thử tài ai, thử sức ai - cho ai thi thố tài năng !to set the pace - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) - nêu gương cho (ai) theo - tiên tiến nhất, thành công vượt bực * nội động từ - đi từng bước, bước từng bước =to pace up and down+ đi bách bộ, đi đi lại lại - chạy nước kiệu (ngựa) * ngoại động từ - bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân =to pace the room+ đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) * danh từ - mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý) =pace Smith+ xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

    English-Vietnamese dictionary > pace

  • 17 per

    /pə:/ * danh từ - mỗi =per annum+ mỗi năm =per diem (day)+ mỗi ngày =per mensem (month)+ mỗi tháng =per caput (capita)+ mỗi đầu người =a shilling per man+ mỗi người một silinh - bởi, bằng, qua =per steamer+ bằng tàu thuỷ =per rail+ bằng xe lửa =per post+ qua bưu điện - do (ai làm, gửi...), theo =per Mr. Smith+ do ông Xmít gửi =per procurationem+ ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh =per se+ do bản thân nó, tự bản thân nó =settlement per contra+ sự giải quyết trái ngược lại =as per usual+ theo thường lệ, như thói quen

    English-Vietnamese dictionary > per

  • 18 re

    /ri:/ * danh từ - (âm nhạc) Rê * giới từ - (thương nghiệp) về việc; về, trả lời =your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice+ về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo =re your letter of June 10th+ về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông - (pháp lý) về vụ =[in] re Smith versus Jones+ về vụ ông Xmít kiện ông Giôn

    English-Vietnamese dictionary > re

  • 19 reverend

    /'revərənd/ * tính từ - đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng =the reverend father+ người cha đáng tôn kính - (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) Rev.) =Rev. John Brown; the Rev. John Brown+ Đức cha Giôn-ÃBrao =the Right Reverend the bishop of...+ Đức giám mục... =Most Reverend John Smith+ Đức Tổng giám mục Giôn-Xmít

    English-Vietnamese dictionary > reverend

  • 20 senior

    /'si:njə/ * tính từ - Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên) = John Smith Senior+ Giôn Xmít bố - nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất =the senior members of the family+ những người lớn tuổi trong gia đình =the senior partner+ giám đốc hãng buôn =the senior clerk+ người trưởng phòng =he is two years senior to me+ anh ấy hơn tôi hai tuổi * danh từ - người lớn tuổi hơn =he is my senior by ten years+ anh ấy hơn tôi hai tuổi - người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > senior

См. также в других словарях:

  • Smith — may refer to: *Smith (metalwork), a person involved in the shaping of metal objects *Smith (surname), an English name **People with the surname Smith * Smith (TV series) (2006), an American television series *Smith (band), a 1960s American rock… …   Wikipedia

  • smith — /smith/, n. 1. a worker in metal. 2. a blacksmith. v.t. 3. to forge on an anvil; form by heating and pounding: to smith armor. [bef. 900; (n.) ME, OE; c. G Schmied, ON smithr, Goth smitha; (v.) ME smithen, OE smithian; c. ON smitha, Goth… …   Universalium

  • Smith — /smith/, n. 1. Adam, 1723 90, Scottish economist. 2. Alfred E(manuel), 1873 1944, U.S. political leader. 3. Bessie, 1894? 1937, U.S. singer. 4. Charles Henry ( Bill Arp ), 1826 1903, U.S. humorist. 5 …   Universalium

  • Smith — Smith, Adam Smith, George Smith, Hamilton O. Smith, Ian Douglas Smith, John Smith, Joseph Smith, Theobald Smith, William * * * (as used in expressions) Abigail Smi …   Enciclopedia Universal

  • Smith — bezeichnet: Smith (Familienname), den häufigsten Familiennamen im englischsprachigen Raum die Filme Mr. und Mrs. Smith (1941) und Mr. Mrs. Smith (2005) (3351) Smith, den Asteroiden 3351 Smith (benannt nach dem Astronauten Michael John Smith)… …   Deutsch Wikipedia

  • SMITH (C. R.) — Cyrus Rowlett SMITH 1899 1990 Pionnier de l’aviation américaine, né le 9 septembre 1899 à Minerva, au Texas, et mort le 4 avril 1990 à Washington, Cyrus Rowlett Smith joua un rôle de premier plan dans le développement de la sécurité et du service …   Encyclopédie Universelle

  • SMITH (I.) — SMITH IAN (1919 ) Premier ministre de Rhodésie à être né dans le pays, Ian Smith représente typiquement les petits colons ou fermiers rhodésiens. Né à Selukwe, petit centre minier et agricole, et fils d’anciens émigrés écossais, exploitants… …   Encyclopédie Universelle

  • SMITH (W. E.) — SMITH WILLIAM EUGENE (1918 1978) Gene Smith est la figure la plus légendaire du photojournalisme américain. Ses images et ses grands reportages unissent une forme expressive dramatique à une humanité extrême des thèmes, et ses méthodes de travail …   Encyclopédie Universelle

  • Smith — Smith, Adam (1723 90) a Scottish ↑economist who strongly believed in ↑free enterprise (=an economic system in which private businesses are free to make money, and there is not much government control) .He developed his ideas in his book The… …   Dictionary of contemporary English

  • SMITH (A.) — Adam Smith, «le père de l’économie politique»: qualification bien connue et qui, sous une forme concise, a le mérite de bien exprimer ce que cette discipline lui a dû à ses véritables débuts, c’est à dire dans le dernier tiers du XVIIIe siècle,… …   Encyclopédie Universelle

  • SMITH (D.) — SMITH DAVID (1906 1965) La place du sculpteur David Smith, dans l’histoire de l’art américain de ce siècle, ne peut se comparer qu’à celle de l’architecte Frank Lloyd Wright ou à celle du peintre Jackson Pollock. Comme eux, il libéra l’art de son …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»