Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sliver

  • 1 sliver

    /'slivə/ * danh từ - miếng, mảnh (gỗ) - mảnh đạn, mảnh bom - miếng cá con (lạng ra để làm muối) - sợi (len, gai, bông... để xe...) * ngoại động từ - cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh - lạng (cá) (để làm mồi câu) - tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)

    English-Vietnamese dictionary > sliver

  • 2 der Splitter

    - {shiver} sự run, sự rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ - {sliver} miếng, mảnh, mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con, sợi - {spall} mạnh vụn - {splinter} mảnh vụn - {split} = die Splitter {pl.} {flinders}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Splitter

  • 3 die Scheibe

    - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {disk} - {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = die Scheibe (Brot) {round}+ = die Scheibe (Fenster) {pane}+ = die dicke Scheibe (Kochkunst) {slab}+ = die abgeschnittene Scheibe (Kochkunst) {sliver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Scheibe

  • 4 spalten

    - {to chap} làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to cleave (cleft,cleft/clove,clove) rẽ, chia ra, tách ra, trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to divide} - {to fissure} - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rift} làm nứt ra, xẻ ra, bỏ ra - {to rive (rived,riven) + off, away, from) chẻ ra, bị chẻ ra, nứt toác ra - {to sliver} cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh, lạng, tước thành sợi - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù = spalten (Holz) {to chap; to chop up}+ = spalten (Leder) {to skive}+ = sich spalten {to divaricate; to rive (rived,riven)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spalten

См. также в других словарях:

  • sliver — sliv er (sl[i^]v [ e]r or sl[imac] v[ e]r; 277), v. t. [imp. & p. p. {slivered} (sl[i^]v [ e]rd); p. pr. & vb. n. {slivering}.] [See {Slive}, v. t.] To cut or divide into long, thin pieces, or into very small pieces; to cut or rend lengthwise; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sliver — (1991) is a novel by U.S. author Ira Levin about the mysterious occurrences in a privately owned New York highrise apartment building, especially after a new tenant an attractive young woman working in publishing has moved in. Phillip Noyce… …   Wikipedia

  • Sliver — ist der Name von: des Romans von Ira Levin aus dem Jahr 1991: Sliver (Roman) des Films mit Sharon Stone aus dem Jahr 1993: Sliver (Film) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Sliver — Sliv er, n. 1. A long piece cut or rent off; a sharp, slender fragment, as of glass; a splinter. [1913 Webster +PJC] 2. A strand, or slender roll, of cotton or other fiber in a loose, untwisted state, produced by a carding machine and ready for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sliver — Sliver. См. Заусенец. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • sliver — index minimum Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • sliver — (n.) late 14c., from obsolete verb sliven to split, cleave, from O.E. toslifan to split, cleave, from P.Gmc. *slifanan …   Etymology dictionary

  • sliver — [n] tiny piece, usually of wood or metal bit, flake, fragment, paring, shaving, shred, slice, slip, snip, snippet, splinter, thorn; concepts 471,831 …   New thesaurus

  • sliver — ► NOUN ▪ a small, narrow, sharp piece cut or split off a larger piece. ► VERB ▪ cut or break into slivers. ORIGIN from dialect slive «cleave» …   English terms dictionary

  • sliver — [sliv′ər] n. [ME slivere < sliven, to cut, cleave < OE slifan, to split < IE * skleip < base * (s)kel : see SLIT] 1. a thin, sharp piece that has been cut, split, or broken off; splinter 2. a loose, thin, continuous fiber or strand,… …   English World dictionary

  • Sliver — Para el álbum, véase Sliver The Best of the Box. Para la película, véase Sliver (película). « Sliver » Sencillo de Nirvana Formato LP, CD Grabación Julio 11 y 24 de 1990 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»