Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

slipshod+ru

  • 1 slipshod

    /'slipʃɔd/ * tính từ - đi giày cũ; bệ rạc - cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện =composition written in a slipshod mammer+ bài luận làm cẩu thả

    English-Vietnamese dictionary > slipshod

  • 2 unordentlich

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {dishevelled} đầu tóc rối bời, rối bời, xoã ra, nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác - {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {frowsy} hôi hám, bẩn tưởi - {frowzy} - {messy} hỗn độn, bẩn thỉu - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {sleazy} mỏng, lôi thôi lếch thếch - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc, tuỳ tiện - {slovenly} lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả, luộm thuộm - {untidy} xốc xếch, rối, không chi, bừa b i, không sắp xếp gọn = unordentlich (Haar) {dishevelled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unordentlich

  • 3 nachlässig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dowdy} tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt - {forgetful} hay quên, có trí nhớ tồi, làm cho quên - {inattentive} vô ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {negligent} lơ đễnh - {nonchalant} thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, trễ nãi, sơ suất - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {remiss} tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {slovenly} nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả - {supine} nằm ngửa, lật ngửa, không hoạt động - {unbusinesslike} không có óc buôn bán, không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm = nachlässig [gegenüber] {neglectful [of]}+ = nachlässig gehen {to shuffle}+ = nachlässig dastehen {to slouch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlässig

  • 4 liederlich

    - {abandoned} bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {dissolute} chơi bời phóng đãng - {immoral} - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {profligate} trác táng, hoang toàng, phá của - {raffish} hư hỏng, hèn hạ, đê tiện, tầm thường - {rakish} ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh, có dáng tàu cướp biển - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc, tuỳ tiện - {slovenly} nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả, luộm thuộm - {sluttish} bẩn thỉu - {unkempt} không chải, bù xù, rối bù, lôi thôi lếch thếch, mọc um tùm, không chải chuốt - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = liederlich arbeiten {to scamp}+ = rasch und liederlich bauen {to rig up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liederlich

См. также в других словарях:

  • slipshod — adj Slipshod, slovenly, unkempt, disheveled, sloppy are comparable when applied to persons and their appearance or to their mental and manual processes, performances, or products, and mean manifesting conspicuous negligence or carelessness.… …   New Dictionary of Synonyms

  • Slipshod — Slip shod , a. 1. Wearing shoes or slippers down at the heel. [1913 Webster] The shivering urchin bending as he goes, With slipshod heels. Cowper. [1913 Webster] 2. Figuratively: Careless in dress, manners, style, etc.; slovenly; shuffling; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slipshod — [slip′shäd΄] adj. [ SLIP1 + SHOD < dial. or obs. slip shoe, slipper] 1. wearing shoes with worn down heels 2. careless, as in appearance or workmanship [a slipshod job] …   English World dictionary

  • slipshod — I adjective careless, disordered, disorderly, disorganized, haphazard, heedless, imprecise, improper, inaccurate, indifferent, inexact, lackadaisical, lax, negligent, offhand, orderless, poor, remiss, shabby, sloppy, slovenly, thoughtless,… …   Law dictionary

  • slipshod — 1570s, wearing slippers or loose shoes, from SLIP (Cf. slip) (v.) + SHOD (Cf. shod) wearing shoes. Sense of slovenly, careless is from 1815 …   Etymology dictionary

  • slipshod — [adj] careless; not well done bedraggled, botched*, disheveled, faulty, flyby night*, fouled up*, haphazard, imperfect, inaccurate, inexact, junky*, loose, messedup, messy, neglected, negligent, raunchy, screwed up*, scrubby*, scruffy*, shabby*,… …   New thesaurus

  • slipshod — ► ADJECTIVE 1) lacking in care, thought, or organization. 2) archaic (of shoes) worn down at the heel …   English terms dictionary

  • slipshod — slip|shod [ˈslıpʃɔd US ʃa:d] adj [Date: 1800 1900; Origin: slipshod wearing loose shoes (16 19 centuries)] done too quickly and carelessly used to show disapproval = ↑slapdash ▪ a slipshod piece of work …   Dictionary of contemporary English

  • slipshod — [[t]slɪ̱pʃɒd[/t]] ADJ GRADED: usu ADJ n If something is slipshod, it has been done in a careless way. The hotel had always been run in a slipshod way. Syn: careless …   English dictionary

  • slipshod — slipshodness, slipshoddiness, n. /slip shod /, adj. 1. careless, untidy, or slovenly: slipshod work. 2. down at heel; seedy; shabby. 3. Archaic. wearing slippers or loose shoes, esp. ones worn at the heel. [1570 80; SLIP1 + SHOD] Syn. 1. loose,… …   Universalium

  • slipshod — adjective /ˈslɪp.ʃɒd,ˈslɪp.ʃɑd/ Done poorly or too quickly; slapdash. Surely there is not another language that is so slipshod and systemless, and so slippery and elusive to the grasp …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»