Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

slip

  • 1 slip

    /slip/ * danh từ - sự trượt chân =a slip on a piece of banana-peel+ trượt vỏ chuối - điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất =slip of the tongue+ điều lỡ lời - áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề - dây xích chó - bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu - miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép; cành giâm - nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) - (số nhiều) buồng sau sân khấu - (số nhiều) quần xi líp - cá bơn con - bản in thử !there's many a slip 'twixt the cup and the lip - (xem) cup !to give someone the slip - trốn ai, lẩn trốn ai !a slip of a boy - một cậu bé mảnh khảnh * ngoại động từ - thả =to slip anchor+ thả neo - đẻ non (súc vật) =cow slips calf+ bò đẻ non - đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn =to slip something into one's pocket+ nhét nhanh cái gì vào túi =to slip a pill into one's mouth+ đút gọn viên thuốc vào mồm - thoát, tuột ra khỏi =dog slips his collar+ chó sổng xích =the point has slipped my attention+ tôi không chú ý đến điểm đó =your name has slipped my momery+ tôi quên tên anh rồi * nội động từ - trượt, tuột =blanket slips off bed+ chăn tuột xuống đất - trôi qua, chạy qua =opportunity slipped+ dịp tốt trôi qua - lẻn, lủi, lẩn, lỏn =to slip out of the room+ lẻn ra khỏi phòng - lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) =to slip now and then in grammar+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp !to slip along - (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi !to slip aside - tránh (đấu gươm) !to slip away - chuồn, lẩn, trốn - trôi qua (thời gian) =how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa! !to slip by - trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) !to slip into - lẻn vào - (từ lóng) đấm thình thình - (từ lóng) tố cáo !to slip on - mặc vội áo !to slip off - cởi vội áo, cởi tuột ra !to slip out - lẻn, lỏn, lẩn - thoát, tuột ra khỏi - kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) !to slip over - nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...) !to slip up - (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi - thất bại; gặp điều không may !to slip a cog - (thông tục) (như) to slip up !to slip someone over on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai !to lep slip - (xem) let !to let slip the gogs of war - (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

    English-Vietnamese dictionary > slip

  • 2 slip-on

    /'slip,ɔn/ Cách viết khác: (slipover) /'slip,ouvə/ * tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - dễ mặc, dễ cởi (quần áo) - mặc chui qua đầu (áo) * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - áo dễ mặc, áo dễ cởi - áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)

    English-Vietnamese dictionary > slip-on

  • 3 slip-up

    /'slip,ʌp/ * danh từ - (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ

    English-Vietnamese dictionary > slip-up

  • 4 slip-carriage

    /'slip,kæridʤ/ Cách viết khác: (slip-coach) /'slipkoutʃ/ -coach) /'slipkoutʃ/ * danh từ - toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)

    English-Vietnamese dictionary > slip-carriage

  • 5 slip-coach

    /'slip,kæridʤ/ Cách viết khác: (slip-coach) /'slipkoutʃ/ -coach) /'slipkoutʃ/ * danh từ - toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)

    English-Vietnamese dictionary > slip-coach

  • 6 slip-cover

    /'slip,kʌvə/ * danh từ - vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)

    English-Vietnamese dictionary > slip-cover

  • 7 slip-galley

    /'slip,gæli/ * danh từ - (ngành in) khay xếp chữ

    English-Vietnamese dictionary > slip-galley

  • 8 slip-knot

    /'slipnɔt/ * danh từ - nút con do

    English-Vietnamese dictionary > slip-knot

  • 9 slip-road

    /'sliproud/ * danh từ - đường nhỏ, đường mòn (ở địa phương)

    English-Vietnamese dictionary > slip-road

  • 10 pillow-slip

    /'piloukeis/ Cách viết khác: (pillow-slip) /'pilouslip/ -slip) /'pilouslip/ * danh từ - áo gối

    English-Vietnamese dictionary > pillow-slip

  • 11 bastard slip

    /'bæstəd'slip/ * danh từ - (thực vật học) chồi rễ - con đẻ hoang

    English-Vietnamese dictionary > bastard slip

  • 12 side-slip

    /'saidslip/ * danh từ - sự trượt sang một bên - (hàng không) sự lượn nghiên - mầm cây - con hoang - (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...) * nội động từ - trượt sang một bên, dịch sang một bên

    English-Vietnamese dictionary > side-slip

  • 13 snow-slip

    /'snouslip/ Cách viết khác: (snow-slide) /'snouslaid/ -slide) /'snouslaid/ * danh từ - tuyết lở

    English-Vietnamese dictionary > snow-slip

  • 14 slipover

    /'slip,ɔn/ Cách viết khác: (slipover) /'slip,ouvə/ * tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - dễ mặc, dễ cởi (quần áo) - mặc chui qua đầu (áo) * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - áo dễ mặc, áo dễ cởi - áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)

    English-Vietnamese dictionary > slipover

  • 15 slipper

    /'slipə/ * danh từ - dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ - guốc phanh (ổ bánh xe lửa) - người thả chó (trong cuộc thi) * ngoại động từ - đánh đòn (trẻ con...) bằng dép

    English-Vietnamese dictionary > slipper

  • 16 slippered

    /'slipəd/ * tính từ - có đi dép lê, có đi giày hạ

    English-Vietnamese dictionary > slippered

  • 17 slipperiness

    /'slipərinis/ * danh từ - tính chất trơn (của đất) - sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ - tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề) - (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá

    English-Vietnamese dictionary > slipperiness

  • 18 slippering

    /'slipəriɳ/ * danh từ - trận đòn đánh bằng dép

    English-Vietnamese dictionary > slippering

  • 19 slipperwort

    /'slipəwə:t/ * danh từ - (thông tục) cây huyền sâm

    English-Vietnamese dictionary > slipperwort

  • 20 slippery

    /'slipəri/ * tính từ ((thông tục) (cũng) splipy) - trơ =it is slippery walking+ đường trơn - dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...) =to be slippery as an eel+ lủi như chạch - khó xử, tế nhị (vấn đề) - không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá =a slippery customer+ anh chàng láu cá

    English-Vietnamese dictionary > slippery

См. также в других словарях:

  • slip — slip …   Dictionnaire des rimes

  • SLIP — Saltar a navegación, búsqueda Serial Line Internet Protocol (SLIP) Familia: Protocolos de enlace punto a punto Función: Transmisión de datagramas IP no estándar en líneas serie. Ubicación en la pila de protocolos …   Wikipedia Español

  • Slip — may refer to:* Packing slip, a shipping document that accompanies delivery packages * Slipway, a ramp on the shore by which ships or boats can be moved to and from the water * Ferry slip, a specialized docking facility that receives a ferryboat * …   Wikipedia

  • Slip — Slip, n. [AS. slipe, slip.] 1. The act of slipping; as, a slip on the ice. [1913 Webster] 2. An unintentional error or fault; a false step. [1913 Webster] This good man s slip mended his pace to martyrdom. Fuller. [1913 Webster] 3. A twig… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slip — slip1 [slip] vi. slipped, slipping [ME slippen < MLowG, akin to OHG slifan < IE * (s)leib , to glide, slip < base * (s)lei , slimy: see SLIDE] 1. to go quietly or secretly; move without attracting notice [to slip out of a room] 2. a) to… …   English World dictionary

  • slip — Ⅰ. slip [1] ► VERB (slipped, slipping) 1) lose one s balance or footing and slide unintentionally for a short distance. 2) accidentally slide or move out of position or from someone s grasp. 3) fail to grip or make proper contact with a surface.… …   English terms dictionary

  • SLIP — (Serial Line Internet Protocol) устаревший сетевой протокол канального уровня эталонной сетевой модели OSI для доступа к сетям стека TCP/IP через низкоскоростные линии связи путём простой инкапсуляции IP пакетов. Используются коммутируемые… …   Википедия

  • Slip — Slip, v. t. 1. To cause to move smoothly and quickly; to slide; to convey gently or secretly. [1913 Webster] He tried to slip a powder into her drink. Arbuthnot. [1913 Webster] 2. To omit; to loose by negligence. [1913 Webster] And slip no… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slip — SLIP, slipuri, s.n. 1. Chiloţi de baie foarte scurţi. 2. Plan înclinat folosit pentru lansarea hidroavioanelor de pe sol pe apă. – Din fr., engl. slip. Trimis de IoanSoleriu, 25.07.2004. Sursa: DEX 98  slip s. n., pl. slípuri Trimis de siveco,… …   Dicționar Român

  • SLIP — (von engl. to slip „schlüpfen, gleiten“) hat mehrere Bedeutungen: eine knappe und anliegende Unterhose oder Badehose ohne Beinansatz, siehe Slip (Kleidung) eine alternative Bezeichnung für Seitengleitflug der Schlupf des Propellers eines Schiffes …   Deutsch Wikipedia

  • Slip — Slip, v. i. [imp. & p. p. {Slipped}; p. pr. & vb. n. {Slipping}.] [OE. slippen; akin to LG. & D. slippen, MHG. slipfen (cf. Dan. slippe, Sw. slippa, Icel. sleppa), and fr. OE. slipen, AS. sl[=i]pan (in comp.), akin to G. schleifen to slide, glide …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»