Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

skr

  • 1 scrobiculat

    /skrɔ'bikjuleit/ Cách viết khác: (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/ * tính từ - (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm - thành từng đường, thành rãnh

    English-Vietnamese dictionary > scrobiculat

  • 2 scrobiculated

    /skrɔ'bikjuleit/ Cách viết khác: (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/ * tính từ - (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm - thành từng đường, thành rãnh

    English-Vietnamese dictionary > scrobiculated

  • 3 scrabble

    /'skræbl/ * danh từ - chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy - sự cào bới - sự quờ quạng (tìm vật gì) * ngoại động từ - viết nguệch ngoạc, viết ngoáy - cào, bới - quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)

    English-Vietnamese dictionary > scrabble

  • 4 scrag

    /skræg/ * danh từ - người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu - xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn) - (từ lóng) có (người) * ngoại động từ - treo cổ, vặn cổ, thắt cổ - (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở

    English-Vietnamese dictionary > scrag

  • 5 scragginess

    /skræginis/ * danh từ - sự gầy gò, sự khẳng khiu

    English-Vietnamese dictionary > scragginess

  • 6 scraggy

    /'skrægi/ * tính từ - gầy giơ xương, khẳng khiu

    English-Vietnamese dictionary > scraggy

  • 7 scram

    /skræm/ * thán từ - (từ lóng) cút đi!, xéo đi!

    English-Vietnamese dictionary > scram

  • 8 scramble

    /'skræmbl/ * danh từ - sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô) - cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô) - sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the scramble for office+ sự tranh giành chức vị * nội động từ - bò, toài, trườn (trên đất mấp mô) - tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to scramble for a living+ tranh giành để kiếm sống - (hàng không) cất cánh * ngoại động từ - tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau) - bác (trứng) - đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được - (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp

    English-Vietnamese dictionary > scramble

  • 9 scramble eggs

    /'skræmbld'egz/ * danh từ số nhiều - trứng bác

    English-Vietnamese dictionary > scramble eggs

  • 10 scran

    /skræn/ * danh từ - (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn !bad scran to...! - thật là không may cho...!

    English-Vietnamese dictionary > scran

  • 11 scrannel

    /'skrænl/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng) - gầy gò khẳng khiu

    English-Vietnamese dictionary > scrannel

  • 12 scranny

    /'skræni/ * tính từ - gầy gò, gầy khẳng khiu

    English-Vietnamese dictionary > scranny

  • 13 scrap

    /skræp/ * danh từ - mảnh nhỏ, mảnh rời - (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa - đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập) - kim loại vụn; phế liệu - tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu) * ngoại động từ - đập vụn ra - thải ra, loại ra, bỏ đi * danh từ - (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau =to hose a bit of a scrap with somebody+ ẩu đả với ai * nội động từ - (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau

    English-Vietnamese dictionary > scrap

  • 14 scrap-book

    /'skræpbuk/ * danh từ - vở dán tranh ảnh (bài báo) cắt ra

    English-Vietnamese dictionary > scrap-book

  • 15 scrap-heap

    /'skræphi:p/ * danh từ - đồng phế liệu =scrap-heap policy+ chính sách có mới nới cũ

    English-Vietnamese dictionary > scrap-heap

  • 16 scrap-iron

    /'skræp'aiən/ * danh từ - sắt vụn

    English-Vietnamese dictionary > scrap-iron

  • 17 scrapper

    /'skræpə/ * danh từ - (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả

    English-Vietnamese dictionary > scrapper

  • 18 scrappy

    /'skræpi/ * tính từ - vụn, rời - thích ẩu đả, thích đánh nhau

    English-Vietnamese dictionary > scrappy

  • 19 scratch

    /skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ

    English-Vietnamese dictionary > scratch

  • 20 scratch-cat

    /'skrætʃkæt/ * danh từ - người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma

    English-Vietnamese dictionary > scratch-cat

См. также в других словарях:

  • skræk — sb., ken, i sms. skræk , fx skrækeksempel, skrækvision; til skræk og advarsel …   Dansk ordbog

  • SKR — steht für: Standardkontenrahmen in der Buchführung System der Kleinrechner der früheren Länder des RGW SKR (Roller), einen Maxiscooter des italienischen Rollerherstellers Piaggio Skr steht für: das Währungskürzel für die Schwedische Krone skr.… …   Deutsch Wikipedia

  • skræve — skræ|ve vb., r, de, t; skræve over noget; skræve ud (gå med lange skridt) …   Dansk ordbog

  • skr — schwedische Krone. * * * skr = schwedische Krone …   Universal-Lexikon

  • škȑt — prid. 〈odr. ī, komp. škȑtijī〉 1. {{001f}}koji je pretjerano uzdržljiv u trošenju i davanju, pretjerano štedljiv, tvrd na novcu, opr. rastrošan 2. {{001f}}pren. a. {{001f}}oskudan, siromašan po kvaliteti, plodnosti, nedovoljan po sadržaju,… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • skræl — sb., len, ler, lerne; kartoflerne serveres med skræl …   Dansk ordbog

  • skræv — sb., et, skræv, ene (sted på kroppen hvor benene mødes) …   Dansk ordbog

  • skrævs — adv.; på skrævs …   Dansk ordbog

  • Skr. — Skr. abbr. Sanskrit. * * * …   Universalium

  • Skr — or Skrt or Skt abbrev. Sanskrit * * * Common Semitic noun *šikar , intoxicating drink. cider, from Greek sikera, from a Semitic source akin to Hebrew šēkār, Akkadian šikaru, intoxicating drink. * * * …   Universalium

  • skr. — skr. 〈Abk. für〉 schwedische Krone …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»