Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shut

  • 1 shut

    /ʃʌt/ * động từ - đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm =to shut a door+ đóng cửa =to shut a book+ gập sách =to shut one's mouth+ ngậm miệng lại, câm miệng =to shut one's eyes+ nhắm mắt - kẹp, chẹt !to shut down - kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế !to shut in - giam, nhốt - bao, bao bọc, che !to shut off - khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện) - ngăn cách ra; tách ra khỏi !to shut out - không cho vào =to shut somebody out+ không cho ai vào - loại trừ (khả năng) !to shut to - đóng chặt !to shut up - đóng chặt, khoá chặt - giam, nhốt - cất, giấu (của) - huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai !to shut the door upon something - không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì !to shut one's ears (one's eyes) to something - bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì !to shut up shop - (xem) shop !shut up! - câm mồm!

    English-Vietnamese dictionary > shut

  • 2 shut

    v. Kaw; xauv; raug kaw; raug xauv; qos
    adj. Kaw nto nti

    English-Hmong dictionary > shut

  • 3 shut up

    Kaw qhov ncauj; tsum kiag

    English-Hmong dictionary > shut up

  • 4 shut-in

    /'ʃʌt'in/ * tính từ - không ra ngoài được (vì ốm yếu...) * danh từ - người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được

    English-Vietnamese dictionary > shut-in

  • 5 shut down

    v. Kaw; nres; tuag

    English-Hmong dictionary > shut down

  • 6 shut-down

    /'ʃʌt,daun/ * danh từ - sự đóng cửa thôi kinh doanh

    English-Vietnamese dictionary > shut-down

  • 7 shut-eye

    /'ʃʌtai/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấc ngủ

    English-Vietnamese dictionary > shut-eye

  • 8 shut-off

    /'ʃʌt'ɔf/ * danh từ - cái ngắt, cái khoá - sự dừng

    English-Vietnamese dictionary > shut-off

  • 9 shut-out

    /'ʃʌt'aut/ * danh từ - sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép) - (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn

    English-Vietnamese dictionary > shut-out

  • 10 open-and-shut

    /'oupənənd'ʃʌt/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định =an open-and-shut case+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết

    English-Vietnamese dictionary > open-and-shut

  • 11 einschließen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to encage} cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to encompass} bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to immure} cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to intercept} chắn, chặn - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to lap} phủ lên, chụp lên, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = einschließen [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einschließen (schloß ein,eingeschlossen) {to compass; to comprehend; to contain; to cover; to imbed; to include; to lock in; to shut up}+ = sich einschließen {to immure oneself; to shut oneself in}+ = kreisförmig einschließen {to orb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschließen

  • 12 aussperren

    - {to bar out; to lock out; to shut out} = aussperren [aus] {to shut (shut,shut) [out of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussperren

  • 13 verschließen

    (verschloß,verschlossen) - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to occlude} đút nút, bít, hút giữ - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to shut (shut,shut) đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, chẹt - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = fest verschließen {to fasten; to screw up; to shut to}+ = sich verschließen {to clam up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschließen

  • 14 einsperren

    - {to cage} nhốt vào lồng, nhốt vào cũi, giam giữ - {to confine} giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, tiếp giáp với, giáp giới với - {to coop} nhốt gà vào lồng, + up, in) giam, nhốt lại - {to corral} cho vào ràn, dồn thành luỹ, nắm lấy, tóm lấy - {to crib} nhốt chặt, giam kín, làm máng ăn, quay, cóp, ăn cắp căn, làm giàn gỗ - {to encage} cho vào lồng - {to gaol} bỏ tù, tống giam - {to immure} cầm tù, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imprison} o bế - {to jail} - {to mure} giam lại - {to restrain} ngăn trở, cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, cầm giữ, giam = einsperren [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einsperren (Vogel) {to mew}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsperren

  • 15 sperren

    - {to ban} cấm, cấm chỉ, nguyền rủa - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, ghét, không ưa, kháng biện - {to barricade} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embargo} cấm vận, sung công - {to inhibit} ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, ức chế - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to shut (shut,shut) đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt = sperren (Wörter) {to space out}+ = sperren (Scheck) {to stop}+ = sperren (Funktion) {to disenable}+ = sperren (Typographie) {to white out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sperren

  • 16 das Schweigen

    - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch = zum Schweigen bringen {to hush; to put down; to quiet; to shut up; to silence}+ = sich in Schweigen hüllen {to keep silence}+ = ein nachdenkliches Schweigen {a pondering silence}+ = jemanden zum Schweigen bringen {to shut someone up}+ = jemanden zum Schweigen verpflichten {to shut someone's mouth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schweigen

  • 17 schließen

    (schloß,geschlossen) - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to shut (shut,shut) đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt - {to shutter} lắp cửa chớp, đóng cửa chớp = schließen (schloß,geschlossen) [mit] {to wind up [with]}+ = schließen (schloß,geschlossen) [aus] {to gather [from]; to infer (infered,infered) [from]; to reason [from]}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Schule) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Vertrag) {to indent; to negotiate}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Bündnis) {to strike up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Sitzung) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Debatte) {to closure}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Freundschaft,Vertrag) {to contract}+ = sich schließen {to fold}+ = wieder schließen {to regap}+ = in sich schließen {to connote; to implicate; to imply; to incorporate; to infer (infered,infered)+ = hieraus kann man schließen {from this it follows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schließen

  • 18 zumachen

    - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, buộc, trói, cài - {to shut (shut,shut) đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zumachen

  • 19 der Mund

    - {clapper} quả lắc, lưỡi, cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê - {gob} thuỷ thủ, cục đờm, mồm - {mouth} miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {mug} ca, chén vại, chén, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo = Mund halten! {mum's the word!}+ = halt den Mund! {hold your tongue!; shut up!}+ = den Mund halten {to hold one's jaw; to hold one's tongue; to shut up}+ = ein großer Mund {a wide mouth}+ = den Mund spitzen {to purse up one's lips}+ = von Mund zu Mund {from lip to lip}+ = den Mund stopfen {to muzzle}+ = in den Mund nehmen {to mouth}+ = den Mund vollnehmen {to mouth; to talk big}+ = den Mund wäßrig machen {to make one's mouth water}+ = sich den Mund ausspülen {to rinse one's mouth}+ = sich den Mund verbrennen {to get into hot water}+ = Morgenstund hat Gold im Mund {the early bird catches the worm}+ = einem den Mund wäßrig machen {to bring the water to one's mouth}+ = jemandem über den Mund fahren {to cut someone short}+ = von der Hand in den Mund leben {to live from hand to mouth}+ = kein Blatt vor den Mund nehmen {not to mince matters; to talk turkey}+ = nicht auf den Mund gefallen sein {to have a ready tongue}+ = sie nahm kein Blatt vor den Mund {she did not mince her words}+ = er nimmt kein Blatt vor den Mund {he doesn't mince his words}+ = Er nimmt kein Blatt vor den Mund. {He doesn't mince matters.}+ = sie leben von der Hand in den Mund {they live from hand to mouth}+ = Ich nehme kein Blatt vor den Mund. {I'm not going to mince matters.}+ = Wollen Sie gefälligst den Mund halten! {Will you kindly shut up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mund

  • 20 die Tür öffnen

    - {to answer the bell} = die Tür anlehnen {to leave the door ajar}+ = an die Tür klopfen {to knock at the door}+ = an die Tür donnern {to batter at the door}+ = der Bogen über der Tür {archway}+ = der Tag der offenen Tür {open day}+ = die Ferien stehen vor der Tür {holidays are just round the corner}+ = vor der eigenen Tür kehren {to put one's house in order}+ = bitte schließen Sie die Tür {shut the door please}+ = den Kopf zur Tür hereinstecken {to put one's head in at the door}+ = Tür an Tür mit jemandem wohnen {to live next door to someone}+ = machen Sie doch bitte die Tür zu {I will thank you to shut the door}+ = mit dem Kopf gegen die Tür rennen {to run one's head against the door}+ = er öffnete die Tür, damit er besser hörte {he opened the door so as to hear better}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tür öffnen

См. также в других словарях:

  • shut^ — shut Up …   Glossary of chat acronyms & text shorthand

  • Shut up — Saltar a navegación, búsqueda «Shut Up» Sencillo de The Black Eyed Peas del álbum Elephunk Publicación 2003 Formato CD single ,descarga digital …   Wikipedia Español

  • Shut — Shut, v. t. [imp. & p. p. {Shut}; p. pr. & vb. n. {Shutting}.] [OE. shutten, schutten, shetten, schitten, AS. scyttan to shut or lock up (akin to D. schutten, G. sch[ u]tzen to protect), properly, to fasten with a bolt or bar shot across, fr. AS …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shut — Shut, v. t. [imp. & p. p. {Shut}; p. pr. & vb. n. {Shutting}.] [OE. shutten, schutten, shetten, schitten, AS. scyttan to shut or lock up (akin to D. schutten, G. sch[ u]tzen to protect), properly, to fasten with a bolt or bar shot across, fr. AS …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shut — [ʆʌt] verb shut PTandPP shutting PRESPART [intransitive, transitive] 1. also shut down COMMERCE if a company, factory etc shuts or is shut, it stops operating permanently; =close down …   Financial and business terms

  • shut — /shut/, v., shut, shutting, adj., n. v.t. 1. to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct. 2. to close the doors of (often fol. by up): to shut up a shop for the night. 3. to close (something) by bringing together or folding its… …   Universalium

  • Shut up — is a colloquial phrase meaning be quiet and referring to close your mouth , usually considered to be rude. Usually said from anger. In recent years, it has taken on an additional meaning of incredulity or even in some contexts, tell me more! It… …   Wikipedia

  • shut — ► VERB (shutting; past and past part. shut) 1) move into position to block an opening. 2) (shut in/out) confine or exclude by closing something such as a door. 3) fold or bring together the sides or parts of. 4) chiefly Brit. make or become… …   English terms dictionary

  • Shut Up! — «Shut Up!» Син …   Википедия

  • shut — [shut] vt. shut, shutting [ME (W Midland) schutten < OE scyttan < base of sceotan, to cast: see SHOOT] 1. a) to move (a door, window, lid, etc.) into a position that closes the opening to which it is fitted b) to fasten (a door, etc.)… …   English World dictionary

  • Shut Up — Kompilationsalbum von LaFee Veröffentlichung 27. Juni 2008 Label EMI Format Standard CD …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»