Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shut

  • 21 das Maul

    - {chaps} của chaparajo - {jaw} hàm, quai hàm, mồm, miệng, lối vào hẹp, cái kẹp, má, sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa, sự răn dạy, sự chỉnh, sự "lên lớp" - {mouth} mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {muzzle} rọ bịt mõm, miệng súng, họng súng - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm - {yap} tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, sự càu nhàu, sự cãi lại, cái mõm = das lose Maul {foul tongue}+ = Halt's Maul! {Stow it!}+ = halt's Maul! {shut up!}+ = ein loses Maul habend {foulmouthed}+ = jemanden Honig ums Maul schmieren {to butter someone up}+ = einem geschenkten Gaul schaut man nicht ins Maul {never look a gift horse in the mouth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maul

  • 22 der Betrieb

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {firm} công ty - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {managing} - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, công dụng, sự nhăn nhó = der Betrieb (Verkehr) {rush; traffic}+ = in Betrieb {active; going}+ = außer Betrieb {dead; idle; out of blast; out of order}+ = in Betrieb sein {to function; to run (ran,run)+ = nicht in Betrieb {idle}+ = in Betrieb nehmen {to exploit; to put into operation}+ = in Betrieb setzen {to activate; to gear; to put into operation}+ = der volkseigene Betrieb {nationally owned firm; people's enterprise}+ = außer Betrieb setzen {to put out of action; to shut down; to stop}+ = der mittelständische Betrieb {middle class enterprise}+ = im eigenen Betrieb hergestellt {shopmade}+ = jemanden durch den Betrieb führen {to show someone over the works}+ = auf automatischen Betrieb umstellen {to automate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrieb

  • 23 der Schlaf

    - {kip} da súc vật non, kíp, nhà trọ, chỗ ở, giường - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại - cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {shut-eye} - {sleep} sự ngủ, sự tĩnh dưỡng, sự chết = im Schlaf {asleep}+ = der erholsame Schlaf {refreshing sleep}+ = in den Schlaf wiegen {to dandle; to rock to sleep}+ = in den Schlaf singen {to lull to sleep; to lullaby}+ = das mache ich im Schlaf. {I can do it on my head.}+ = nach Schlaf verlangen {to court sleep}+ = durch Schlaf vertreiben (Kopfschmerzen) {to sleep off}+ = einen tiefen Schlaf haben {to be a sound sleeper}+ = einen leichten Schlaf haben {to be a light sleeper}+ = vom Schlaf überwältigt werden {to be overcome by sleep}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlaf

  • 24 still

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {halcyon} thanh bình, êm ả - {hush} suỵt!, im đi! - {pacific} thái bình, hoà bình, ưa hoà bình - {quiescent} im lìm, yên lặng - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, yên ổn, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = still (Reserven) {secret}+ = still! {mum!}+ = still sein {to hold one's peace; to hush; to keep mum; to pipe down}+ = sei still! {keep quiet!; shut up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > still

  • 25 absperren

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = absperren (Gas) {to cut off}+ = absperren (Licht,Wasser) {to shut off}+ = sich absperren [gegen,von] {to seclude oneself [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absperren

  • 26 die Fabrik

    - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {manufactory} - {mill} min, cối xay, máy xay, nhà máy xay, máy nghiền, máy cán, cuộc đấu quyền Anh, sự thử thách gay go, nỗi cực khổ, sự tập luyện gian khổ, công việc cực nhọc - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, việc làm, nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí - máy, cơ cấu, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die chemische Fabrik {chemical works}+ = eine Fabrik stillegen {to shut down a factory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fabrik

  • 27 abschließen

    (schloß ab,abgeschlossen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to complete} hoàn thành, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = abschließen (schloß ab,abgeschlossen) (Vertrag) {to place; to sign}+ = sich abschließen {to cloister oneself; to shut oneself off; to sport one's oak}+ = sich gegen jedermann abschließen {to sport one's oak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschließen

  • 28 die Klappe

    - {clapper} quả lắc, lưỡi, cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, sự vỗ, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {top} con cù, con quay, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {valve} van, rađiô đèn điện tử, mảnh vỏ, cần bấm = die Klappe (Bett) {bunk}+ = die Klappe (Musik) {key; stop}+ = die Klappe (Deckel) {lid}+ = die Klappe (Technik) {trap}+ = halt die Klappe! {shut up!}+ = die große Klappe haben {to talk big}+ = zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen {to kill two birds with one stone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klappe

  • 29 einkapseln

    - {to encapsulate} = sich einkapseln {to get encapsulated; to shut oneself up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einkapseln

  • 30 der Invalide

    - {invalid} người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế - {shut-in} người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được - {valetudinarian} người ốm yếu, người đang dưỡng bệnh, người quá lo lắng về sức khoẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Invalide

  • 31 abdrehen

    - {to shut off; to switch off; to turn off} = abdrehen (Marine) {to veer off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abdrehen

  • 32 die Nase

    - {conk} mũi - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi - {nozzle} miệng, vòi, mồm = die lange Nase {handle}+ = die feine Nase [für] {flair [for]}+ = die Nase rümpfen {to turn up one's nose}+ = die Nase rümpfen [über] {to sniff [at]; to turn up [at]; to turn up one's nose [at]; to wrinkle one's nose [at]}+ = die verstopfte Nase {nasal congestion}+ = die Nase hochtragen {to perk}+ = die Nase voll haben [von] {to be fed up [with]}+ = die Nase hoch tragen {to look big}+ = die Nase hineinstecken [in] {to poke one's nose [into]}+ = immer der Nase nach {just follow your nose}+ = direkt vor der Nase {under someone's very nose}+ = sich die Nase putzen {to blow one's nose; to wipe one's nose}+ = eine gute Nase haben {to have a good nose}+ = mit der Nase berühren {to nose}+ = ich habe die Nase voll {I am browned off; I am cheesed off}+ = an der Nase herumführen {to lead by the nose; to string along}+ = durch die Nase sprechen {to snuffle}+ = immer der Nase nach gehen {to follow one's nose}+ = eine verstopfte Nase haben {to have a blocked up nose}+ = die Nase in etwas hineinstecken {to thrust one's nose into something}+ = der Zug fuhr uns vor der Nase weg {we missed the train by the hair}+ = jemandem eine lange Nase machen {to cock a snook at someone}+ = jemanden an der Nase herumführen {to lead someone up the garden path}+ = seine Nase in etwas hineinstecken {to poke one's nose in something}+ = jemandem auf der Nase herumtanzen {to take the mickey out of someone}+ = jemanden etwas aus der Nase ziehen {to worm something out of someone}+ = jemandem etwas unter die Nase reiben {to ram something down someone's throat}+ = jemandem etwas vor der Nase wegschnappen {to snatch something away from under someone's nose}+ = jemandem die Tür vor der Nase zuschlagen {to shut the door in someone's face; to slam the door in someone's face}+ = du brauchst es mir nicht dauernd unter die Nase reiben {you don't need to rub it in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nase

  • 33 sich abkapseln [von]

    - {to cut off [from]; to shut off [from]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich abkapseln [von]

  • 34 das Nickerchen

    - {catnap} giấc ngủ ngắn - {doss} giường - {nap} giấc ngủ chợp, giấc trưa, dệt tuyết, lối chơi bài napôlêông, sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa, con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá - {shut-eye} giấc ngủ = ein Nickerchen machen {to take a nap}+ = Er machte ein Nickerchen. {He had forty winks.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nickerchen

  • 35 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

  • 36 stillegen

    - {to close down; to shut down} = stillegen (Betrieb) {to bring to a closedown}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stillegen

  • 37 bang

    /bæɳ/ * danh từ - tóc cắt ngang trán * ngoại động từ - cắt (tóc) ngang trán * danh từ - tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn =to shut the door with a bang+ sập cửa đánh rầm một cái * ngoại động từ - đánh mạnh, đập mạnh =to bang one's first on the table+ đập bàn thình thình - nện đau, đánh, đấm - (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn * nội động từ - sập mạnh; nổ vang =the gun banged+ tiếng súng nổ vang !to bang off - bắn hết (đạn) * phó từ - thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên =to go bang at somebody+ thình lình lao vào ai =the ball hit him bang in the eye+ quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó =to go bang+ nổ (súng) * thán từ - păng, păng!, bùm, bùm!

    English-Vietnamese dictionary > bang

  • 38 close

    /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > close

  • 39 door

    /dɔ:/ * danh từ - cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...) =front door+ cửa trước =side door+ cửa bên - cửa ngõ, con đường =a door to success+ con đường thành công =to opera a door to peace+ mở con đường đi đến hoà bình !a few doors off - cách vài nhà, cách vài buồng !at death's door - bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết !to close the door upon - làm cho không có khả năng thực hiện được !to lay at someone's door - đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai !to lie at the door of - chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...) =the fault lies at your door+ anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh !to live next door - ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh !to open the door to - (xem) open !out of doors - ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời =to be out of doors+ đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà =to play out of doors+ chơi ở ngoài trời !to show somebody the door !to show the door to somebody - đuổi ai ra khỏi cửa !to show somebody to the door - tiễn ai ra tận cửa !to shut the door in somebody's face - đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai !to turn somebody out of doors - đuổi ai ra khỏi cửa !with closed doors - họp kín, xử kín !within doors - trong nhà; ở nhà

    English-Vietnamese dictionary > door

  • 40 fast

    /fɑ:st/ * tính từ - chắc chắn =a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất =to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc - thân, thân thiết, keo sơn =a fast friend+ bạn thân =fast friendship+ tình bạn keo sơn - bền, không phai =a fast olour+ màu bền - nhanh, mau =watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh =a fast train+ xe lửa tốc hành - trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người) =the fast set+ làng chơi !to be fast with gout - nằm liệt giường vì bệnh gút !to make fast - buộc chặt * phó từ - chắc chắn, bền vững, chặt chẽ =to stand fast+ đứng vững =eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền =to sleep fast+ ngủ say sưa - nhanh =to run fast+ chạy nhanh - trác táng, phóng đãng =to live fast+ sống trác táng, ăn chơi - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh !fast bind, fast find - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu !to play fast and loose - lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu * danh từ - sự ăn chay - mùa ăn chay; ngày ăn chay - sự nhịn đói =to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng * nội động từ - ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...) - nhịn ăn

    English-Vietnamese dictionary > fast

См. также в других словарях:

  • shut^ — shut Up …   Glossary of chat acronyms & text shorthand

  • Shut up — Saltar a navegación, búsqueda «Shut Up» Sencillo de The Black Eyed Peas del álbum Elephunk Publicación 2003 Formato CD single ,descarga digital …   Wikipedia Español

  • Shut — Shut, v. t. [imp. & p. p. {Shut}; p. pr. & vb. n. {Shutting}.] [OE. shutten, schutten, shetten, schitten, AS. scyttan to shut or lock up (akin to D. schutten, G. sch[ u]tzen to protect), properly, to fasten with a bolt or bar shot across, fr. AS …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shut — Shut, v. t. [imp. & p. p. {Shut}; p. pr. & vb. n. {Shutting}.] [OE. shutten, schutten, shetten, schitten, AS. scyttan to shut or lock up (akin to D. schutten, G. sch[ u]tzen to protect), properly, to fasten with a bolt or bar shot across, fr. AS …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shut — [ʆʌt] verb shut PTandPP shutting PRESPART [intransitive, transitive] 1. also shut down COMMERCE if a company, factory etc shuts or is shut, it stops operating permanently; =close down …   Financial and business terms

  • shut — /shut/, v., shut, shutting, adj., n. v.t. 1. to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct. 2. to close the doors of (often fol. by up): to shut up a shop for the night. 3. to close (something) by bringing together or folding its… …   Universalium

  • Shut up — is a colloquial phrase meaning be quiet and referring to close your mouth , usually considered to be rude. Usually said from anger. In recent years, it has taken on an additional meaning of incredulity or even in some contexts, tell me more! It… …   Wikipedia

  • shut — ► VERB (shutting; past and past part. shut) 1) move into position to block an opening. 2) (shut in/out) confine or exclude by closing something such as a door. 3) fold or bring together the sides or parts of. 4) chiefly Brit. make or become… …   English terms dictionary

  • Shut Up! — «Shut Up!» Син …   Википедия

  • shut — [shut] vt. shut, shutting [ME (W Midland) schutten < OE scyttan < base of sceotan, to cast: see SHOOT] 1. a) to move (a door, window, lid, etc.) into a position that closes the opening to which it is fitted b) to fasten (a door, etc.)… …   English World dictionary

  • Shut Up — Kompilationsalbum von LaFee Veröffentlichung 27. Juni 2008 Label EMI Format Standard CD …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»