Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shrill

  • 1 shrill

    /ʃril/ * tính từ - the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai - (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người) * động từ - (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo =whistle shrills+ tiếng còi rít lên inh tai nhức óc =to shrill out a song+ the thé hát một bài =to shrill out a complaint+ than phiền nheo nhéo

    English-Vietnamese dictionary > shrill

  • 2 gellend

    - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, buốt thấu xương, nhức nhối, nhức óc, sắc sảo, sâu sắc, châm chọc - {shrill} the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy = gellend lachen {to shriek with laughter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gellend

  • 3 ertönen

    - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - rung, reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả = schrill ertönen {to shrill}+ = laut ertönen lassen {to resound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ertönen

  • 4 durchdringend

    - {keen} sắc, bén, nhọn, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo, tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt, mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt, hăng hái, sôi nổi - nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt, sâu sắc, the thé - {penetrative} thấm vào - {pervasive} toả khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {plangent} vang lên, ngân vang, thảm thiết, than van, nài nỉ - {searching} kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào - {shrill} lanh lảnh, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy - {thrilling} làm rùng mình, cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchdringend

  • 5 schrill

    - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {clangorous} lanh lảnh, chói tai - {grating} xé tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {sharp} sắt, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh - mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrill} điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy - {strident} = schrill (Ton) {treble}+ = schrill (Stimme) {reedy}+ = schrill tönen {to tang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrill

  • 6 grell

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {crude} nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {dazzling} sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc - {fierce} hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {flamboyant} sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, có những đường sóng như ngọn lửa - {flashy} hào nhoáng, thích chưng diện - {garish} chói mắt - {gaudy} hoa hoè hoa sói, cầu kỳ - {harsh} ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {jazz} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, ồn ào, lố bịch tức cười - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {noisy} om sòm, huyên náo, đao to búa lớn - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, buốt thấu xương, nhức nhối, nhức óc, sắc sảo, sâu sắc, châm chọc - {shrill} the thé, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy = grell (Farbe) {glaring; loud; staring}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grell

См. также в других словарях:

  • Shrill — Shrill, a. [Compar. {Shriller}; superl. {Shrillest}.] [OE. shril, schril; akin to LG. schrell, G. schrill. See {Shrill},v. i.] Acute; sharp; piercing; having or emitting a sharp, piercing tone or sound; said of a sound, or of that which produces… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shrill — Shrill, v. i. [imp. & p. p. {Shrilled}; p. pr. & vb. n. {Shrilling}.] [OE. schrillen, akin to G. schrillen; cf. AS. scralletan to resound loudly, Icel. skr[ o]lta to jolt, Sw. skr[ a]lla to shrill, Norw. skryla, skr?la. Cf. {Skirl}.] To utter an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shrill — Shrill, v. t. To utter or express in a shrill tone; to cause to make a shrill sound. [1913 Webster] How poor Andromache shrills her dolors forth. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shrill — [shril] adj. [ME shrille, akin to LowG schrell, Ger schrill: echoic, prob. akin to SHRIEK] 1. having or producing a high, thin, piercing tone; high pitched 2. characterized or accompanied by shrill sounds 3. unrestrained and irritatingly… …   English World dictionary

  • Shrill — Shrill, n. A shrill sound. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shrill — late 14c., schrylle high pitched, piercing (of the voice), probably related to O.E. scralletan to sound loudly, of imitative origin (Cf. Low Ger. schrell, Ger. schrill piercing, shrill ). The verb sense of to sound shrilly is recorded from c.1300 …   Etymology dictionary

  • shrill — shrill·ness; shrill; …   English syllables

  • shrill — ► ADJECTIVE 1) (of a voice or sound) high pitched and piercing. 2) derogatory (of a complaint or demand) loud and forceful. ► VERB ▪ make a shrill noise. DERIVATIVES shrillness noun shrilly adverb. ORIGIN …   English terms dictionary

  • shrill — [adj] high pitched, harsh in sound acute, argute, blaring, blatant, cacophonous, clanging, clangorous, deafening, discordant, ear piercing, earsplitting, high, metallic, noisy, penetrating, piercing, piping, raucous, screeching, sharp, strident,… …   New thesaurus

  • shrill — I UK [ʃrɪl] / US adjective Word forms shrill : adjective shrill comparative shriller superlative shrillest 1) a shrill noise or voice is very loud, high, and unpleasant a shrill cry/whistle 2) shrill words are repeated often and in a very firm… …   English dictionary

  • shrill — I. verb Etymology: Middle English; probably akin to Old English scrallettan to resound loudly more at skirl Date: 13th century transitive verb scream intransitive verb to utter or emit an acute piercing sound II. adjective Date: 14th century …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»