Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

shark

  • 1 der Betrüger

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {cheater} người gian lận - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {deceiver} kẻ lừa dối - {diddler} - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hustler} người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực - {impostor} kẻ mạo danh - {jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề - {juggler} nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp - {peculator} kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô - {rook} quân cờ tháp, con quạ, người cờ gian bạc lận - {shark} cá nhám, cá mập, kẻ tham lam, kẻ bất lương, tay cừ, tay chiến - {sharper} người cờ bạc gian lận - {swindler} - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận - {trickster} quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy = der betrogene Betrüger {deceived swindler}+ = der aalglatte Betrüger {slicker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrüger

  • 2 der Hai

    (Zoologie) - {shark} cá nhám, cá mập, kẻ tham lam, kẻ bất lương, kẻ lừa đảo, tay cừ, tay chiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hai

  • 3 der Tigerhai

    - {tiger shark}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tigerhai

  • 4 betrügen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội, phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối, phụ, dẫn vào - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to chisel} đục, chạm trổ - {to chouse} đánh lừa - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn) - {to deceive} làm thất vọng - {to diddle} - {to flam} - {to fool} lừa phỉnh, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to gammon} muối và hun khói, thắng hai ván liền, buộc vào mũi tàu, chơi khăm, giả vờ đóng kịch - {to hoax} chơi xỏ - {to hocus} chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to pigeon} - {to rook} bịp trong cờ bạc, bán giá cắt cổ - {to shark} làm ăn bất chính, ngốn nuốt - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to spoof} - {to swap} đổi, trao đổi, đổi chác - {to swindle} bịp bợm - {to thimblerig} - {to trick} - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn = betrügen [um] {to cozen [of,out of]; to defraud [of]; to jockey [out of]; to juggle [out of]}+ = betrügen (Sport) {to welsh}+ = betrügen (betrug,betrogen) {to sting (stung,stung)+ = betrügen (betrog,betrogen) {to beguile; to fleece}+ = betrügen (betrog,betrogen) [um] {to beguile [of]; to trim [out of]}+ = jemanden betrügen {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrügen

  • 5 der Bauernfänger

    - {rook} quân cờ tháp, con quạ, người cờ gian bạc lận - {shark} cá nhám, cá mập, kẻ tham lam, kẻ bất lương, kẻ lừa đảo, tay cừ, tay chiến - {sharper} người lừa đảo, người cờ bạc gian lận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bauernfänger

  • 6 die Gaunerei

    - {knavery} sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que, hành động bất lương, hành vi đểu giả, trò tinh quái, trò nghịch ác - {roguery} tính đểu, tính xỏ lá, tính gian giảo, tính láu cá, tinh ranh ma, tính tinh nghịch - {roguishness} = auf Gaunerei ausgehen {to shark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gaunerei

См. также в других словарях:

  • Shark — Shark, n. [Of uncertain origin; perhaps through OF. fr. carcharus a kind of dogfish, Gr. karchari as, so called from its sharp teeth, fr. ka rcharos having sharp or jagged teeth; or perhaps named from its rapacity (cf. {Shark}, v. t. & i.); cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shark — (engl. für „Hai“) steht für: Personen: Rolf Shark (eigentlich: Karl Hans Koizar; 1922–2005), österreichischer Schriftsteller, Autor der Bob Barring Serie Gegenstände / Dienstleistungen: Shark 3D, eine Middleware für Computerspiele, Videospiele… …   Deutsch Wikipedia

  • Shark 3D — is a middleware from Spinor for computer, video games and realtime 3D applications.DescriptionShark 3D is a middleware for 3D applications and is mainly used in computer games, broadcasting, and industrial simulation. Shark 3D is developed by… …   Wikipedia

  • Shark 3D — Игровой движок (Список) Разработчик Spinor GmbH Аппаратная платформа IBM PC совместимый компьютер Xbox Xbox 360 PlayStation 2 PlayStation 3 Wii Поддерживаемая …   Википедия

  • Shark 3D — Données clés Titre québécois Requins 3D Titre original Shark Night 3D Réalisation David R. Ellis Scénario Jesse Studenberg Will Hayes Acteurs principaux Sara Paxton …   Wikipédia en Français

  • Shark — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Shark peut faire référence à : Shark, un fabricant de casques de moto Shark, une série télévisée américaine SHARK peut faire référence… …   Wikipédia en Français

  • Shark 3D — ist eine Middleware der Firma Spinor für Computerspiele und andere Echtzeit Computergrafik Anwendungen. Inhaltsverzeichnis 1 Beschreibung 2 Bekannte Kunden 3 Siehe auch 4 …   Deutsch Wikipedia

  • shark — [ʆɑːk ǁ ʆɑːrk] noun [countable] informal FINANCE someone who cheats other people out of money, especially by giving bad financial advice: • Never do business with these sharks. ˈloan shark FINANCE someone who lends money at very high rates of… …   Financial and business terms

  • shark — [ʃa:k US ʃa:rk] n [Sense: 1; Date: 1400 1500; Origin: Origin unknown.] [Sense: 2; Date: 1500 1600; Origin: Probably from German schurke bad man ; influenced by SHARK1] 1.) plural shark or …   Dictionary of contemporary English

  • shark — shark; shark·ish; shark·let; shark·like; …   English syllables

  • shark — Ⅰ. shark [1] ► NOUN ▪ a long bodied cartilaginous marine fish, typically predatory and voracious, with a prominent dorsal fin. ORIGIN of unknown origin. Ⅱ. shark [2] ► NOUN informal ▪ a person who exploits or swindles others …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»