Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

share+(2)

  • 1 share

    /ʃeə/ * danh từ - lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày - phần =share in profits+ phần chia lãi - phần đóng góp =everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình - sự chung vốn; cổ phần =to have a share in...+ có vốn chung ở... !to go shares - chia đều; chịu đều !to want more then one's share - tranh, phần hơn * động từ - chia, phân chia, phân phối, phân cho =to share something with somebody+ chia vật gì với ai =to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi - có phần, có dự phần; tham gia =to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh =we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều =to share someone's opinion+ đồng ý với ai !to share out - chia, phân chia, phân phối

    English-Vietnamese dictionary > share

  • 2 share

    v. Sib qee
    n. Feem qee

    English-Hmong dictionary > share

  • 3 share bone

    /'ʃeə'boun/ * danh từ - danh từ - (giải phẫu) xương mu

    English-Vietnamese dictionary > share bone

  • 4 share-beam

    /'ʃeəbi:m/ * danh từ - cái môn cày

    English-Vietnamese dictionary > share-beam

  • 5 share-list

    /'ʃeəlist/ * danh từ - bảng giá các loại cổ phần

    English-Vietnamese dictionary > share-list

  • 6 share-out

    /'ʃeəaut/ * danh từ - sự chia lãi (tính theo cổ phần) - tiền chơi họ được chia

    English-Vietnamese dictionary > share-out

  • 7 alike

    /ə'laik/ * tính từ - giống, tương tự * phó từ - giống nhau, như nhau, đều nhau =to be dressed alike+ ăn mặc giống nhau =share and share alike+ chia đều

    English-Vietnamese dictionary > alike

  • 8 go without

    - nhịn, chịu thiếu, chịu không có =to go without food+ nhịn ăn, chịu đói !to be gone on somebody - mê ai, phải lòng ai !to go begging - không ai cần đến, không ai cầu đến !to go all lengths - dùng đủ mọi cách !to go all out - rán hết sức, đem hết sức mình !to go a long way - đi xa - có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn - để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) - tiêu được lâu (tiền...) !to go astray - (xem) astray !to go bail for someone - (xem) bail !to go beyond the veil !to go hence !to go to a better word !to go out of this word !to go heaven !to go to one's account !to go to one's long rest !to go to one's own place !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature !to go to one's last (long) home !to go over to the great majority !to go off the books - chết !to go west - (từ lóng) chết !to go up the flume - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết !to go down hill - xuống dốc (đen & bóng) - suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) !to go far - sẽ làm nên, có tiền đồ !to go flop - (xem) flop !to go hard with somebody - làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai !to go hot and cold - lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh - thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi !to go it (lóng) - làm mạnh, làm hăng - sống bừa bâi, sống phóng đãng !to go it alone - làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm !to go off one's head (nut) - mất trí, hoá điên !to go over big - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều !to go one better - trội hơn, vượt hơn (ai) !to go phut - (xem) phut !to go share and share alike - chia đều (với ai) !to go sick - (quân sự) báo cáo ốm !to go to the country - (xem) country !to go to great trouble (expense) - lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức =go to hell (jericho, bath, blazes...)!+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi! !to go to seed - (xem) seed !to go to war - dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau !to go to whole length of if !to go to the whole way - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    English-Vietnamese dictionary > go without

  • 9 half

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > half

  • 10 halves

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > halves

  • 11 lion

    /'laiən/ * danh từ - con sư tử - (thiên văn học) (Lion) cung Sư tử - (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm =to see the lions+ đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào) - người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc - người gan dạ - (Lion) quốc huy nước Anh =the British Lion+ nước Anh nhân cách hoá !lion in the path (way) - vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng !lion's share - phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh !lion's skin - sự can đảm ngoài mặt !lion of the day - người mà thiên hạ đều chú ý !to rush into the lion's mouth !to put (run) one's head into the lion's mouth - lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết !to twist the lion's tail - chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > lion

  • 12 preference

    /'prefərəns/ * danh từ - sự thích hơn, sự ưa hơn =preference of A to (over) B+ sự ưa A hơn B - cái được ưa thích hơn - quyền ưu tiên (trả nợ...) =preference share+ cổ phần ưu tiên - (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)

    English-Vietnamese dictionary > preference

  • 13 preferred

    /pri'fə:d/ * tính từ - được thích hơn, được ưa hơn - được ưu đâi, được ưu tiên =preferred share+ cổ phần ưu tiên

    English-Vietnamese dictionary > preferred

  • 14 ratable

    /'reitəbl/ Cách viết khác: (rateable) /'reitəbl/ * tính từ - có thể đánh giá được - có thể bị đánh thuế địa phương =ratable property+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương - (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ =a ratable share+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

    English-Vietnamese dictionary > ratable

  • 15 rateable

    /'reitəbl/ Cách viết khác: (rateable) /'reitəbl/ * tính từ - có thể đánh giá được - có thể bị đánh thuế địa phương =ratable property+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương - (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ =a ratable share+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

    English-Vietnamese dictionary > rateable

  • 16 view

    /vju:/ * danh từ - sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt =to go out of view+ đi khuất không nhìn thấy được nữa =hidden from view+ bị che khuất =to come in view+ hiện ra trước mắt =to keep in view+ không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến - cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh =this room has a fine view+ ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp =panoramic view of the town+ toàn cảnh của thành phố - dịp được xem, cơ hội được thấy =private view+ cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình - quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn =to form a clear view of the facts+ có cách nhìn rõ ràng các sự việc =to hold advanced views+ có những quan điểm tiên tiến =to share someone's views+ cùng quan điểm với ai =to have opposite views+ có những ý kiến đối lập nhau =point of view+ quan điểm =political view+ chính kiến =in view of+ xét thấy, vì lý do, bởi, vì - dự kiến, ý định =to have something in view+ dự kiến một việc gì =to have other views for+ có những dự kiến khác đối với =with a view to; with the view of+ với ý định =with this in view+ với ý định này - (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ * ngoại động từ - thấy, nhìn, xem, quan sát - nhìn, xét, nghĩ về =to view a matter from one's standpoint+ nhìn vấn đề theo quan điểm của mình

    English-Vietnamese dictionary > view

См. также в других словарях:

  • share — n 1: a portion belonging to, due to, or due from an individual a joint tortfeasor is liable for her share of the damages; specif: the part allotted or belonging to one of a number owning together any property or interest the share of a joint… …   Law dictionary

  • Share — may refer to:* Sharing (or To Share ); to make joint use of resources (such as food or money), or to give something away * File sharing * Share (Shayyar), a man who writes Urdu poetry * Share (finance), a stock or other security such as a mutual… …   Wikipedia

  • Share — 〈[ ʃɛ:(r)] m. 6〉 Aktie [engl., „Aktie, Anteil“] * * * Share [ʃɛ:ɐ̯ ], der; s, s [engl. share, eigentl. = Teil, Anteil]: engl. Bez. für: Aktie. * * * Share   [ ʃeə; englisch »Anteil«] der, / s …   Universal-Lexikon

  • share — share1 [sher] n. [ME < OE scearu, akin to scieran, to SHEAR] 1. a part or portion that belongs or is allotted to an individual, or the part contributed by one 2. a just, due, reasonable, or full part or quota [to do one s share of work] 3. a)… …   English World dictionary

  • share — share, participate, partake can mean to have, get, use, exercise, experience, or engage in something in common with another or others. Share implies that one as the original owner or holder grants the part use, enjoyment, or possession to another …   New Dictionary of Synonyms

  • Share — Share, n. [OE. share, AS. scearu, scaru, fr. sceran to shear, cut. See {Shear}, v.] 1. A certain quantity; a portion; a part; a division; as, a small share of prudence. [1913 Webster] 2. Especially, the part allotted or belonging to one, of any… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Share — (englisch für teilen) ist der Name eines Peer to Peer Programms, siehe Share (P2P) die Bezeichnung für die Laufwerks oder Druckerfreigabe in einem Computer Netzwerk, siehe Datei und Druckdienste der Nachname der ehemaligen französischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Share — Share, v. t. [imp. & p. p. {Shared}; p. pr. & vb. n. {Sharing}.] 1. To part among two or more; to distribute in portions; to divide. [1913 Webster] Suppose I share my fortune equally between my children and a stranger. Swift. [1913 Webster] 2. To …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Share — puede referirse a: Se suele denominar share a la cuota de pantalla, aunque éste no es exactamente el share. Se puede referir a «Market share», término en inglés que se traduce por cuota de mercado. Torta publicitaria Share (P2P), software P2P de… …   Wikipedia Español

  • share — ‘plough blade’ [OE] and share ‘portion’ [14] are distinct words, but they are ultimately related. The former came from the Germanic base *skar , *sker ‘cut’, which also produced English score, shear, short, etc. Its German relative is schar… …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • share — ‘plough blade’ [OE] and share ‘portion’ [14] are distinct words, but they are ultimately related. The former came from the Germanic base *skar , *sker ‘cut’, which also produced English score, shear, short, etc. Its German relative is schar… …   Word origins

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»