Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ses

  • 1 cess

    /ses/ Cách viết khác: (sess)/ses/ * danh từ - thuế, mức thuế !bad cess to you! - (Ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!

    English-Vietnamese dictionary > cess

  • 2 sess

    /ses/ Cách viết khác: (sess) /ses/ * danh từ - thuế, mức thuế !bad cess to you! - (Ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!

    English-Vietnamese dictionary > sess

  • 3 sestertius

    /ses'tə:tjəs/ * danh từ, số nhiều sestertii /ses'tə:tiai/ - (như) sesterce

    English-Vietnamese dictionary > sestertius

  • 4 acescent

    /ə'sesənt/ * tính từ - hoá chua; chua

    English-Vietnamese dictionary > acescent

  • 5 assess

    /ə'ses/ * ngoại động từ - định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định - định mức (tiền thuế, tiền phạt) - đánh thuế, phạt =to be assessed at (in) ten dollars+ bị đánh thuế mười đô la

    English-Vietnamese dictionary > assess

  • 6 assessable

    /ə'sesəbl/ * tính từ - có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định - có thể đánh thuế

    English-Vietnamese dictionary > assessable

  • 7 assessor

    /ə'sesə/ * danh từ - người định giá (tài sản...) để đánh thuế - (pháp lý) viên hội thẩm

    English-Vietnamese dictionary > assessor

  • 8 caesalpiniaceous

    /,sesælpini'eiʃəs/ * tính từ - (thực vật học) (thuộc) họ vang

    English-Vietnamese dictionary > caesalpiniaceous

  • 9 sesame

    /'sesəmi/ * danh từ - cây vừng, hạt vừng !open sesame - chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)

    English-Vietnamese dictionary > sesame

  • 10 sesamoid

    /'sesəmɔid/ * tính từ - hình hạt vừng * danh từ - (giải phẫu) xương vừng

    English-Vietnamese dictionary > sesamoid

  • 11 sestet

    /ses'tet/ Cách viết khác: (sextet) /seks'tet/ * danh từ (âm nhạc) - bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu - (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê

    English-Vietnamese dictionary > sestet

  • 12 sestina

    /ses'ti:nə/ Cách viết khác: (sextain) /'sekstein/ * danh từ - (thơ ca) Xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu)

    English-Vietnamese dictionary > sestina

  • 13 sextain

    /ses'ti:nə/ Cách viết khác: (sextain) /'sekstein/ * danh từ - (thơ ca) Xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu)

    English-Vietnamese dictionary > sextain

  • 14 sextet

    /ses'tet/ Cách viết khác: (sextet) /seks'tet/ * danh từ (âm nhạc) - bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu - (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê

    English-Vietnamese dictionary > sextet

  • 15 accessary

    /æk'sesəri/ Cách viết khác: (accessary)/æk'sesəri/ * danh từ, (thường) số nhiều - đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào - (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã * tính từ - phụ, phụ vào, thêm vào - (pháp lý) a tòng, đồng loã

    English-Vietnamese dictionary > accessary

  • 16 accessory

    /æk'sesəri/ Cách viết khác: (accessary)/æk'sesəri/ * danh từ, (thường) số nhiều - đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào - (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã * tính từ - phụ, phụ vào, thêm vào - (pháp lý) a tòng, đồng loã

    English-Vietnamese dictionary > accessory

  • 17 inaccessibility

    /'inæk,sesə'biliti/ Cách viết khác: (inaccessibleness) /,inæk'sesəblnis/ * danh từ - sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được - (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được - sự khó gần (người) - sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được - sự khó nắm, sự khó hiểu

    English-Vietnamese dictionary > inaccessibility

  • 18 inaccessibleness

    /'inæk,sesə'biliti/ Cách viết khác: (inaccessibleness) /,inæk'sesəblnis/ * danh từ - sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được - (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được - sự khó gần (người) - sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được - sự khó nắm, sự khó hiểu

    English-Vietnamese dictionary > inaccessibleness

  • 19 accessible

    /æk'sesəbl/ * tính từ - có thể tới được, có thể gần được =the remote hamlet is accessible by bicycle+ cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được - dễ bị ảnh hưởng =accessible to bribery+ dễ hối lộ, dễ đút lót - dễ gần (người)

    English-Vietnamese dictionary > accessible

  • 20 colossi

    /kə'lɔses/ * danh từ, số nhiều colossi - tượng khổng lồ - người khổng lồ, vật khổng lồ

    English-Vietnamese dictionary > colossi

См. также в других словарях:

  • ses — ses …   Dictionnaire des rimes

  • şeşələmə — «Şeşələmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • şeşələnmə — «Şeşələnmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • şeşələtmə — «Şeşələtmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • ses — → 1. son ● son, sa, ses adjectif possessif de la 3e personne du singulier (latin suum, accusatif de suus) [au lieu de sa, on emploie son devant un nom ou un adjectif féminin commençant par une voyelle ou un h muet]. Qui est à lui, à elle, qui… …   Encyclopédie Universelle

  • ses — ses·a·me; ses·a·min; ses·a·moid·itis; ses·a·mol; ses·a·mo·lin; ses·a·mum; ses·ba·nia; ses·cu·ple; ses·e·li; ses·qui; ses·qui·al·tera; ses·qui·al·ter·al; ses·qui·carbonate; ses·qui·centenary; ses·qui·oxide; ses·quip·e·dal; ses·qui·pe·da·lia;… …   English syllables

  • SES S.A. — SES GLOBAL Pour les articles homonymes, voir SES. Logo de SES S.A. Création …   Wikipédia en Français

  • SES S.A — SES S.A. Unternehmensform Société Anonyme ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • SES 4 — NSS 14 …   Википедия

  • SES-5 — Astra 4B КА SES 5 …   Википедия

  • SES S.A. — SES S.A. Rechtsform Société anonyme ISIN LU0088087324 Gründung 2001 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»