Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

seized+en

  • 1 das Entsetzen

    - {dismay} sự mất tinh thần, sự mất hết can đảm - {fright} sự hoảng sợ, người xấu xí kinh khủng, quỷ dạ xoa, người ăn mặc xấu xí, vật xấu xí kinh khủng - {horror} sự khiếp, sự ghê rợn, điều kinh khủng, cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, sự rùng mình, cơn rùng mình, sự sợ hãi, trạng thái ủ rũ buồn nản - {terror} sự kinh hãi, sự khiếp sợ, vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ, mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ, sự khủng bố = voller Entsetzen {horror-stricken}+ = von Entsetzen gepackt {seized with horror}+ = von Entsetzen gepackt sein {to be seized with horror}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Entsetzen

  • 2 seize

    /si:z/ * động từ - chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy =to seize an opportunity+ nắm lấy cơ hội =to seize power+ cướp chính quyền, nắm chính quyền - tóm bắt (ai) - nắm vững, hiểu thấu =to seize the essence of the matter+ nắm vững được thực chất của vấn đề - cho chiếm hữu ((cũng) seise) - (pháp lý) tịch thu, tịch biên - (hàng hải) buộc dây =to seize ropes together+ buộc dây buồm lại với nhau =to seize somebody up+ buộc ai (vào cột buồm...) để đánh - (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt !to be seized by panic - thất kinh, hoảng sợ !to be seized with apoplexy - (y học) (xem) apoplexy * danh từ - (kỹ thuật) sự kẹt máy

    English-Vietnamese dictionary > seize

  • 3 der Zorn

    - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {fury} sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {ire} sự nổi giận - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {white heat} nhiệt độ nóng trắng, cn giận điên lên - {wrath} sự phẫn nộ = im Zorn {in a huff}+ = in Zorn geraten {to blow up; to flame}+ = zum Zorn reizen {to provoke to anger}+ = in blindem Zorn {in a towering rage}+ = der angestaute Zorn {pent-up fury}+ = ihn überkam Zorn {he was seized with anger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zorn

  • 4 der Krampf

    - {jerk} cái giật mạnh thình lình, cái xốc mạnh thình lình, cú đẩy mạnh thình lình, cú xoắn mạnh thình lình, cú thúc mạnh thình lình, cú ném mạnh thình lình, sự co giật, phản xạ - sự giật tạ, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc = der Krampf (Medizin) {convulsion; cramp; crick; paroxysm; spasm}+ = einen Krampf bekommen {to be seized wirh cramp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krampf

  • 5 die Panik

    - {panic} cây tắc - {scare} sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ, sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang - {stampede} sự chạy tán loạn, sự chạy trốn, phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp = zu Panik neigend {panicky}+ = in Panik geraten {to get into a panic}+ = in Panik versetzen {to stampede; to tailspin}+ = von Panik ergriffen werden {to be seized with a panic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Panik

  • 6 der Arm

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {branch} cành cây, ngả..., chi, chi nhánh, ngành = der Arm (Leuchter) {bracket}+ = der rechte Arm {sword arm}+ = Arm in Arm gehen {to walk arm in arm}+ = die Bücher unter dem Arm {his books tucked under his arm}+ = er packte mich am Arm {he seized me by the arm}+ = sich den Arm verstauchen {to sprain one's wrist}+ = du nimmst mich auf den Arm {I think you are having me on}+ = jemanden auf den Arm nehmen {to pull someone's leg; to take the rise out of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arm

  • 7 apoplexy

    /'æpəpleksi/ * danh từ - (y học) chứng ngập máu =to be seized with apoplexy+ bị ngập máu

    English-Vietnamese dictionary > apoplexy

  • 8 compunction

    /kəm'pʌɳkʃn/ * danh từ - sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc =to be seized with compunction+ hối hận =without any compunction+ không ân hận một chút nào cả

    English-Vietnamese dictionary > compunction

См. также в других словарях:

  • seized — index arrested (apprehended) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 seized …   Law dictionary

  • Seized — Seize Seize, v. t. [imp. & p. p. {Seized}; p. pr. & vb. n. {Seizing}.] [OE. seisen, saisen, OF. seisir, saisir, F. saisir, of Teutonic origin, and akin to E. set. The meaning is properly, to set, put, place, hence, to put in possession of. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • seized — adj. seized with (an acute illness) * * * seized with (an acute illness) …   Combinatory dictionary

  • seized — Incapacitated due to severe hangover. I d have another one, but I can t be seized tomorrow …   Dictionary of american slang

  • seized — Incapacitated due to severe hangover. I d have another one, but I can t be seized tomorrow …   Dictionary of american slang

  • seized — un·seized; …   English syllables

  • seized — A person is seized within Fourth Amendment when police officer restrains person s freedom to walk away. State v. Ochoa, 112 Ariz. 582, 544 P.2d 1097, 1099. It exists when reasonable person would feel that he was not free to leave. U.S. v. Albert …   Black's law dictionary

  • seized articles — index contraband Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • seized goods — index contraband Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • seized — (Roget s IV) modif. Syn. confiscated, annexed, clutched; see beaten 1 , captured 1 …   English dictionary for students

  • seized — adj British drunk. An item of black street talk used especially by males, recorded in 2003 …   Contemporary slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»