Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

scratch

  • 1 scratch

    /skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ

    English-Vietnamese dictionary > scratch

  • 2 scratch

    v. Kes; kos
    n. Txoj kab kes; txoj kab kos

    English-Hmong dictionary > scratch

  • 3 scratch-cat

    /'skrætʃkæt/ * danh từ - người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma

    English-Vietnamese dictionary > scratch-cat

  • 4 scratch-race

    /'skrætʃreis/ * danh từ - cuộc chạy đua không chấp

    English-Vietnamese dictionary > scratch-race

  • 5 scratch-wig

    /'skrætʃwig/ * danh từ - bộ tóc giả che một phần đầu

    English-Vietnamese dictionary > scratch-wig

  • 6 der Ritz

    - {scratch} tiếng sột soạt, sự sầy da, vết xây sát, vết xước, vết thương nhẹ, vạch xuất phát, sự gãi, sự cào, bệnh nẻ, bộ tóc giả che một phần đầu scratch-wig), scratch race, old Scratch quỷ sứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ritz

  • 7 das Gekritzel

    - {scratch} tiếng sột soạt, sự sầy da, vết xây sát, vết xước, vết thương nhẹ, vạch xuất phát, sự gãi, sự cào, bệnh nẻ, bộ tóc giả che một phần đầu scratch-wig), scratch race, old Scratch quỷ sứ - {scrawl} chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng - {scribble} chữ viết cẩu thả, tác phẩm văm học viết xoàng, bài báo xoàng = das unleserliche Gekritzel {hieroglyphs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gekritzel

  • 8 das Schmierpapier

    - {scratch paper; scribbling paper}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schmierpapier

  • 9 rasch hergestellt

    - {scratch} hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa = künstlich hergestellt {man-made; synthetic}+ = maschinell hergestellt {machinemade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasch hergestellt

  • 10 der Kratzer

    - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng, sự kéo lê chân ra đằng sau - {scraper} người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng dùng để cạo - {scratch} sự sầy da, vết xây sát, vết xước, vết thương nhẹ, vạch xuất phát, sự gãi, sự cào, bệnh nẻ, bộ tóc giả che một phần đầu scratch-wig), scratch race, old Scratch quỷ sứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kratzer

  • 11 das Kratzen

    - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng, sự kéo lê chân ra đằng sau - {scraping} tiếng cạo, những cái nạo ra - {scratch} sự sầy da, vết xây sát, vết xước, vết thương nhẹ, vạch xuất phát, sự gãi, sự cào, bệnh nẻ, bộ tóc giả che một phần đầu scratch-wig), scratch race, old Scratch quỷ sứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kratzen

  • 12 die Schramme

    - {graze} chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước - {scar} scaur, sẹo, vết sẹo, mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, vết nhơ - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng, sự kéo lê chân ra đằng sau - {scratch} sự sầy da, vết xây sát, vết xước, vết thương nhẹ, vạch xuất phát, sự gãi, sự cào, bệnh nẻ, bộ tóc giả che một phần đầu scratch-wig), scratch race, old Scratch quỷ sứ = die Schramme (Geologie) {stria}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schramme

  • 13 der Mann

    - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {hubby} chồng, bố cháu, ông xã hub) - {husband} người chồng, người quản lý, người trông nom, người làm ruộng - {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ = der alte Mann {gob}+ = der weiße Mann {the white man}+ = der junge Mann {cockerel; laddy}+ = der ältere Mann {buffer}+ = der tapfere Mann {braveheart}+ = der keusche Mann {virgin}+ = Mann für Mann {man by man}+ = der Schwarze Mann {bogeyman}+ = der weibische Mann {pansy}+ = Mann gegen Mann {hand to hand}+ = der sehr reiche Mann {nabob}+ = er ist unser Mann {he is the man for us}+ = ein genialer Mann {a man of genius}+ = seinen Mann stehen {to come up to the scratch; to stand one's ground; to toe the scratch}+ = ein belesener Mann {a man of wide reading}+ = ein tüchtiger Mann {a big one; a big'un}+ = ein berühmter Mann {a great man}+ = der feurige junge Mann {young blood}+ = ein erfahrener Mann {an old hand}+ = ein bedeutender Mann {a big man}+ = ein vermögender Mann {a man of means}+ = ein sehr belesener Mann {a man of vast reading}+ = ein scharfsinniger Mann {a man of great judgement}+ = ein einflußreicher Mann {a man of authority; a man of concernment; a man of importance}+ = nahezu fünfhundert Mann {close on five hundred men}+ = ihr Mann ist ihr untreu {he husband is unfaithful to her}+ = den starken Mann spielen {to act big}+ = ein bemerkenswerter Mann {a man of merit}+ = bis auf den letzten Mann {to a man}+ = Er gilt als reicher Mann. {He is said to be a rich man.}+ = etwas an den Mann bringen {to get rid of something}+ = ein großer stattlicher Mann {a big man}+ = er ist ein hochgewachsener Mann {he is a man of huge frame}+ = ich kann diesen Mann nicht ausstehen {I can't abide that man; I can't endure that man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mann

  • 14 die Hand

    - {duke} công tước, nắm tay, nắm đấm - {fin} người Phần lan Finn), vây cá, bộ thăng bằng, sườn, cạnh bên, rìa, bàn tay, tờ năm đô la - {flapper} vỉ ruồi, cái đập lạch cạch, vịt trời con, gà gô non, cánh, vạt, vây to, đuôi, cô gái mới lớn lên, người tác động đến trí nhớ, vật tác động đến trí nhớ - {flipper} chân chèo - {hand} tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô = Hand- {manual}+ = zur Hand {at hand; handy; ready; to the fore}+ = die tote Hand {dead hand}+ = die linke Hand {left}+ = die hohle Hand {hollow of the hand}+ = die rechte Hand {factotum; right hand; sword hand; the right}+ = die letzte Hand {finish; finishing}+ = bei der Hand {at hand; handy}+ = mit der Hand {by hand; manual}+ = immer zur Hand {always at your fingertips}+ = unter der Hand {hole and corner; on the quiet; underhand}+ = die Hand juckt mir {it pricks my hand}+ = aus erster Hand {at first hand}+ = freie Hand haben {to be at liberty}+ = aus zweiter Hand {second-hand}+ = von Hand gemacht {handmade}+ = die letzte Hand legen [an] {to put the finishing touch [to]}+ = bei der Hand haben {to have at one's elbow}+ = an der Hand führen {to lead by the hand}+ = bei der Hand nehmen {to take by the hand}+ = die letzte Hand anlegen {to give the finishing touches}+ = sich die Hand reichen {to join hands}+ = eine hohle Hand haben {to have an itching palm}+ = das Heft in der Hand haben {to be at the helm}+ = die Fäden in der Hand haben {to pull the wires}+ = der Bericht aus erster Hand {firsthand-account}+ = die Beine in die Hand nehmen {to take to one's heels}+ = die Preisbindung zweiter Hand {resale price maintenance}+ = jemandem freie Hand lassen {to give someone plenty of rope}+ = kräftig die Hand schütteln {to pump-handle}+ = Er ist ganz in Ihrer Hand. {He is entirely in your hands.}+ = der Schlag mit der linken Hand (Sport) {lefthander}+ = jemandem die Hand schütteln {to shake someone's hands}+ = eine Hand wäscht die andere {I scratch your back you scratch my back; tit for tat}+ = alle Karten in der Hand haben {to hold all the trumps}+ = alle Trümpfe in der Hand haben {to have all trumps in one's hands}+ = Er hat ihn völlig in der Hand. {He has him on toast.}+ = sie hatte ihn völlig in der Hand {she had him in her pocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hand

  • 15 vorne

    - {in the front} = ganz von vorne {from scratch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorne

  • 16 zerkratzen

    - {to claw} quắp, quào, cào, xé, gãi, móc vào, bám lấy, vồ, chụp bằng móng, ra khơi, ra khỏi bến cảng - {to rasp} giũa, cạo, nạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke - {to score} ghi điểm thắng, đạt được, gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ, ghi, lợi thế, ăn may, soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, chỉ trích kịch liệt, đả kích - {to scratch} làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách, rút lui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerkratzen

  • 17 anfangen

    (fing an,angefangen) - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to initiate} đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to levy} thu, tuyển, đánh - {to open} mở, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = anfangen (fing an,angefangen) [mit] {to take up [with]}+ = anfangen mit {to embark upon}+ = klein anfangen {to start in a small way}+ = wieder anfangen {to recommence; to reopen}+ = anfangen zu essen {to pitch in}+ = von neuem anfangen {to begin again}+ = etwas neu anfangen {back to the drawing board}+ = zu spielen anfangen {to tune up}+ = zu trinken anfangen {to take to drinking}+ = ganz von vorn anfangen {to make a fresh start; to start from scratch}+ = er kann nichts anfangen [mit] {he has no use [for]}+ = ich kann nichts damit anfangen {I can't do anything with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfangen

  • 18 ritzen

    - {to incise} rạch, khắc chạm - {to scar} có sẹo, để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi - {to scratch} cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách - rút lui = ritzen (Haut) {to scarify; to tear (tore,torn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ritzen

  • 19 der Grund

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, sự tiếp đất - {motive} motif - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = der Grund [zu] {occasion [for]}+ = Grund- {basic; territorial}+ = von Grund aus {radically}+ = von Grund auf {completely; from scratch; thoroughly}+ = auf Grund von {by reason of; by right of}+ = der mattierte Grund {mat}+ = aus diesem Grund {therefore}+ = auf Grund kommen {to touch bottom}+ = bis auf den Grund {to the core}+ = aus welchem Grund? {for what reason?}+ = aus demselben Grund {for the same reason}+ = das ist ein weiterer Grund {that's one reason more}+ = sich von Grund auf ändern {to undergo a radical change}+ = dieser Grund gilt bei ihm {this reason weighs with him}+ = nicht der geringste Grund {no earthly reason}+ = er hatte keinen Grund mehr (Freibad) {he was out of his depth}+ = aus einem unerfindlichen Grund {for an obscure reason}+ = Er kam aus dem gleichen Grund. {He came by the same token.}+ = einer Sache auf den Grund gehen {to get at the root of a thing; to get to the root of a matter; to search the bottom of a thing}+ = einer Sache auf den Grund kommen {to get down to bedrock}+ = ein Schiff auf Grund laufen lassen {to run a ship aground}+ = laß uns der Sache auf den Grund gehen {Let's get down to the nitty-gritty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grund

  • 20 der Wettkampf

    - {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi,) cuộc thi đấu, đọ sức - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {tournament} cuộc đấu thương trên ngựa tourney) = der Wettkampf [um] {contest [for]}+ = vom Wettkampf zurücktreten {to scratch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wettkampf

См. также в других словарях:

  • scratch — [ skratʃ ] adj. inv. • 1854; mot angl. « rail, ligne de départ » ♦ Anglic. Autom. Temps, classement scratch : meilleur temps ou classement toutes catégories. ● scratch adjectif invariable (anglais scratch, marque) Au golf, se dit d un joueur qui… …   Encyclopédie Universelle

  • Scratch — may refer to:MusicRecordings* Scratch (album), by Kaela Kimura * Scratch (soundtrack), the soundtrack to the film Scratch * Peter Gabriel (1978 album), a self titled album often referred to as Scratch * Scratch, a song by Morphine on the album… …   Wikipedia

  • Scratch — Scratch, скретч: Скретч  звуковой эффект, получаемый ручным продёргиванием звуковой дорожки грампластинки или магнитной ленты при воспроизведении; также, звуковой эффект при игре на гитаре, получаемый при скольжении по обмотке струн пальцев… …   Википедия

  • scratch — ► VERB 1) make a long mark or wound on (a surface) with something sharp or pointed. 2) rub (a part of one s body) with one s fingernails to relieve itching. 3) (of a bird or mammal) rake the ground with the beak or claws in search of food. 4)… …   English terms dictionary

  • scratch — [skrach] vt. [LME scracchen, prob. altered < scratten, to scratch, based on cracchen < or akin to MDu cratsen, to scratch < IE base * gred > Alb gërüj, (I) scratch] 1. to mark, break, or cut the surface of slightly with something… …   English World dictionary

  • Scratch — Scratch, v. t. [imp. & p. p. {Scratched}; p. pr. & vb. n. {Scratching}.] [OE. cracchen (perhaps influenced by OE. scratten to scratch); cf. OHG. chrazz[=o]n, G. kratzen, OD. kratsen, kretsen, D. krassen, Sw. kratsa to scrape, kratta to rake, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scratch — Scratch, n. 1. A break in the surface of a thing made by scratching, or by rubbing with anything pointed or rough; a slight wound, mark, furrow, or incision. [1913 Webster] The coarse file . . . makes deep scratches in the work. Moxon. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scratch — (engl.: Kratzer, Schramme) bezeichnet: Scratchen oder Scratching, das bewegen einer Schallplatte durch einen DJ Scratch (Bahnradsport), eine Disziplin im Bahnradsport Scratch (Programmiersprache), eine visuelle Programmiersprache Scratch building …   Deutsch Wikipedia

  • scratch — scratch; scratch·able; scratch·brush·er; scratch·er; scratch·i·ly; scratch·i·ness; scratch·ings; scratch·less; …   English syllables

  • Scratch — Scratch, a. Made, done, or happening by chance; arranged with little or no preparation; determined by circumstances; haphazard; as, a scratch team; a scratch crew for a boat race; a scratch shot in billiards. [Slang] [1913 Webster] {Scratch race} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scratch — [skrætʃ] <Adv.> [engl., zu scratch = hinterste Startlinie bei Handicaprennen] (Golf): ohne Vorgabe: er spielt s. * * * Scratch   [englisch/amerikanisch, skrætʃ; wörtlich »zerkratzen, streichen«], 1) kurzer, sofort abgedämpfter… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»