Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

scratch

  • 21 die Ehre

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {honour} danh dự, danh giá, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao, huân chương - huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {laurel} cây nguyệt quế, vinh hiển - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương = auf Ehre {dinkum}+ = es macht ihm Ehre {it does him credit}+ = jemandem Ehre antun {to do someone proud}+ = jemandem Ehre machen {to be a credit to someone}+ = Ehre, wem Ehre gebührt {honour to whom honour is due}+ = jemandes Ehre ankratzen {to scratch someone's fame}+ = jemandem die Ehre erweisen {to do someone the honour}+ = jemandem zur Ehre gereichen {to do someone credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehre

  • 22 kritzeln

    - {to doodle} viết nguệch ngoạc, vẽ nguệch ngoạc - {to scratch} cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách, rút lui - {to scrawl} viết tháu - {to scribble} viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng, viết xoàng, chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kritzeln

  • 23 ausstreichen

    - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to efface} xoá, xoá bỏ, làm lu mờ, át, trội hơn - {to expunge} - {to run over} = ausstreichen (strich aus,ausgestrichen) {to scratch out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstreichen

  • 24 die Integrität

    - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn = jemandes Integrität ankratzen {to scratch someone's integrity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Integrität

  • 25 verkratzen

    - {to scratch} cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách - rút lui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkratzen

  • 26 zusammengewürfelt

    - {conglomerate} kết thành khối tròn, kết khối - {scratch} hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa = zusammengewürfelt (Mannschaft) {scratchy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammengewürfelt

  • 27 die Null

    - {cipher} số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường, vật vô giá trị, vật tầm thường, chữ số A-rập, mật mã, chữ viết lồng nhau - {naught} không - {nil} - {nobody} không ai, không người nào, người vô dụng, người bất tài - {nonentity} trạng thái không có, sự không tồn tại, vật tưởng tượng, con số không - {nothing} sự không có, cái không có, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, không cái gì - {nought} - {nullity} tính vô hiệu, sự bất tài, sự vô dụng, sự vô giá trị, vật vô dụng - {zero} zêrô, độ cao zêrô, trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch, điểm thấp nhất = Null (Sport) {love}+ = die Null (Telefon) {o}+ = die Null (Mathematik) {null}+ = Null- {neutral}+ = über Null {above zero}+ = unter Null {below zero}+ = nicht Null {nonzero}+ = Null werden (Mathematik) {to vanish}+ = die schwarze Null (Kommerz) {breakeven}+ = er ist eine Null {he is a nobody}+ = bei Null anfangen {to start from scratch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Null

  • 28 kraulen

    - {to scratch gently; to swim crawl}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kraulen

  • 29 der Trab

    - {jog} cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ, bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm = der Trab (Pferd) {trot}+ = Trab reiten {to trot}+ = auf Trab bringen {to bring to the scratch}+ = der gleichmäßige Trab {jog trot}+ = im Trab vorführen (Pferd) {to trot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trab

  • 30 jucken

    - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy, làm khó chịu - {to prickle} châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói - {to tickle} cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn, kích thích, cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn - {to tingle} có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò, ù lên, bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên = sich jucken {to scratch oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jucken

  • 31 kratzen

    - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy - {to paw} cào, tát, gõ chân xuống, cầm lóng ngóng vụng về, mần mò, vầy vọc, gõ chân xuống đất - {to rasp} giũa, cạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cò ke - {to scrape} gọt, gạt, vét, làm cho nhăn, đánh bóng, làm kêu loẹt soẹt, kéo lê, cọ, quét, quẹt vào, cóp nhặt, dành dụm - {to scratch} làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách, rút lui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kratzen

См. также в других словарях:

  • scratch — [ skratʃ ] adj. inv. • 1854; mot angl. « rail, ligne de départ » ♦ Anglic. Autom. Temps, classement scratch : meilleur temps ou classement toutes catégories. ● scratch adjectif invariable (anglais scratch, marque) Au golf, se dit d un joueur qui… …   Encyclopédie Universelle

  • Scratch — may refer to:MusicRecordings* Scratch (album), by Kaela Kimura * Scratch (soundtrack), the soundtrack to the film Scratch * Peter Gabriel (1978 album), a self titled album often referred to as Scratch * Scratch, a song by Morphine on the album… …   Wikipedia

  • Scratch — Scratch, скретч: Скретч  звуковой эффект, получаемый ручным продёргиванием звуковой дорожки грампластинки или магнитной ленты при воспроизведении; также, звуковой эффект при игре на гитаре, получаемый при скольжении по обмотке струн пальцев… …   Википедия

  • scratch — ► VERB 1) make a long mark or wound on (a surface) with something sharp or pointed. 2) rub (a part of one s body) with one s fingernails to relieve itching. 3) (of a bird or mammal) rake the ground with the beak or claws in search of food. 4)… …   English terms dictionary

  • scratch — [skrach] vt. [LME scracchen, prob. altered < scratten, to scratch, based on cracchen < or akin to MDu cratsen, to scratch < IE base * gred > Alb gërüj, (I) scratch] 1. to mark, break, or cut the surface of slightly with something… …   English World dictionary

  • Scratch — Scratch, v. t. [imp. & p. p. {Scratched}; p. pr. & vb. n. {Scratching}.] [OE. cracchen (perhaps influenced by OE. scratten to scratch); cf. OHG. chrazz[=o]n, G. kratzen, OD. kratsen, kretsen, D. krassen, Sw. kratsa to scrape, kratta to rake, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scratch — Scratch, n. 1. A break in the surface of a thing made by scratching, or by rubbing with anything pointed or rough; a slight wound, mark, furrow, or incision. [1913 Webster] The coarse file . . . makes deep scratches in the work. Moxon. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scratch — (engl.: Kratzer, Schramme) bezeichnet: Scratchen oder Scratching, das bewegen einer Schallplatte durch einen DJ Scratch (Bahnradsport), eine Disziplin im Bahnradsport Scratch (Programmiersprache), eine visuelle Programmiersprache Scratch building …   Deutsch Wikipedia

  • scratch — scratch; scratch·able; scratch·brush·er; scratch·er; scratch·i·ly; scratch·i·ness; scratch·ings; scratch·less; …   English syllables

  • Scratch — Scratch, a. Made, done, or happening by chance; arranged with little or no preparation; determined by circumstances; haphazard; as, a scratch team; a scratch crew for a boat race; a scratch shot in billiards. [Slang] [1913 Webster] {Scratch race} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scratch — [skrætʃ] <Adv.> [engl., zu scratch = hinterste Startlinie bei Handicaprennen] (Golf): ohne Vorgabe: er spielt s. * * * Scratch   [englisch/amerikanisch, skrætʃ; wörtlich »zerkratzen, streichen«], 1) kurzer, sofort abgedämpfter… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»