Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

schießen

  • 1 schießen

    (schoß,geschossen) - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to lodge} cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm = schießen (schoß,geschossen) (Tor) {to place}+ = schießen (schoß,geschossen) [auf] {to have a shot [at]; to loose [at]}+ = schießen (schoß,geschossen) [nach] {to pot [at]}+ = schießen (schoß,geschossen) (Fußball) {to kick}+ = schießen (schoß,geschossen) [auf,nach] {to shoot (shot,shot) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schießen

  • 2 das Schießen

    - {firing} sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn, cuộc bắn, chất đốt - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói = zum Schießen! {what a lark!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schießen

  • 3 mit Kanonen auf Spatzen schießen

    - {to break a fly on the wheel} = Er schießt mit Kanonen nach Spatzen. {He breaks a fly on the wheel.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Kanonen auf Spatzen schießen

  • 4 das Fernziel

    (Schießen) - {rover} người hay đi lang thang, trưởng đoàn hướng đạo, đích không nhất định, đích bắn tầm xa, cướp biển sea rover)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fernziel

  • 5 der Hinterhalt

    - {ambuscade} - {ambush} cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm rình, sự nằm chờ - {wait} sự chờ đợi, thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục, chỗ rình, chỗ mai phục, người hát rong ngày lễ Nô-en = im Hinterhalt liegen {to ambuscade; to lie perdu}+ = aus dem Hinterhalt schießen (Militär) {to snipe}+ = jemanden aus dem Hinterhalt überfallen {to ambush someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hinterhalt

  • 6 der Flug

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fly} con ruồi, ruồi, ruồi giả, bệnh do ruồi, sâu bệnh, quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, khoảng trên đầu sân khấu, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly-wheel, xe độc mã - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Flug (Vögel) {flock; team}+ = Flug- {ballistic}+ = der kurze Flug {flip}+ = im Flug schießen {to flight}+ = ziellosen Flug machen (Luftfahrt) {to stooge around}+ = die Zeit verging wie im Flug {time passed very quickly}+ = der Flug war total beschissen {the flight was really shitty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flug

  • 7 das Gewehr

    - {musket} súng hoả mai, súng trường - {rifle} đường rânh xoắn, súng có nòng xẻ rânh xoắn, súng săn, đội quân vũ trang bằng súng trường = das Gewehr ab! {order arms!}+ = Gewehr über! {slope arms!}+ = das Gewehr über! {slope arms!}+ = das kurze Gewehr {carbine}+ = sich ein Gewehr umhängen {to sling a rifle over one's shoulders}+ = mit einem Gewehr schießen {to rifle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewehr

  • 8 die Höhe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {highness} mức cao, sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {loftiness} tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {tallness} tầm vóc cao - {top} con cù, con quay, ngọn, đầu, mui, vung, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} thiên đỉnh, điểm cao nhất, cực điểm = die Höhe (Marine) {latitude}+ = in die Höhe {high; up}+ = die lichte Höhe {clear height; clearance; headroom}+ = in Höhe von (Betrag) {to the amount of}+ = das ist die Höhe. {that's the limit.}+ = das ist die Höhe! {that beats all!; that's the last straw!; that's the limit!}+ = auf der Höhe sein {to be up to the mark; to feel fit}+ = auf gleicher Höhe {level; on a level; on the groundfloor}+ = auf gleicher Höhe [mit] {on a level [with]}+ = in die Höhe gehen (Preise) {to soar}+ = in die Höhe bringen {to work up}+ = in die Höhe treiben {to bull; to puff; to push up}+ = in die Höhe richten {to cock}+ = in die Höhe kurbeln {to wind up}+ = in die Höhe treiben (Preise) {to boost; to drive up; to force up; to run up; to skyrocket}+ = in die Höhe schießen {to shoot up; to spring up}+ = in die Höhe gerichtet {upcast}+ = etwas in die Höhe winden {to hoist something up}+ = Kurse in die Höhe treiben {to balloon}+ = Er ist nicht auf der Höhe. {He fells nohow.}+ = ich bin nicht auf der Höhe {I don't feel up to the mark}+ = er ist nicht ganz auf der Höhe {he is out of sorts}+ = in die Höhe geschleudert werden {to jump}+ = durch Bieten in die Höhe treiben {to bid up}+ = schnell und senkrecht in die Höhe fliegen {to rocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhe

  • 9 der Tor

    - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh = das Tor {door; gate; gateway; goal; port}+ = das Tor (Kricket) {wicket}+ = ein Tor schießen {to score a goal}+ = das Brandenburger Tor {Brandenburg Gate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tor

  • 10 die Schleuder

    - {catapult} súng cao su, máy phóng máy bay, máy lăng đá - {separator} người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách, chất tách - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, dây đeo, dây quàng, băng đeo = mit einer Schleuder schießen {to catapult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schleuder

  • 11 fertig

    - {done} xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại, tất phải chết - {finished} hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng - {ripe} chín, chín muồi, chín chắn, trưởng thành, đỏ mọng, đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi = fertig [mit] {through [with]}+ = fertig [für,zu] {ready [for,to]}+ = fertig (zum Schießen) {at the ready}+ = fertig sein [mit] {to be through [with]}+ = fix und fertig {cut and dried}+ = fertig sein mit {to be done with}+ = fix und fertig sein {to be dead beat}+ = ich bin fix und fertig {I am dead beat}+ = noch lange nicht fertig {not nearly ready}+ = mach dich sofort fertig! {get ready at once!}+ = er ist nicht fertig und ich auch nicht {he is not ready nor am I}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fertig

  • 12 der Bock

    - {bloomer} lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng = der Bock (Schaf) {ram}+ = der Bock (Technik) {dog; trestle}+ = der Bock (Zoologie) {buck}+ = einen Bock schießen {to blunder; to commit a blunder; to make a bloomer; to make a bull; to pull a boner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bock

  • 13 die Erde

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {earth} đất liền, quả đất, hang, trần gian, cõi tục - {ground} bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi - {world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời, xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn a world of) = die Erde (Elektrotechnik) {ground}+ = auf der Erde {on earth}+ = die lockere Erde {mould}+ = die Erde umlaufen {to orbit}+ = zu ebener Erde {on the ground floor}+ = unter der Erde {below ground; underground}+ = zur Erde fallen {to fall to the earth}+ = mit Erde umgeben {to hill}+ = in die Erde legen {to bed}+ = mit Erde bedecken {to earthwire; to mould}+ = alle Völker der Erde {all the peoples of the world}+ = wie Pilze aus der Erde schießen {to spring up like mushrooms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erde

  • 14 das Kraut

    - {herb} cỏ, cây thảo - {leaves} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {top} con cù, con quay, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = ins Kraut schießen {to run wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kraut

  • 15 der Samen

    - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống = Samen tragen {to seed}+ = in Samen schießen {to run to seed; to seed}+ = in Samen geschossen {seedy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Samen

  • 16 der Zügel

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {bridle} cương, dây cột thuyền, dây hãm - {curb} dây cằm, sự nén lại, sự kìm lại, sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng, lề đường, chỗ sưng, cục u - {rein} dây cương, sự kiểm soát, sự bó buộc = die Zügel {pl.} {brake; reigns; ribbons}+ = einem Pferd die Zügel schießen lassen {to give a horse the bridle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zügel

  • 17 Ähren lesen

    - {to glean} mót, lượm lặt = Ähren bilden {to corn}+ = in Ähren schießen {to ear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ähren lesen

  • 18 die Flinte

    - {rifle} đường rânh xoắn, súng có nòng xẻ rânh xoắn, súng săn, súng trường, đội quân vũ trang bằng súng trường = mit der Flinte schießen [nach] {to gun [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flinte

См. также в других словарях:

  • Schießen — Schießen, verb. irreg. ich schieße, du schießest, (in einigen Oberdeutschen Gegenden scheußest,) er schießt, (Oberd. scheußt;) Imperf. ich schóß; Mittelw. geschossen; Imperat. schieße oder schieß, (Oberd. scheuß.) Es ist in einer doppelten… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Schießen — Schießen, 1) sich schnell fortbewegen, od. machen, daß sich etwas schnell fortbewegt; 2) im Allgemeinen einen Körper (Geschoß, Projectile), vermittelst der dem Schießgewehr eigenthümlichen (wie beim Bogen u. der Armbrust), od. erst in dasselbe… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Schießen — bezeichnet: im physikalischen Sinne die Ballistik im Sinne der Tätigkeit des Schießens der Schusswaffengebrauch im rechtlichen und kriminalistischen Sinne die Schussabgabe den Schießsport, siehe Sportschießen Sprengen im Bergbau, siehe Schießen… …   Deutsch Wikipedia

  • schießen — schießen: Das gemeingerm. Verb mhd. schiez̧en, ahd. scioz̧an, krimgot. schieten, engl. to shoot, schwed. skjuta gehört mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen, z. B. russ. kidat »werfen«, zu der nur erweitert bezeugten idg. Wurzel… …   Das Herkunftswörterbuch

  • schießen — Vst. std. (8. Jh.), mhd. schiezen, ahd. skiozan, as. skiotan Stammwort. Aus g. * skeut a Vst. schießen , auch in anord. skjóta, ae. scēotan, afr. skiā ta, krimgt. schieten. Außergermanisch vergleicht sich allenfalls (als ig. * keu ) lit. šáuti… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • schießen — V. (Grundstufe) mit einer Waffe auf jmdn. oder etw. zielen Synonym: feuern Beispiele: Sie haben mit Maschinengewehren geschossen. Der Polizist schoss in die Luft. Er schoss auf den Verbrecher. schießen V. (Oberstufe) mit Wucht aus dem Inneren… …   Extremes Deutsch

  • Schießen — Schießen, allgemein das Forttreiben von Geschossen mit Hilfe einer bewegenden Kraft, seit dem 15. Jahrh. vornehmlich der Explosivkraft des Schießpulvers. Die Bahn des Geschosses (s. Flugbahn) ist von so vielen Verhältnissen abhängig, daß man… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Schießen — Schießen, s. Gefecht …   Kleines Konversations-Lexikon

  • schießen — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • erschießen • niederschießen • Tritt • Stoß • Schuss • …   Deutsch Wörterbuch

  • schießen — schießen, schießt, schoss, hat geschossen Unsere Mannschaft hat ein Tor geschossen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • schießen — ablichten; fotografieren; ein Foto machen; ein Foto schießen (umgangssprachlich); knipsen (umgangssprachlich); (Bild) einfangen (umgangssprachlich); losschießen; abdrücken …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»