-
1 die Ungezogenheit
- {misbehaviour} hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu, cách ăn ở bậy bạ - {naughtiness} tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược -
2 die Keckheit
- {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {pertness} tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược -
3 die Frechheit
- {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {audaciousness} sự cả gan, sự táo bạo, sự càn rỡ - {audacity} - {cheek} má, sự táo tợn, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {effrontery} tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {hardihood} sự gan dạ, sự dũng cảm, sự hỗn xược, sự cản trở - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {sass} lời nói hỗn xược - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược = die Frechheit [zu tun] {insolence [in doing]}+ = laß deine Frechheit! {none of your cheek!}+ = die unglaubliche Frechheit {fabulous impudence}+ = Was für eine Frechheit! {What cheek!}+ = ich kann seine Frechheit nicht ertragen {I cannot brook his insolence}+ -
4 die Unverschämtheit
- {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {impertinence} sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý - sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {infamy} infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân - {insolence} tính xấc láo, tính láo xược, lời láo xược - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ - {sauciness} tính hỗn xược - {shamelessness} sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự trơ trẽn = Was für eine Unverschämtheit! {What sense!}+ = die Unverschämtheit besitzen, etwas zu tun {to have the front to do something}+
См. также в других словарях:
Sauciness — Sau ci*ness, n. The quality or state of being saucy; that which is saucy; impertinent boldness; contempt of superiors; impudence. [1913 Webster] Your sauciness will jest upon my love. Shak. [1913 Webster] Syn: Impudence; impertinence; rudeness;… … The Collaborative International Dictionary of English
sauciness — index disrespect Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
sauciness — saucy ► ADJECTIVE (saucier, sauciest) informal 1) chiefly Brit. sexually suggestive in a light hearted way. 2) chiefly N. Amer. bold, lively, and spirited. DERIVATIVES saucily adverb sauciness noun … English terms dictionary
sauciness — noun see saucy … New Collegiate Dictionary
sauciness — See saucily. * * * … Universalium
sauciness — noun a) The property of being saucy. b) An instance of saucy behavior … Wiktionary
sauciness — (Roget s Thesaurus II) noun The state or quality of being impudent or arrogantly self confident: assumption, audaciousness, audacity, boldness, brashness, brazenness, cheek, cheekiness, chutzpah, discourtesy, disrespect, effrontery, face,… … English dictionary for students
sauciness — sau·ci·ness || sÉ”Ësɪnɪs n. boldness, insolence, disrespectfulness; liveliness, state of being in high spirits … English contemporary dictionary
sauciness — n. Impertinence, insolence, impudence, pertness, malapertness, rudeness, petulance … New dictionary of synonyms
sauciness — sau·ci·ness … English syllables
sauciness — noun inappropriate playfulness • Syn: ↑impertinence, ↑perkiness, ↑pertness, ↑archness • Derivationally related forms: ↑saucy, ↑pert (for: ↑pertness) … Useful english dictionary