Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sauciness

  • 1 die Ungezogenheit

    - {misbehaviour} hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu, cách ăn ở bậy bạ - {naughtiness} tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ungezogenheit

  • 2 die Keckheit

    - {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {pertness} tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keckheit

  • 3 die Frechheit

    - {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {audaciousness} sự cả gan, sự táo bạo, sự càn rỡ - {audacity} - {cheek} má, sự táo tợn, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {effrontery} tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {hardihood} sự gan dạ, sự dũng cảm, sự hỗn xược, sự cản trở - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {sass} lời nói hỗn xược - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược = die Frechheit [zu tun] {insolence [in doing]}+ = laß deine Frechheit! {none of your cheek!}+ = die unglaubliche Frechheit {fabulous impudence}+ = Was für eine Frechheit! {What cheek!}+ = ich kann seine Frechheit nicht ertragen {I cannot brook his insolence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frechheit

  • 4 die Unverschämtheit

    - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {impertinence} sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý - sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {infamy} infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân - {insolence} tính xấc láo, tính láo xược, lời láo xược - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ - {sauciness} tính hỗn xược - {shamelessness} sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự trơ trẽn = Was für eine Unverschämtheit! {What sense!}+ = die Unverschämtheit besitzen, etwas zu tun {to have the front to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unverschämtheit

См. также в других словарях:

  • Sauciness — Sau ci*ness, n. The quality or state of being saucy; that which is saucy; impertinent boldness; contempt of superiors; impudence. [1913 Webster] Your sauciness will jest upon my love. Shak. [1913 Webster] Syn: Impudence; impertinence; rudeness;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sauciness — index disrespect Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • sauciness — saucy ► ADJECTIVE (saucier, sauciest) informal 1) chiefly Brit. sexually suggestive in a light hearted way. 2) chiefly N. Amer. bold, lively, and spirited. DERIVATIVES saucily adverb sauciness noun …   English terms dictionary

  • sauciness — noun see saucy …   New Collegiate Dictionary

  • sauciness — See saucily. * * * …   Universalium

  • sauciness — noun a) The property of being saucy. b) An instance of saucy behavior …   Wiktionary

  • sauciness — (Roget s Thesaurus II) noun The state or quality of being impudent or arrogantly self confident: assumption, audaciousness, audacity, boldness, brashness, brazenness, cheek, cheekiness, chutzpah, discourtesy, disrespect, effrontery, face,… …   English dictionary for students

  • sauciness — sau·ci·ness || sɔːsɪnɪs n. boldness, insolence, disrespectfulness; liveliness, state of being in high spirits …   English contemporary dictionary

  • sauciness — n. Impertinence, insolence, impudence, pertness, malapertness, rudeness, petulance …   New dictionary of synonyms

  • sauciness — sau·ci·ness …   English syllables

  • sauciness — noun inappropriate playfulness • Syn: ↑impertinence, ↑perkiness, ↑pertness, ↑archness • Derivationally related forms: ↑saucy, ↑pert (for: ↑pertness) …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»