Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sauce

  • 1 die Sauce

    - {dressing} sự ăn mặc, cách ăn mặc, quần áo, sự băng bó, đồ băng bó, sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí, cờ xí để trang hoang, sự bày biện, sự sắm quần áo - sự gọt đẽo, sự mài giũa, sự mài nhẵn, sự hồ vải, hồ, sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu, sự chải, sự xén, sự tỉa, sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng, đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi, sự làm đất - sự xới đất, sự bón phân, phân bón, + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập - {sauce} cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sauce

  • 2 die Brühe

    (Technik) - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brühe

  • 3 die Soße

    - {dressing} sự ăn mặc, cách ăn mặc, quần áo, sự băng bó, đồ băng bó, sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí, cờ xí để trang hoang, sự bày biện, sự sắm quần áo - sự gọt đẽo, sự mài giũa, sự mài nhẵn, sự hồ vải, hồ, sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu, sự chải, sự xén, sự tỉa, sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng, đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi, sự làm đất - sự xới đất, sự bón phân, phân bón, + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập - {sauce} cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Soße

  • 4 die Tunke

    - {gravy} nước thịt, nước xốt, món lời dễ kiếm - {sauce} cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tunke

  • 5 die Würze

    - {aroma} mùi thơm, hương vị - {condiment} đồ gia vị - {flavour} vị ngon, mùi vị, hương vị phảng phất - {flavouring} sự thêm gia vị - {relish} vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú - {salt} muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện old salt), salt-marsh - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược - {spice} cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ, một chút, một ít - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, vỏ cam, vỏ chanh = die Würze (Wein) {raciness}+ = einer Sache Würze verleihen {to give a zest to something}+ = in der Kürze liegt die Würze {K.I.S.S. (keep it short and simple); short but sweet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würze

  • 6 die Beize

    (Technik) - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beize

  • 7 die Remouladensoße

    - {tartar sauce}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Remouladensoße

  • 8 das Kompott

    - {compote} mứt quả - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kompott

  • 9 würzen

    - {to flavour} cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào - {to salt} muối, ướp muối, rắc muối, làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối - {to sauce} cho nước xốt, thêm nước xốt, cho thêm gia vị, làm thích thú, làm thú vị, pha mắm pha muối, duộc ghỷ khùn hỗn xược - {to season} luyện tập cho quen, làm dày dạn, làm cho thích hợp để sử dụng, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt - {to spice} làm đậm đà - {to zest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würzen

  • 10 die Rahmsoße

    - {cream sauce}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rahmsoße

  • 11 die Unverschämtheit

    - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {impertinence} sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý - sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {infamy} infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân - {insolence} tính xấc láo, tính láo xược, lời láo xược - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ - {sauciness} tính hỗn xược - {shamelessness} sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự trơ trẽn = Was für eine Unverschämtheit! {What sense!}+ = die Unverschämtheit besitzen, etwas zu tun {to have the front to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unverschämtheit

См. также в других словарях:

  • sauce — [ sos ] n. f. • 1450; salse v. 1170; var. sause, sausse « eau salée » v. 1138; lat. pop. ° salsa « chose salée », class. salsus « salé » I ♦ 1 ♦ Préparation liquide ou onctueuse, formée d éléments gras et aromatiques plus ou moins liés et étendus …   Encyclopédie Universelle

  • saucé — sauce [ sos ] n. f. • 1450; salse v. 1170; var. sause, sausse « eau salée » v. 1138; lat. pop. ° salsa « chose salée », class. salsus « salé » I ♦ 1 ♦ Préparation liquide ou onctueuse, formée d éléments gras et aromatiques plus ou moins liés et… …   Encyclopédie Universelle

  • Sauce — hollandaise über Spargel und Kartoffeln Sauce oder Soße (von französisch sauce, „Tunke“, „Brühe“; aus lateinisch salsa, „gesalzene Brühe“) ist eine flüssig bis sämig gebundene, würzende Beigabe zu warmen und kalten Speisen, Salaten und Desserts …   Deutsch Wikipedia

  • Sauce — Sauce, n. [F., fr. OF. sausse, LL. salsa, properly, salt pickle, fr. L. salsus salted, salt, p. p. of salire to salt, fr. sal salt. See {Salt}, and cf. {Saucer}, {Souse} pickle, {Souse} to plunge.] 1. A composition of condiments and appetizing… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sauce — (s[add]s), v. t. [Cf. F. saucer.] [imp. & p. p. {Sauced} (s[add]st); p. pr. & vb. n. {Saucing} (s[add] s[i^]ng).] 1. To accompany with something intended to give a higher relish; to supply with appetizing condiments; to season; to flavor. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sauce — (Del lat. salix, ĭcis). m. Árbol de la familia de las Salicáceas, que crece hasta 20 m de altura, con tronco grueso, derecho, de muchas ramas y ramillas péndulas. Tiene copa irregular, estrecha y clara, hojas angostas, lanceoladas, de margen poco …   Diccionario de la lengua española

  • sauce — [so:s US so:s] n [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: Latin salsa, from sallere to add salt to , from sal salt ] 1.) [U and C] a thick cooked liquid that is served with food to give it a particular taste tomato/cheese/wine etc sauce ▪ vanilla… …   Dictionary of contemporary English

  • sauce — [ sɔs ] noun count or uncount ** 1. ) a liquid food that you put on other foods to give them a particular flavor: soy/tomato/mint sauce ice cream and chocolate sauce 2. ) the sauce AMERICAN OLD FASHIONED alcoholic drinks: hit the sauce (=drink a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sauce — ► NOUN 1) thick liquid served with food to add moistness and flavour. 2) N. Amer. stewed fruit, especially apples. 3) informal, chiefly Brit. impertinence. ► VERB 1) (usu. be sauced) season with a sauce. 2) make more interesting and exc …   English terms dictionary

  • saucé — saucé, ée (sô sé, sée) part. passé de saucer. 1°   Trempé dans une sauce. Manger son pain saucé.    Fig. et familièrement. •   Mme de Coulanges m a écrit une grande lettre toute pleine d amitiés et de nouvelles.... elle dit que le voyage de… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • sauce — sustantivo masculino 1. Área: botánica Conjunto de árboles de la familia de las salicáceas que crece en terrenos húmedos. sauce blanco Sauce de tronco grisáceo y hojas muy pequeñas lanceoladas cubiertas de vello blanquecino. sauce llorón Sauce de …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»