Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sat

  • 121 searing-iron

    /'siəriɳ'aiən/ * danh từ - sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)

    English-Vietnamese dictionary > searing-iron

  • 122 see

    /si:/ * động từ saw /saw/, seen /seen/ - thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét =seeing is believing+ trông thấy thì mới tin =I saw him in the distance+ tôi trông thấy nó từ xa =things seen+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật =to see things+ có ảo giác =worth seeing+ đáng chú ý - xem, đọc (trang báo chí) =I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua - hiểu rõ, nhận ra =I cannot see the point+ tôi không thể hiểu được điểm đó =I do not see the advantage of doing it+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào =you see+ như anh chắc cũng hiểu rõ =I see+ tôi hiểu rồi =as far I can see+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu - trải qua, từng trải, đã qua =he has seen two regimes+ anh ấy đã sống qua hai chế độ =he will never see 50 again+ anh ta đã quá 50 mươi =to see life+ từng trải cuộc sống, lão đời =to have seen service+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật) - gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp =he refused to see me+ anh ấy từ chối không tiếp tôi =can I see you on business?+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không? =you had better see a lawyer+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư - tưởng tượng, mường tượng =I cannot see myself submitting such an injustice+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế - chịu, thừa nhận, bằng lòng =we do not see being made use of+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi - tiễn, đưa =to see somebody home+ đưa ai về nhà - giúp đỡ =to see someone through difficulty+ giúp ai vượt khó khăn - quan niệm, cho là =I see life differntly now+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi =to see good to do something+ cho là cần (nên) làm một việc gì - chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm =to see to one's business+ chăm lo đến công việc của mình =to see to it that...+ lo liệu để cho... - điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng =we must see into it+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy - suy nghĩ, xem lại =let me see+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã - (đánh bài) đắt, cân - cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc =to see somebody struggle with difficulties+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn !to see about - tìm kiếm, điều tra, xem lại - chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì) !to see after - chăm nom, săn sóc, để ý tới !to see into - điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng - hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì) !to see off - tiễn (ai...) =to see somebody off at the station+ ra ga tiễn ai !to see out - hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng - sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...) - tiễn (ai) ra tận cửa !to see through - nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...) - thực hiện đến cùng, làm đến cùng - giúp ai vượt được (khó khăn...) !to see the back of somebody - trông ai cút khỏi cho rảnh mắt !to see double - (xem) double !to see eyes to eye with somebody - (xem) eye !to see [far] into a millstone !to see through brick wall - sắc sảo, thông minh xuất chúng !to see the light - (xem) light !to see red - (xem) red !to see something done - giám sát sự thi hành cái gì !to see one's way to - (xem) way !I'll see about - tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy - tôi sẽ xem lại vấn đề ấy !seeing that - xét thấy rằng =seeing that no other course is open to us...+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta... * danh từ - toà giám mục =the Holy See; the See of Rome+ Toà thánh - chức giám mục; quyền giám mục

    English-Vietnamese dictionary > see

  • 123 seen

    /si:/ * động từ saw /saw/, seen /seen/ - thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét =seeing is believing+ trông thấy thì mới tin =I saw him in the distance+ tôi trông thấy nó từ xa =things seen+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật =to see things+ có ảo giác =worth seeing+ đáng chú ý - xem, đọc (trang báo chí) =I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua - hiểu rõ, nhận ra =I cannot see the point+ tôi không thể hiểu được điểm đó =I do not see the advantage of doing it+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào =you see+ như anh chắc cũng hiểu rõ =I see+ tôi hiểu rồi =as far I can see+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu - trải qua, từng trải, đã qua =he has seen two regimes+ anh ấy đã sống qua hai chế độ =he will never see 50 again+ anh ta đã quá 50 mươi =to see life+ từng trải cuộc sống, lão đời =to have seen service+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật) - gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp =he refused to see me+ anh ấy từ chối không tiếp tôi =can I see you on business?+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không? =you had better see a lawyer+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư - tưởng tượng, mường tượng =I cannot see myself submitting such an injustice+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế - chịu, thừa nhận, bằng lòng =we do not see being made use of+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi - tiễn, đưa =to see somebody home+ đưa ai về nhà - giúp đỡ =to see someone through difficulty+ giúp ai vượt khó khăn - quan niệm, cho là =I see life differntly now+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi =to see good to do something+ cho là cần (nên) làm một việc gì - chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm =to see to one's business+ chăm lo đến công việc của mình =to see to it that...+ lo liệu để cho... - điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng =we must see into it+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy - suy nghĩ, xem lại =let me see+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã - (đánh bài) đắt, cân - cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc =to see somebody struggle with difficulties+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn !to see about - tìm kiếm, điều tra, xem lại - chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì) !to see after - chăm nom, săn sóc, để ý tới !to see into - điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng - hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì) !to see off - tiễn (ai...) =to see somebody off at the station+ ra ga tiễn ai !to see out - hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng - sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...) - tiễn (ai) ra tận cửa !to see through - nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...) - thực hiện đến cùng, làm đến cùng - giúp ai vượt được (khó khăn...) !to see the back of somebody - trông ai cút khỏi cho rảnh mắt !to see double - (xem) double !to see eyes to eye with somebody - (xem) eye !to see [far] into a millstone !to see through brick wall - sắc sảo, thông minh xuất chúng !to see the light - (xem) light !to see red - (xem) red !to see something done - giám sát sự thi hành cái gì !to see one's way to - (xem) way !I'll see about - tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy - tôi sẽ xem lại vấn đề ấy !seeing that - xét thấy rằng =seeing that no other course is open to us...+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta... * danh từ - toà giám mục =the Holy See; the See of Rome+ Toà thánh - chức giám mục; quyền giám mục

    English-Vietnamese dictionary > seen

  • 124 skim

    /skim/ * ngoại động từ - hớt bọt, hớt váng - gạn chất kem, gạn chất béo =to skim the fat off the soup+ hớt bớt mỡ ở xúp =to skim the cream off something+ ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì - làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia - đọc lướt, đọc qua loa - lượm lặt (sự kiện quan trọng) * nội động từ - đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...) =to skim along the ground+ bay là là mặt đất - bay lướt trên không trung - đọc lướt, đọc qua =to skim throught a novel+ đọc lướt một quyển tiểu thuyết

    English-Vietnamese dictionary > skim

  • 125 spike

    /spaik/ * danh từ - (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa) - cây oải hương ((cũng) spike lavender) - cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ) - đầu nhọn; gai (ở dây thép gai) - que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu - đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt) - đinh đóng đường ray * ngoại động từ - đóng bằng đinh - cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu - đâm bằng que sắt nhọn - (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương) - bịt miệng (nòng súng) - làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống)

    English-Vietnamese dictionary > spike

  • 126 spur

    /spə:/ * danh từ - đinh thúc ngựa - cựa (gà) - cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi) - (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...) - mũi núi - tường cựa gà (chạy ngang bức thành) - sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ =on the spur of the moment+ do sự khích lệ của tình thế !to need the spur - uể oải, cần được lên dây cót !to win one's spurs - (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ - (từ lóng) nổi tiếng * ngoại động từ - thúc (ngựa) - lắp đinh (vào giày) - lắp cựa sắt (vào cựa gà) - khích lệ, khuyến khích =to spur someone to do something+ khuyến khích ai làm việc gì * nội động từ - thúc ngựa - ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã !to spur a willing horse - làm phiền một cách không cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > spur

  • 127 steel

    /sti:l/ * danh từ - thép =forged steel+ thép rèn =muscles of steel+ bắp thị rắn như thép - que thép (để mài dao) - (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm =a foe worthy of one's+ một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại - ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép =steels fell during the week+ giá cổ phần thép hạ trong tuần !cold steel - gươm kiếm * ngoại động từ - luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép - (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá =to steel oneself+ cứng rắn lại =to steel one's heart+ làm cho lòng mình trở nên sắt đá

    English-Vietnamese dictionary > steel

  • 128 stopper

    /'stɔpə/ * danh từ - người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại =to put a stopper on something+ đình chỉ một việc gì - nút, nút chai - (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp) * ngoại động từ - nút (chai) - (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

    English-Vietnamese dictionary > stopper

См. также в других словарях:

  • Sat-Yr-9 — Sat Yr 9. Art by Alan Davis Publication information Publisher Marvel Comics/Marvel UK …   Wikipedia

  • sat — SAT, sate, s.n. 1. Aşezare rurală a cărei populaţie se ocupă în cea mai mare parte cu agricultura. ♢ expr. Satul lui Cremene sau sat fără câini = loc fără stăpân, fără control, în care oricine poate face ce doreşte. 2. Locuitorii dintr un sat… …   Dicționar Român

  • Sat — ist ein Begriff im Hinduismus, siehe Sat Chit Ananda Die Abkürzung SAT steht für: Satellit, davon abgeleitet auch für: Satellitenfernsehen; Satellitenreceiver; SAT Anlage; SAT Kopfstelle. Körperschaften (Institutionen, Organisationen): SAT… …   Deutsch Wikipedia

  • saţ — s.n. (pop.) Senzaţia celui sătul; saturare, îndestulare. ♢ loc. adj. şi adv. Fără saţ = lacom, nesăţios; fig. nepotolit, neistovit. ♢ expr. A ţine (sau a i ţine, a i fi cuiva) (de) saţ = a potoli cuiva foamea pentru mai mult timp. A şi ţine saţul …   Dicționar Român

  • SAT — ist ein Begriff im Hinduismus, siehe Sat Chit Ananda Die Abkürzung SAT steht für: Satellit, davon abgeleitet auch für: Satellitenempfänger; Satellitenfernsehen; Körperschaften (Institutionen, Organisationen): Sat.1, einen privaten deutschen… …   Deutsch Wikipedia

  • SAT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Sat — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Sat (FF) — Sat l Artificier Sat l Artificier Sat, en studio pour le 2ème album solo. (Aubagne). Nom Karim Haddouche Naissance …   Wikipédia en Français

  • SAT.1 — Création 1er Janvier 1984 Slogan «  Sat.1 zeigt s allen  » Langue Allemand Pays d origine  Allemagne Statut Généra …   Wikipédia en Français

  • Sat.1 — Saltar a navegación, búsqueda Sat.1 Nombre público Sat.1 Tipo Televisión privada Programación Generalista Propietario ProSiebenSat.1 Media País …   Wikipedia Español

  • SAT-7 — is a Christian TV network broadcasting to the Middle East and North Africa via satellite to the Arab world.It was founded in 1995 with support from a majority of the Middle Eastern churches.Vision: To see a growing Church in the Middle East and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»