Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sat

  • 101 kowtow

    /'kau'tau/ Cách viết khác: (kotow) /'kau'tau/ * danh từ - sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ * nội động từ - quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ =to kowtow to someone+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai

    English-Vietnamese dictionary > kowtow

  • 102 lathee

    /'lɑ:ti:/ Cách viết khác: (lathee) /lɑ:'ti:/ * danh từ - gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-ddộ)

    English-Vietnamese dictionary > lathee

  • 103 lathi

    /'lɑ:ti:/ Cách viết khác: (lathee) /lɑ:'ti:/ * danh từ - gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-ddộ)

    English-Vietnamese dictionary > lathi

  • 104 main line

    /'mein'lain/ * danh từ - (ngành đường sắt) đường sắt chính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính

    English-Vietnamese dictionary > main line

  • 105 murderous

    /'mə:dərəs/ * tính từ - giết người, sát hại, tàn sát =murderous weapon+ vũ khí giết người =murderous action+ hành động giết người

    English-Vietnamese dictionary > murderous

  • 106 near

    /niə/ * tính từ - gần, cận =the school is quite near+ trường học rất gần =the Near East+ Cận đông =a near relution+ một người có họ gần =in the near future+ trong tương lai gần đây - thân =a near friend+ bạn thân - giống, sát =near resemblance+ sự giống lắm =a near translation+ bản dịch sát nghĩa - tỉ mỉ =near work+ công việc tỉ mỉ - chi ly, chắt bóp, keo kiệt =to be very near with one's money+ rất chi ly đối với đồng tiền - bên trái =the near side of the road+ bên trái đường =the near wheel of a car+ bánh xe bên trái =the near foreleg of a horse+ chân trái đằng trước của con ngựa * phó từ - gần, ở gần; sắp tới, không xa =when success comes near more hardships are for and near+ xa gần khắp mọi nơi =near at hand+ gần ngay bên; gần tới nơi =near by+ ở gần, ở bên - chi ly, chắt bóp, keo kiệt =to live very near+ sống chắt bóp * giới từ - gần, ở gần =to stanf near the fire+ đứng gần lò sưởi =the performance was drawing near its close+ buổi biểu diễn gần hết =day is near breaking+ trời gần sáng - gần giống, theo kịp =who comes near him in self-denial?+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh? * động từ - tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới =the ship was nearing the land+ tàu sắp tới đất liền =to be nearing one's end+ sắp chết

    English-Vietnamese dictionary > near

  • 107 nearly

    /'niəli/ * phó từ - gần, sắp, suýt =it is nearly time to start+ đã gần đến giờ khởi hành =to be nearly related to someone+ có họ gần với ai =to be nearly drowned+ suýt chết đuối - mặt thiết, sát =the matter concerns me nearly+ vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi =to consider a question nearly+ xem xét sát một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > nearly

  • 108 next-door

    /'nekst'dɔ:/ * tính từ - ngay bên cạnh, kế bên; sát vách =next-door neighbour+ người láng giềng ở sát vách =next-door to crime+ gần như là một tội ác

    English-Vietnamese dictionary > next-door

  • 109 observational

    /,ɔbzə:'veiʃənl/ * tính từ - (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi - (thuộc) khả năng quan sát

    English-Vietnamese dictionary > observational

  • 110 observer

    /əb'zə:və/ * danh từ - người theo dõi, người quan sát - người tuân theo, người tôn trọng =an observer of the law+ người dự thính, quan sát viên (hội nghị) - (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom) - (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)

    English-Vietnamese dictionary > observer

  • 111 plate

    /pleit/ * danh từ - bản, tấm phiếu, lá (kim loại) =battery plate+ bản ắc quy - biển, bảng (bằng đồng...) =number plate+ biển số xe (ô tô...) - bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...) - tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim) - (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang =roof plate+ đòn móc =window plate+ thanh ngang khung cửa sổ - đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn =a plate of beef+ một đĩa thịt bò - (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ) - cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng) - lợi giả (để cắm răng giả) - đường ray ((cũng) plate rail) - (ngành in) bát chữ * ngoại động từ - bọc sắt, bọc kim loại =to plate a ship+ bọc sắt một chiếc tàu - mạ =to plate something with gold (silver)+ mạ vàng (bạc) vật gì - (ngành in) sắp chữ thành bát

    English-Vietnamese dictionary > plate

  • 112 pogrom

    /'pɔgrəm/ * danh từ - (sử học) cuộc tàn sát người Do thái (dưới thời Nga hoàng) - cuộc tàn sát (lực lượng thiểu số)

    English-Vietnamese dictionary > pogrom

  • 113 profound

    /profound/ * tính từ - sâu, thăm thẳm =profound depths of the ocean+ đáy sâu thẳm của đại dương - sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý =a man of profound learning+ một người học vấn uyên thâm =profound doctrimes+ các học thuyết thâm thuý - say (giấc ngủ...) - rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào) =a profound bow+ sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào - sâu sắc, hết sức, hoàn toàn =profound ignorance+ sự ngu dốt hết chỗ nói =to take a profound interest+ hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc =to simulate a profound indifference+ làm ra vẻ hết sức thờ ơ =a profound sigh+ tiếng thở dài sườn sượt * danh từ - (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)

    English-Vietnamese dictionary > profound

  • 114 qualify

    /'kwɔlifai/ * ngoại động từ - cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất =to qualify someone á an ace+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch - làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...) =to be qualificed for a post+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ =qualifying examination+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa - hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt =to qualify a statement+ tuyên bố dè dặt - pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã) - (ngôn ngữ học) hạn định * nội động từ - (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn - qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

    English-Vietnamese dictionary > qualify

  • 115 quarter

    /'kwɔ:tə/ * danh từ - một phần tư =a quarter of a century+ một phần tư thế kỷ =for a quarter [of] the price; for quarter the price+ với một phần tư giá - mười lăm phút =a quarter to ten+ mười giờ kém mười lăm - quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học) - (Mỹ; Ca-na-đa) 25 xu, một phần tư đô la - góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật) =fore quarter+ phần trước =hind quarter+ phần sau =horse's [hind] quarters+ hông ngựa - phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...) =from every quarter+ từ khắp bốn phương =no help to be looked for in that quarter+ không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó =to have the news from a good quarter+ nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy - khu phố, xóm, phường =residential quarter+ khu nhà ở - (số nhiều) nhà ở =to take up one's quarters with somebody+ đến ở chung với ai - (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại =winter quarters+ nơi đóng quân mùa đông - (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu =all hands to quarters!+ tất cả vào vị trí chiến đấu! =to beat to quarters+ ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu =to sound off quarters+ nổi hiệu kèn rút khỏi vị trí chiến đấu - tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư) - sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...) =to ask for quarter; to cry quarter+ xin tha giết =to receive quarter+ được tha tội chết, được tha giết - (hàng hải) hông tàu =with the wind on her starboard quarter+ với gió bên hông phải - góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl) - (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh) =to win the quarter+ thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm Anh) !a bad quarter of an hour - một vài phút khó chịu !to beat up somebody's quarters !to bear up the quarters of somebody - đến thăm ai !at close quarters - ở ngay sát nách - (quân sự) giáp lá cà !to come (get) to close quarters - đến sát gần - đánh giáp lá cà !not a quarter so good as... - còn xa mời tốt bằng... * ngoại động từ - cắt đều làm bốn, chia tư - phanh thây =to be condemned to be quartered+ phải chịu tội phanh thây - (quân sự) đóng (quân) - chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)

    English-Vietnamese dictionary > quarter

  • 116 railroader

    /'reilroudə/ * danh từ - nhân viên đường sắt - chủ công ty đường sắt

    English-Vietnamese dictionary > railroader

  • 117 rear

    /riə/ * danh từ - bộ phận đằng sau, phía sau =the garden is at the rear of the house+ khu vườn ở đằng sau nhà - (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến) - (quân sự) hậu quân =to bring (close up the rear+ đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng =to take (attack) the enemy in the rear+ tấn công phía sau lưng địch =to hang on the rear of the enemy+ bám sát địch =to hang on the rear of enemy+ bám sát địch - đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...) - (thông tục) nhà xí, cầu tiêu * tính từ - ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối =rear wheel+ bánh sau =rear waggons+ những toa cuối * ngoại động từ - ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng) =to rear one's head+ ngẩng đầu lên =to rear a hand+ giơ tay, đưa tay lên =to rear one's voice+ lên giọng - dựng, xây dựng =to rear a statue+ dựng một bức tượng - nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy =to rear children+ nuôi dạy con - nuôi, chăn nuôi; trồng =to rear cattle+ nuôi trâu bò =to rear plants+ trồng cây * nội động từ - lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...) - ((thường) + up) giận dữ đứng dậy - nhô cao lên (đỉnh núi)

    English-Vietnamese dictionary > rear

  • 118 run upon

    - nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...) - bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp !to run errands - chạy việc vặt !to run like a lamplighter (like a deer, like a rabbit) - chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết !to try to run before one can walk - chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng !to run counter to something - đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì !to run foul of - (xem) foul !to run in one's head (mind) - xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc !to run high - lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận) !to run in the blood - di truyền !to run it close (fine) - còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...) !to run somebody close (hard) - bám sát ai, đuổi sát ai - là đối thủ đáng gờm của ai !to run low [of] - hết, cạn !to run riot - (xem) riot !to run straight - ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực !to run the streets - sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ !to run wild - mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...) - sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom

    English-Vietnamese dictionary > run upon

  • 119 rust

    /rʌst/ * danh từ - gỉ (sắt, kim loại) - (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ - (thực vật học) bệnh gỉ sắt * nội động từ - gỉ * ngoại động từ - làm gỉ !better wear out than rust out - thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn

    English-Vietnamese dictionary > rust

  • 120 salvage

    /'sælvidʤ/ * danh từ - tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm) - sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà) - tài sản cứu được, đồ đạc cứu được - sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn) - giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng * ngoại động từ - cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn

    English-Vietnamese dictionary > salvage

См. также в других словарях:

  • Sat-Yr-9 — Sat Yr 9. Art by Alan Davis Publication information Publisher Marvel Comics/Marvel UK …   Wikipedia

  • sat — SAT, sate, s.n. 1. Aşezare rurală a cărei populaţie se ocupă în cea mai mare parte cu agricultura. ♢ expr. Satul lui Cremene sau sat fără câini = loc fără stăpân, fără control, în care oricine poate face ce doreşte. 2. Locuitorii dintr un sat… …   Dicționar Român

  • Sat — ist ein Begriff im Hinduismus, siehe Sat Chit Ananda Die Abkürzung SAT steht für: Satellit, davon abgeleitet auch für: Satellitenfernsehen; Satellitenreceiver; SAT Anlage; SAT Kopfstelle. Körperschaften (Institutionen, Organisationen): SAT… …   Deutsch Wikipedia

  • saţ — s.n. (pop.) Senzaţia celui sătul; saturare, îndestulare. ♢ loc. adj. şi adv. Fără saţ = lacom, nesăţios; fig. nepotolit, neistovit. ♢ expr. A ţine (sau a i ţine, a i fi cuiva) (de) saţ = a potoli cuiva foamea pentru mai mult timp. A şi ţine saţul …   Dicționar Român

  • SAT — ist ein Begriff im Hinduismus, siehe Sat Chit Ananda Die Abkürzung SAT steht für: Satellit, davon abgeleitet auch für: Satellitenempfänger; Satellitenfernsehen; Körperschaften (Institutionen, Organisationen): Sat.1, einen privaten deutschen… …   Deutsch Wikipedia

  • SAT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Sat — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Sat (FF) — Sat l Artificier Sat l Artificier Sat, en studio pour le 2ème album solo. (Aubagne). Nom Karim Haddouche Naissance …   Wikipédia en Français

  • SAT.1 — Création 1er Janvier 1984 Slogan «  Sat.1 zeigt s allen  » Langue Allemand Pays d origine  Allemagne Statut Généra …   Wikipédia en Français

  • Sat.1 — Saltar a navegación, búsqueda Sat.1 Nombre público Sat.1 Tipo Televisión privada Programación Generalista Propietario ProSiebenSat.1 Media País …   Wikipedia Español

  • SAT-7 — is a Christian TV network broadcasting to the Middle East and North Africa via satellite to the Arab world.It was founded in 1995 with support from a majority of the Middle Eastern churches.Vision: To see a growing Church in the Middle East and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»