-
41 chair-car
салон-вагон имя существительное: -
42 parlor car
салон-вагон имя существительное: -
43 зал
-
44 die Halle
- {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào - {saloon} phòng khách lớn, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage), quán rượu - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình -
45 die Bierstube
- {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {public house} quán tr - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage) -
46 die Kneipe
- {beerhouse} quán bia - {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage) - {tavern} cửa hàng ăn uống = die billige Kneipe {speakeasy}+ -
47 das Lokal
- {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {locality} vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí, trụ sở, phương hướng, phép định hướng, tài nhớ đường, tài định hướng sense of locality, bump of locality) - {place} địa điểm, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {restaurant} tiệm ăn - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage) = Er blieb in einem Lokal hängen. {He wound up in a pub.}+ -
48 салон-вагон
Большой англо-русский и русско-английский словарь > салон-вагон
-
49 chair-car
ˈtʃɛəˈkɑ: сущ.;
амер.;
ж.-д. салон-вагон Syn: saloon, saloon-carriage (американизм) (железнодорожное) пассажирский вагон с мягкими откидными креслами chair-car амер. ж.-д. салон-вагонБольшой англо-русский и русско-английский словарь > chair-car
-
50 parlour car
Большой англо-русский и русско-английский словарь > parlour car
-
51 вагон-салон
1) American: parlour car2) Engineering: saloon carriage, saloon coach3) Railway term: diner-lounge car (с кухней, рестораном и помещением для отдыха), lounge car, parlor car4) Economy: private car -
52 салон-вагон
м.saloon(-car), saloon-carriage, lounge-car -
53 szalonkocsi
(DE) Salonwagen {r}; (EN) club car; day-saloon; palace car; palace-car; parlor-car; parlour-car; pullman car; saloon-carriage -
54 chair-car
['ʧɛəˌkɑː]сущ.; амер.; ж.-д.Syn: -
55 parlor car
-
56 salonka
The New English-Polish, Polish-English Kościuszko foundation dictionary > salonka
-
57 салон-вагон
чsaloon carriage, parlor car, lounge-car -
58 yemek vagonu
n. restaurant car, saloon carriage -
59 식당차
n. dining car, diner, saloon carriage -
60 salonwagen
n. saloon carriage
См. также в других словарях:
saloon carriage — noun A railway carriage with its interior open from end to end, not divided into compartments, etc • • • Main Entry: ↑saloon * * * saloon carriage, British. a railroad parlor car … Useful english dictionary
saloon carriage — n. (British usage) sedan car; dining or sleeping car of a train, pullman (also saloon car) … English contemporary dictionary
saloon car — Brit. 1. Also, saloon carriage. a railway sleeping, dining, or parlor car similar to a U.S. Pullman. 2. sedan (def. 1). [1885 90] * * * … Universalium
saloon car — n. (British usage) sedan car; dining or sleeping car of a train, pullman (also saloon carriage) … English contemporary dictionary
saloon car — Brit. 1. Also, saloon carriage. a railway sleeping, dining, or parlor car similar to a U.S. Pullman. 2. sedan (def. 1). [1885 90] … Useful english dictionary
saloon — ► NOUN 1) a public room or building used for a specified purpose. 2) Brit. another term for LOUNGE BAR(Cf. ↑lounge bar). 3) a large public room for use as a lounge on a ship. 4) N. Amer. historical or humorous a place where alcoholic drinks may… … English terms dictionary
saloon — n. 1 a a large room or hall, esp. in a hotel or public building. b a public room or gallery for a specified purpose (billiard saloon; shooting saloon). 2 (in full saloon car) a motor car with a closed body and no partition behind the driver. 3 a… … Useful english dictionary
saloon — /səˈlun / (say suh loohn) noun 1. a room or place for general use for a specific purpose: a dining saloon on a ship. 2. a large cabin for the common use of passengers on a passenger vessel. 3. → saloon bar. 4. US any place where alcoholic drinks… …
saloon — noun 1》 a public room or building used for a specified purpose. ↘(also saloon bar) Brit. another term for lounge bar. ↘a large public room for use as a lounge on a ship. 2》 N. Amer. historical or humorous a place where alcoholic drinks… … English new terms dictionary
carriage — noun 1) a railway carriage Syn: coach, car; Brit. saloon 2) a horse and carriage Syn: wagon, coach 3) an erect carriage Syn: posture … Synonyms and antonyms dictionary
Z type carriage — Infobox Train background = name = Z type carriage imagesize = 300px caption = Exterior of a ACZ type carriage interior interiorcaption = Interior of a first class ACZ carriage Manufacturer = Victorian Railways Factory = Newport Workshops Family … Wikipedia