Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

said

  • 81 since

    /sins/ * phó từ - từ lâu; từ đó =I have not seen him since+ từ lâu tôi không gặp anh ta =I have been his friend ever since+ suốt từ ngày đó tôi vẫn là bạn của anh ta - trước đây =I saw him not long since+ tôi mới gặp anh ta mấy hôm trước đây thôi =this happened many years since+ việc này xảy ra trước đây nhiều năm * giới từ - từ, từ khi =he has been working here since 1967+ anh ấy công tác ở đây từ năm 1967 * liên từ - từ khi, từ lúc =we have not seen him since he married+ từ khi nó đi ở riêng, chúng tôi không gặp nó - vì, vì lẽ rằng, bởi chưng =since there is no more to be said, the meeting ends+ vì không còn gì nói nữa, cuộc họp bế mạc =a more serious, since deliberate, offence+ một tội càng nghiêm trọng vì cố ý

    English-Vietnamese dictionary > since

  • 82 something

    /'sʌmθiɳ/ * danh từ & đại từ - một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó =we can learn something from his talk+ chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta - điều này, việc này =I've something to tell you+ tôi có việc này muốn nói với anh - cái đúng, cái có lý =there is something in what you said+ có cái đúng trong lời anh nói đấy - chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó =to be (have) something in an office+ làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan !he is something of a carpenter - hắn cũng biết chút ít nghề mộc !it is something to be safe home again - về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người !to see something of somebody - thỉnh thoảng mới gặp ai * phó từ - something like (thông tục) mới thật là =this is something like a cake+ đây mới thật là bánh - (từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít =he was something impatient+ nó hơi sốt ruột =he was something troubled+ anh ta hơi băn khoăn một chút

    English-Vietnamese dictionary > something

  • 83 spear side

    /'sipə'said/ * danh từ - bên (họ) nội

    English-Vietnamese dictionary > spear side

  • 84 subside

    /səb'said/ * nội động từ - rút xuống, rút bớt (nước lụt...) - lún xuống (nền nhà) - ngớt, giảm, bớt, lắng đi =storm subsides+ cơn bão ngớt =tumult subsides+ sự ồn ào lắng dần - chìm xuống (tàu) - lắng xuống, đóng cặn -(đùa cợt) ngồi, nằm =to subside into an armchair+ ngồi sụp xuống ghế bành

    English-Vietnamese dictionary > subside

  • 85 subsidence

    /səb'saidəns/ * danh từ - sự rút xuống (nước lụt...) - sự lún xuống - sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi - (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)

    English-Vietnamese dictionary > subsidence

  • 86 subsidiary

    /səb'saidəns/ * tính từ - phụ, trợ, bổ sung - thuê, mướn (quân đội) - lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát) * danh từ - người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung - công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)

    English-Vietnamese dictionary > subsidiary

  • 87 suicidal

    /sjui'said/ * tính từ - tự tử, tự vẫn

    English-Vietnamese dictionary > suicidal

  • 88 underside

    /'ʌndəsaid/ * danh từ - mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới

    English-Vietnamese dictionary > underside

  • 89 use

    /ju:s/ * danh từ - sự dùng; cách dùng =to put to use+ đưa ra dùng =in common use+ thường dùng =in use+ được dùng, thông dụng =out of use+ không dùng nữa - quyền dùng, quyền sử dụng =to have the use of something+ được quyền dùng cái gì - năng lực sử dụng =to lose the use of one's eyes+ mất năng lực sử dụng con mắt - thói quen, tập quán =in these cases use is the best guide+ trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất - sự có ích; ích lợi =to be of use for+ có ích cho, dùng được cho =to have no further use for+ không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa - (tôn giáo) lễ nghi - (pháp lý) quyền hoa lợi * ngoại động từ - dùng, sử dụng =to use something+ dùng vật gì =to be used for+ được dùng để - dùng, áp dụng, lợi dụng =to use every means+ dùng đủ mọi cách =to use one's opportunities+ lợi dụng c hội =to use someone+ lợi dụng ai - tiêu dùng, tiêu thụ =to use up all one's provisions+ dùng hết lưng ăn để dành - đối xử, đối đ i, ăn ở =use others as you would have them use you+ h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình - (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay =it used to be said that+ trước kia người ta thường nói rằng =there used to be a house here+ trước kia ở đây có một ngôi nhà =he usedn't to drink; (mỹ) he didn't use to drink+ trước kia nó không quen uống rượu !to use up - dùng cho đến hết tiệt - tận dụng (những cái còn thừa) - dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > use

  • 90 waterside

    /'wɔ:təsaid/ * danh từ - bờ biển, bờ sông, bờ hồ

    English-Vietnamese dictionary > waterside

  • 91 yet

    /jet/ * phó từ - còn, hãy còn, còn nữa =we have ten minutes yet+ chúng ta còn mười phút nữa =I remember him yet+ tôi còn nhớ anh ta =while he was yet asleep+ trong khi anh ta còn đang ngủ =there is much yet to do+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm =you mush work yet harder+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa =I have a yet more important thing to say+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói - bây giờ, lúc này =can't you tell me yet?+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa? =we needn't do it just yet+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này - tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song =it is strange, yet true+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực =I agree with you, but yet I can't consent+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được - dù sao, dù thế nào =he will do it yet+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa =much yet remains to be said+ vả lại còn nhiều điều phải nói !as yet - cho đến nay, cho đến bây giờ =he has not known our abilities as yet+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta !nor yet - mà cũng không !not yet - chưa, còn chưa =he has not yet finished his task+ nó chưa làm xong bài * liên từ - nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên =he worked hard, yet he failed+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt

    English-Vietnamese dictionary > yet

См. также в других словарях:

  • Said — puede referirse a: Contenido 1 Personas 2 Lugares 3 Música 4 Otros Personas Abu Sa id, gobernante mongol …   Wikipedia Español

  • Saïd — Said (auch Saïd oder Saeed; arabisch ‏سعيد‎, DMG Saʿīd) ist ein männlicher Vor und Nachname arabischer Herkunft. Er bedeutet glücklich oder der Glückliche. Inhaltsverzeichnis 1 Bekannte Namensträger 1.1 Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • Said — (auch Saïd oder Saeed; arabisch ‏سعيد‎, DMG Saʿīd) ist ein männlicher Vor und Nachname arabischer Herkunft. Er bedeutet glücklich oder der Glückliche. Inhaltsverzeichnis 1 Bekannte Namensträger 1.1 Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • SAID — Saltar a navegación, búsqueda SAID Desarrollador El equipo de SAID said.cenditel.gob.ve …   Wikipedia Español

  • Said — Saïd Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sommaire 1 Sens et origine du nom 2 Variantes 3 …   Wikipédia en Français

  • Said — Said, Mohamed * * * (as used in expressions) Abu Said ibn Abi al Hasan Yasar al Basri Abu Muhammad Ali ibn Ahmad ibn Said ibn Hazm Nuri al Said Port Said Said ibn SulTan Sayyid Said Said ibn Yusuf al Fayyumi Said, Edward W(illiam) al ajj Umar ibn …   Enciclopedia Universal

  • said — 1. Said is used as an adjective in legal contexts to refer to something mentioned earlier: • And you ceased to be the tenant and occupant of the said premises in the summer of 1915, did you not? P. Ling, 1993. Its extension into ordinary usage is …   Modern English usage

  • said — I adjective above mentioned, aforegoing, aforenamed, aforesaid, already indicated, before mentioned, earlier, exact, foregoing, forementioned, named, preceding, prevenient, previous, previously mentioned, previously named, previously referred to …   Law dictionary

  • Said — Said, imp. & p. p. of {Say}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Said — Said, a. Before mentioned; already spoken of or specified; aforesaid; used chiefly in legal style. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Saïd [2] — Saïd, Stadt in Ägypten, s. Port Said …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»