Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

said

  • 61 inside

    /'in'said/ * danh từ - mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong - phần giữa =the inside of a week+ phần giữa tuần - (thông tục) lòng, ruột !to turn inside out - lộn trong ra ngoài * tính từ & phó từ - ở trong, từ trong, nội bộ =inside information+ tin tức nội bộ =an inside job+ một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ =inside of a week+ trong vòng một tuần * giới từ - ở phía trong; vào trong

    English-Vietnamese dictionary > inside

  • 62 inside track

    /'in'said'træk/ * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - vòng trong (trường đua ngựa) - (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi

    English-Vietnamese dictionary > inside track

  • 63 insider

    /'in'saidə/ * danh từ - người ở trong - người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...) - người trong cuộc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền

    English-Vietnamese dictionary > insider

  • 64 little

    /'litl/ * tính từ less, lesser; least - nhỏ bé, be bỏng =a little house+ một căn nhà nhỏ - ngắn, ngắn ngủi =a little while+ một thời gian ngắn, một lúc - ít ỏi =too little time+ ít thời gian quá =little money+ ít tiền - nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện =little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường !little Mary - (thông tục) dạ dày !little Masters - trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16 !the little - những người tầm thường, những vật nhỏ mọn * danh từ - ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều =little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói - một chút, một ít =to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút - một thời gian ngắn, một quâng ngắn =after a little+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn !in little - với quy mô nhỏ !litle by little - dần dần * phó từ - ít, một chút =I like him little+ tôi ít thích nó - không một chút nào =to little know that...+ không dè rằng...

    English-Vietnamese dictionary > little

  • 65 loculicidal

    /,lɔkjuli'said/ * tính từ - (thực vật học) chẻ ngăn

    English-Vietnamese dictionary > loculicidal

  • 66 mend

    /mend/ * danh từ - chỗ vá, chỗ mạng - sự phục hồi, sự cải thiện =to be on the mend+ đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại * ngoại động từ - vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa =to mend socks+ vá bít tất =to mend a broken chair+ chữa một cái ghế gãy - sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn =to mend one's way+ sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn =to mend one's ways+ sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính - cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn =that will not mend the matter+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn * nội động từ - sửa tính nết, sửa mình, tu tính - phục hồi (sức khoẻ) =the patient is mending nicely+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại !least said soonest mended - (xem) least !to menh a fire - cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò) !to mend one's pace - rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên

    English-Vietnamese dictionary > mend

  • 67 myself

    /mai'self/ * đại từ phản thân - tự tôi =I wash myself+ tự tôi tắm rửa lấy - chính tôi =I myself said so+ chính tôi nói như thế !I am not myself - tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu !by myself - một mình tôi, mình tôi =I can do it by myself+ tôi có thể làm được cái đó một mình

    English-Vietnamese dictionary > myself

  • 68 no

    /nou/ * phó từ - không =no, I don't think so+ không, tôi không nghĩ như vậy =whether he comes or no+ dù nó đến hay không =no some said than done+ nói xong là làm ngay =I say no more+ tôi không nói nữa =he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa =he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi) * danh từ, số nhiều noes - lời từ chối, lời nói "không" ; không =we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối - phiếu chống; người bỏ phiếu chống =the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống =the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chống

    English-Vietnamese dictionary > no

  • 69 nuf

    /nʌf/ Cách viết khác: (nuff) /nʌf/ * thán từ - đủ =nuf said+ thế là đủ rồi!, hiểu rồi!

    English-Vietnamese dictionary > nuf

  • 70 off-side

    /ɔ:'f'said/ * tính từ & phó từ - (thể dục,thể thao) việt vị (bóng đá) * danh từ - (thể dục,thể thao) lỗi việt vị (bóng đá)

    English-Vietnamese dictionary > off-side

  • 71 outside

    /'aut'said/ * danh từ - bề ngoài, bên ngoài =to open the door from the outside+ mở cửa từ bên ngoài - thế giới bên ngoài - hành khách ngồi phía ngoài - (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy) !at the outside - nhiều nhất là, tối đa là =it is four kilometers at the outside+ nhiều nhất là 4 kilômét * phó từ - ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi =put these flowers outside+ hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng) !come outside - ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức) !to get outside of - (từ lóng) hiểu - chén, nhậu * tính từ - ở ngoài, ở gần phía ngoài =outside seat+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối =outside work+ việc làm ở ngoài trời - mỏng manh (cơ hội) - của người ngoài =an outside opinion+ ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ) =outside broker+ người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán) - cao nhất, tối đa =to quote the outside prices+ định giá cao nhất * giới từ - ngoài, ra ngoài =cannot go outside the evidence+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra !outside of - ngoài ra

    English-Vietnamese dictionary > outside

  • 72 outsider

    /'aut'saidə/ * danh từ - người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn - người không cùng nghề; người không chuyên môn - đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng

    English-Vietnamese dictionary > outsider

  • 73 oversight

    /'ouvəsaid/ * danh từ - sự quên sót; điều lầm lỗi - sự bỏ đi - sự giám sát, sự giám thị

    English-Vietnamese dictionary > oversight

  • 74 prove

    /prove/ * ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven /'pru:vən/ - chứng tỏ, chứng minh =to prove the truth+ chứng tỏ sự thật =to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình =to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm - thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách =to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai * nội động từ - tỏ ra, chứng tỏ =what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng !the exception proves the rule - những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

    English-Vietnamese dictionary > prove

  • 75 proven

    /proven/ * ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven /'pru:vən/ - chứng tỏ, chứng minh =to prove the truth+ chứng tỏ sự thật =to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình =to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm - thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách =to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai * nội động từ - tỏ ra, chứng tỏ =what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng !the exception proves the rule - những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

    English-Vietnamese dictionary > proven

  • 76 riverside

    /'rivəsaid/ * danh từ - bờ sông - (định ngữ) ở bờ sông, ven sông =a riverside hamlet+ một xóm ven sông

    English-Vietnamese dictionary > riverside

  • 77 scarcely

    /'skeəsli/ * phó từ - vừa vặn, vừa mới =I had scarcely arrived when I was told was told to go back+ tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về - chắc chắn là không, không =he can scarcely have said so+ chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế =I scarcely know what to say+ tôi không biết nói cái gì bây giờ

    English-Vietnamese dictionary > scarcely

  • 78 seaside

    /'si:'said/ * danh từ - bờ biển =seaside resort+ nơi nghỉ mát ở bờ biển

    English-Vietnamese dictionary > seaside

  • 79 should

    /ʃud, ʃəd, ʃd/ * thời quá khứ của shall - (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều) =I said I should be at home next week+ tôi nói là tuần sau tôi sẽ có nhà - (trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & số nhiều) =I should be glad to come if I could+ tôi rất thích đến nếu tôi có thể đến được - (trợ động từ dùng để hình thành lối lời cầu khẩn) =it is necessary that he should go home at once+ có lẽ nó cần phải về nhà ngay - (động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ, dùng ở cả ba ngôi) =we should be punctual+ chúng ta phải đúng giờ =there is no reason why aggression should not be resisted+ không có lý do gì để không chống lại sự xâm lược - (động từ tình thái dùng để chỉ một sự ngờ vực) =I should hardly think so+ tôi khó mà nghĩ như thế

    English-Vietnamese dictionary > should

  • 80 silverside

    /'silvəsaid/ * danh từ - phần ngon nhất của thăn bò

    English-Vietnamese dictionary > silverside

См. также в других словарях:

  • Said — puede referirse a: Contenido 1 Personas 2 Lugares 3 Música 4 Otros Personas Abu Sa id, gobernante mongol …   Wikipedia Español

  • Saïd — Said (auch Saïd oder Saeed; arabisch ‏سعيد‎, DMG Saʿīd) ist ein männlicher Vor und Nachname arabischer Herkunft. Er bedeutet glücklich oder der Glückliche. Inhaltsverzeichnis 1 Bekannte Namensträger 1.1 Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • Said — (auch Saïd oder Saeed; arabisch ‏سعيد‎, DMG Saʿīd) ist ein männlicher Vor und Nachname arabischer Herkunft. Er bedeutet glücklich oder der Glückliche. Inhaltsverzeichnis 1 Bekannte Namensträger 1.1 Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • SAID — Saltar a navegación, búsqueda SAID Desarrollador El equipo de SAID said.cenditel.gob.ve …   Wikipedia Español

  • Said — Saïd Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sommaire 1 Sens et origine du nom 2 Variantes 3 …   Wikipédia en Français

  • Said — Said, Mohamed * * * (as used in expressions) Abu Said ibn Abi al Hasan Yasar al Basri Abu Muhammad Ali ibn Ahmad ibn Said ibn Hazm Nuri al Said Port Said Said ibn SulTan Sayyid Said Said ibn Yusuf al Fayyumi Said, Edward W(illiam) al ajj Umar ibn …   Enciclopedia Universal

  • said — 1. Said is used as an adjective in legal contexts to refer to something mentioned earlier: • And you ceased to be the tenant and occupant of the said premises in the summer of 1915, did you not? P. Ling, 1993. Its extension into ordinary usage is …   Modern English usage

  • said — I adjective above mentioned, aforegoing, aforenamed, aforesaid, already indicated, before mentioned, earlier, exact, foregoing, forementioned, named, preceding, prevenient, previous, previously mentioned, previously named, previously referred to …   Law dictionary

  • Said — Said, imp. & p. p. of {Say}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Said — Said, a. Before mentioned; already spoken of or specified; aforesaid; used chiefly in legal style. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Saïd [2] — Saïd, Stadt in Ägypten, s. Port Said …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»