Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sah

  • 1 sehen

    (sah,gesehen) - {to behold (beheld,beheld) nhìn ngắm, thấy, trông thấy - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như - {to notice} nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to see (saw,seen) nhìn thấy, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa - giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to view} xét, nghĩ về - {to witness} chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực = sehen (sah,gesehen) [nach] {to face [to,towards]}+ = zu sehen sein {to come on exhibition; to stick out}+ = sich satt sehen [an] {to gaze one's fill [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehen

  • 2 aussehen

    (sah aus,ausgesehen) - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như = elend aussehen {to look seedy}+ = blühend aussehen {to have a colour}+ = traurig aussehen {to look sad}+ = häßlich aussehen {to be an eyesore}+ = drohend aussehen (Himmel) {to lour; to lower}+ = blendend aussehen {to look marvellous}+ = prächtig aussehen {to make a fine show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussehen

  • 3 hinsehen

    (sah hin,hingesehen) [zu] - {to glance [at]} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to look [at]} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinsehen

  • 4 fernsehen

    (sah fern,ferngesehen) - {to teleview} xem truyền hình - {to view} thấy, nhìn, xem, quan sát, xét, nghĩ về

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fernsehen

  • 5 aufsehen

    (sah auf,aufgesehen) - {to look up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufsehen

  • 6 das Ich

    - {I} = Ich hab's. {I've got it.}+ = Ich bin satt. {I have had enough.}+ = Ich sah es ein. {It was brought home to me.}+ = Ich bin pleite. {I'm broke.}+ = Ich begreife es. {It's within my grasp.}+ = mein zweites Ich {my other self}+ = ihre besseres Ich {her better self}+ = Ich gehe einkaufen. {I am going to the store.}+ = Ich bin sehr dafür. {I'm very much in favour of it.}+ = Ich gewinne bestimmt. {I stand to win.}+ = Ich ließ es erledigen. {I had it done.}+ = Ich verdanke ihm viel. {I owe him much.}+ = Ich dachte so ungefähr. {I kind of thought.}+ = Ich weiß, was ich will. {I know my own mind.}+ = Ich habe nichts dagegen. {I'm not against it.}+ = Ich ärgere mich darüber. {I'm annoyed about it.}+ = Ich habe es schon erlebt. {I've known it to happen.}+ = Ich kann es nicht lassen. {I can't help doing it.}+ = Ich bin nicht von gestern. {I was not born yesterday.}+ = Ich kann ihn nicht leiden. {I can't bear him.}+ = Ich liebe und vermisse dich {I love and miss you}+ = Ich werde ihm schon helfen! {I'll give him what for!}+ = Ich weiß es wirklich nicht. {I'm blessed if I know.; I'm sure I don't know.}+ = Ich wurde vertraut mit ihm. {I became familiar with him.}+ = Ich habe ihm eine geknallt. {I landed him one in the face.}+ = Ich fühlte mich beunruhigt. {I was ill at ease.}+ = Ich werde es mir überlegen. {I'll think it over.}+ = Ich bekomme es zugeschickt. {I have it sent to me.}+ = Ich hatte es gründlich satt. {I was completely browned off.}+ = Ich mache mir nichts daraus. {I don't care a fig for it.}+ = Ich wurde herzlich empfangen. {I was cordially received.}+ = Ich lasse mich nicht drängen. {I refuse to be rushed.}+ = Ich kann es mir kaum leisten. {I can ill afford it.}+ = Ich langweilte mich furchtbar. {I was terribly bored.}+ = Ich finde das gar nicht lustig. {I don't see the fun of it.}+ = Ich kann ihr nichts abschlagen. {I can't refuse her anything.}+ = Ich habe heute abend nichts vor. {I've nothing on tonight.}+ = Ich fühlte mich sehr unbehaglich. {I felt very uncomfortable.}+ = Ich habe mich anders entschlossen. {I've changed my mind.}+ = Ich sah mich gezwungen, es zu sagen. {I felt impelled to say it.}+ = Ich werde mich sofort darum kümmern. {I'll see to it at once.}+ = Ich glaube, ich bin hereingelegt worden. {I think I've been done.}+ = Ich weiß nicht, wie ich mich verhalten soll. {I don't know how to behave.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ich

  • 7 sobald

    - {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, khi mà, ngay khi - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm - {when} khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó = sobald als {as soon as; directly; immediately; the minute that}+ = sobald ich sie sah {the instant I saw her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sobald

  • 8 wirklich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {dinkum} Uc, thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {really} thực ra - {substantial} có thực chất, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {true} xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {truly} sự thật, thành thật, thật ra, thật vậy - {veritable} = wirklich? {is it even so?}+ = wirklich! {honestly!}+ = nicht wirklich {ideal}+ = ist das wirklich so? {is that so?}+ = es tut mir wirklich leid {I'm really sorry}+ = es ist wirklich das letzte {it's a real drag}+ = es ist wirklich nicht sehr weit {it really isn't very far}+ = er weiß, worauf es wirklich ankommt {he knows what really matters}+ = er sah stärker aus, als er wirklich war {he looked to be stronger than he really was}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirklich

  • 9 nachsehen

    - {to peek} hé nhìn, lé nhìn - {to vet} khám bệnh, chữa bệnh, xem lại, hiệu đính = nachsehen (sah nach,nachgesehen) {to check; to examine; to excuse; to look up; to overlook}+ = jemandem etwas nachsehen {to overlook someone's mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachsehen

  • 10 voraussehen

    - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to foresee (foresaw,foreseen) nhìn thấy trước, dự kiến trước = voraussehen (sah voraus,vorausgesehen) {to apprehend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voraussehen

  • 11 böse

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {evil} có hại - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {nefarious} hung ác, bất chính - {peccant} có lỗi lầm, có tội lỗi, gây bệnh - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sinister} gở, mang điểm xấu, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sore} đau, đau đớn, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng - {squint-eyed} lác mắt, có ác ý - {vicious} đồi bại, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = sie sah mich böse an {she looked daggers at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > böse

  • 12 das Schicksal

    - {destiny} vận số, vận mệnh, số phận - {doom} số mệnh, sự chết, sự diệt vong, sự tận số, sự sụp đổ, sự phán quyết cuối cùng, quy chế, sắc luật, sắc lệnh, sự kết án, sự kết tội - {fatality} định mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {fate} thiên mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, nghiệp chướng, sự huỷ diệt - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ - {karma} nghiệp - {kismet} - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh, số nhiều) số mệnh = dem Schicksal verfallen {fated}+ = vom Schicksal bestimmt sein {to be fated}+ = vom Schicksal abhängig machen {to fatalize}+ = jemanden seinem Schicksal überlassen {to abandon someone to his fate}+ = Er sah seinem Schicksal ruhig entgegen. {He met his fate calmly.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schicksal

  • 13 die Gelben Seiten

    - {yellow pages} = zu beiden Seiten {on either hand}+ = von allen Seiten {from all quarters; on every side}+ = auf beiden Seiten {on either side}+ = zerstörend auf beiden Seiten {internecine}+ = er sah sich nach allen Seiten um {he looked on every side of him}+ = auf den Seiten zehn bis fünfzehn {at pages ten to fifteen}+ = die Drehung der Filmkamera nach allen Seiten {panning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelben Seiten

  • 14 ansehen

    - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng = ansehen [als] {to reckon [as,for]; to treat [as]}+ = ansehen (sah an,angesehen) {to look; to regard; to view}+ = ansehen als {to account; to give an account of}+ = sich ansehen {to do (did,done)+ = genau ansehen {to scan; to take in}+ = sich etwas ansehen {to have a look at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansehen

  • 15 dabei

    - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà - {thereby} bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó, có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, hơn nữa, ấy vậy mà = nahe dabei {hard by}+ = dicht dabei {close by; hard by; near at hand}+ = ich bin dabei! {I am with you!}+ = mit dabei sein {to be of the party}+ = es bleibt dabei! {agreed!}+ = was ist schon dabei? {what of it?}+ = dabei sah er mich an {with that he looked at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dabei

  • 16 zusehen

    - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ = zusehen (sah zu,zugesehen) {to see (saw,seen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusehen

  • 17 einsehen

    - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, đọc, hiểu rõ, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = einsehen (sah ein,eingesehen) {to accept; to realize; to understand (understood,understood)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsehen

  • 18 verboten

    - {contraband} lậu, lậu thuế - {forbidden} - {illicit} trái phép, không hợp pháp, bị cấm - {taboo} bị cấm kỵ, bị cấm đoán = er sah verboten aus {he looked a perfect fright}+ = das ist streng verboten! {that's strictly forbidden!}+ = sie sieht verboten aus {she looks a fright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verboten

  • 19 durchsehen

    - {to peruse} đọc kỹ, nghiên cứu, nhìn kỹ, xem xét kỹ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to revise} đọc lại, duyệt lại, sửa, sửa đổi = durchsehen (sah durch,durchgesehen) {to check; to look over}+ = flüchtig durchsehen {to browse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchsehen

См. также в других словарях:

  • şah — ŞAH, (1) şahi, s.m., (2) şahuri, s.n. 1. s.m. Titlu purtat de suveranii Iranului, corespunzător titlului de împărat; persoană care are acest titlu; şahinşah. 2. s.n. Joc de origine orientală care se dispută între două persoane, pe o tablă… …   Dicționar Român

  • sah — (del persa «šāh») m. Shah, soberano de los persas. * * * sah. (Del ingl. shah, este del persa šāh, y este del pelvi šāh, rey). m. Rey de Persia o del Irán …   Enciclopedia Universal

  • SAH — Saltar a navegación, búsqueda SAH (Sistema de Administración Hospitalaria) Es el equivalente más cercano a HIS del idioma inglés, en América Latina se denomina SAH, sin embargo no existe aún un estandar en su nomenclatura, ya que algunos lo… …   Wikipedia Español

  • SAH — might stand for:* SAH, C.T., an American Engineer, Professor at the University of Florida. * SETI@home * Sana a International Airport * Subarachnoid hemorrhage * Sayakhat Airlines * Society of Architectural Historians * Sample and hold * Surface… …   Wikipedia

  • sah — → sehen * * * sah: ↑ sehen. * * * sah: ↑sehen …   Universal-Lexikon

  • såh — udråbsord; såh, synes du det? (jf. så, V) …   Dansk ordbog

  • sah — (Del ingl. shah, este del persa šāh, y este del pelvi šāh, rey). m. Rey de Persia o del Irán …   Diccionario de la lengua española

  • SAH — steht für: Flughafen Sanaa im Jemen als IATA Code Schweizerisches Arbeiterhilfswerk, eine Schweizer politische Organisation Sah (Sternbild), ein altägyptisches Sternbild Diese Seite ist eine Begriffskläru …   Deutsch Wikipedia

  • Sah — bezeichnet: Jakutische Sprache Chih Tang Sah (*1932), chinesisch US amerikanischer Elektroingenieur Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • sah — ‘Rey de la antigua Persia, hoy Irán’: «El sah de Persia creó premios anuales para los maestros» (Hora [Guat.] 3.5.97). Esta es la grafía recomendada en español para transcribir esta voz de origen persa. Se recomienda evitar las grafías anglicadas …   Diccionario panhispánico de dudas

  • šah — šȁh m <N mn šȁhovi> DEFINICIJA 1. pov. titula vladara u Iranu, Afganistanu i nekim zemljama sred. i J Azije 2. sport a. igra na 64 crno bijela polja i s dva put po šesnaest bijelih i crnih figura b. term. šahovska garnitura, ploča s… …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»