Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sacrifice

  • 1 sacrifice

    /'sækrifais/ * danh từ - sự giết (người, vật) để cúng thần - người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần - sự hy sinh =to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc =the last (great) sacrifice+ sự tử trận (hy sinh) vì nước - sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ * động từ - cúng, cúng tế - hy sinh =to sacrifice one's whole life to the happiness of the people+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân - bán lỗ

    English-Vietnamese dictionary > sacrifice

  • 2 self-sacrifice

    /'self'sækrifais/ * danh từ - sự hy sinh, sự quên mình

    English-Vietnamese dictionary > self-sacrifice

  • 3 fall

    /fɔ:l/ * danh từ - sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ - sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...) - sự sụt giá, sự giảm giá - (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật =to try a fall+ vật thử một keo - sự sa ngã (đàn bà) - lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống; dốc xuống - (số nhiều) thác =the Niagara falls+ thác Ni-a-ga-ra - sự đẻ (của cừu); lứa cừu con - dây ròng rọc - lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu !the fall of day - lúc chập tối !the fall of night - lúc màn đêm buông xuống !pride will have a fall - (tục ngữ) trèo cao ngã đau !to ride for a fall - (xem) ride * nội động từ fallen - rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to fall out of the window+ rơi ra ngoài cửa sổ =to fall to pieces+ rơi vỡ tan tành =to fall to somebody's lot+ rơi vào số phận ai =to fall into the hands of the enemy+ rơi vào tay kẻ địch =the accent falls on the third syllable+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba =the meeting falls on Friday+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu - rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã =to fall flat to the ground+ ngã sóng soài dưới đất - hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi =curtain falls+ mà hạ =temperature 's+ độ nhiệt xuống thấp =prices fall+ giá cả hạ xuống =face falls+ mặt xịu xuống =voice falls+ giọng nói khẽ đi =eyes fall+ mắt cụp xuống =wind falls+ gió dịu đi =anger falls+ cơn giận nguôi đi - đổ nát, sụp đổ =houses fall+ nhà cửa đổ nát - mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc =to fall very low+ sa sút quá, xuống dốc quá =to fall in somebody's esteem+ mất lòng quý trọng của ai - sa ngã (đàn bà) - thất bại, thất thủ =plans fall to the ground+ kế hoạch thất bại =fortress falls+ pháo đài thất thủ - hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)) =many fell+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận) - buột nói ra, thốt ra =the news fell from his lips+ hắn buộc miệng nói ra tin đó - sinh ra, đẻ ra (cừu con...) - (+ into) được chia thành thuộc về =the books falls three parts+ cuốn sách được chia làm ba phần =to fall into the category+ thuộc vào loại - bị (rơi vào tình trạng nào đó...) =to fall into error+ bị lầm lẫn =to fall ill+ bị ốm =to fall on evil days+ bị sa cơ thất thế - dốc xuống =the land falls in gentle slopes to the sea+ đất dốc thoai thoải xuống biển - đổ ra =the river falls to the sea+ sông đổ ra biển - bắt đầu =to fall to work at once+ bắt tay vào việc ngay lập tức =to fall into conversation+ bắt đầu nói chuyện - xông vào =to fall on the enemy+ xông vào kẻ địch * ngoại động từ - (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây) !to fall across - tình cờ gặp (ai) !to fall among - tình cờ rơi vào đám (người nào...) !to fall away - bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng) - héo mòn đi, gầy mòn đi - biến đi !to fall back - ngã ngửa - rút lui !to fall back on (upon) - phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì) !to fall behind - thụt lùi, bị tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại !to fall down - rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ =thtục to fall down on+ thất bại (không thành công) trong (việc gì...) !to fall for - (từ lóng) mê tít, phục lăn - mỹ bị bịp, bị chơi xỏ !to fall in - (quân sự) đứng vào hàng - (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) - đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà) - sập, lún, sụp đổ (mái nhà...) !to fall in with - tình cờ gặp (ai) - theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) - trùng hợp với !to fall off - rơi xuống - rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi - (hàng hải) không ăn theo tay lái - nổi dậy, bỏ hàng ngũ !to fall on - nhập trận, tấn công - bắt đầu ăn uống !to fall out - rơi ra ngoài; xoã ra (tóc) - cãi nhau, bất hoà =to fall out with somebody+ cãi nhau với ai, bất hoà với ai - hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là !it fell out that - hoá ra là, thành ra là =to fall out well+ dẫn đến kết quả tốt - (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng =to fall out of+ bỏ (một thói quen...) !to fall over - ngã lộn nhào, bị đổ =to fall over an obstacle+ va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào !to fall through - hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào !to fall to - bắt đầu - bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn =now, let's fall to!+ (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào! !to fall under - được liệt vào, được xếp loại vào - ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...) !to fall upon - tấn công !to fall within - nằm trong, gồm trong !to fall due - đến kỳ phải trả, đến hạn !to fall flat - (xem) flat !to fall foul of - (xem) foul !to tall in love with - (xem) love !to fall into a habit - (xem) habit !to fall into line - đứng vào hàng !to fall into line with - đồng ý với !to fall into a rage - giận điên lên, nổi cơn tam bành !to fall on one's sword - tự tử, tự sát !to fall over backwards - đi đến chỗ cực đoan - hết sức sốt sắng đồng ý !to fall over each other - đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt !to fall a prey to !to fall a sacrifice to - làm mồi cho !to fall short - thiếu, không đủ - không tới đích (đạn, tên lửa...) !to fall short of - thất bại, không đạt (mục đích...) =your work falls short of my expectations+ công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi !to fall on (upon) one's feet - thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân !to fall a victim to - là nạn nhân của

    English-Vietnamese dictionary > fall

  • 4 inclining

    /in'klainiɳ/ * danh từ ((cũng) inclination) - sở thích, ý thiên về =to have inclining for something+ thích cái gì =to sacrifice inclining to duty+ hy sinh sở thích vì nhiệm vụ - chiều hướng, khuynh hướng =to have inclining to (towards, for) something+ có khuynh hướng thiên về cái gì =to have inclining to do something+ có khuynh hướng làm cái gì =an inclining to grow fat+ chiều hướng muốn béo ra

    English-Vietnamese dictionary > inclining

  • 5 sublime

    /sə'blaim/ * tính từ - hùng vĩ, uy nghi =sublime scenery+ cảnh hùng vĩ - siêu phàm, tuyệt vời =sublime genius+ tài năng siêu phàm =sublime beauty+ sắc đẹp tuyệt vời - cao cả, cao siêu, cao thượng =sublime self-sacrifice+ sự hy sinh cao cả =sublime ambition+ tham vọng cao siêu =sublime love+ tình yêu cao thượng - (giải phẫu) nông, không sâu * danh từ - cái hùng vĩ - cái siêu phàm * động từ - (như) sublimate

    English-Vietnamese dictionary > sublime

См. также в других словарях:

  • Sacrifice — • This term is identical with the English offering (Latin offerre) and the German Opfer Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Sacrifice     Sacrifice      …   Catholic encyclopedia

  • SACRIFICE — Le sacrifice comporte deux pôles: d’un côté, on offre et, de l’autre, on se prive de ce que l’on offre. L’histoire des religions et l’ethnologie se préoccupent surtout du premier aspect; le sacrifice est étudié comme rite. Les moralistes… …   Encyclopédie Universelle

  • Sacrifice — (from a Middle English verb meaning to make sacred , from Old French, from Latin sacrificium : sacr , sacred + facere , to make ) is commonly known as the practice of offering food, objects (typically valuables), or the lives of animals or people …   Wikipedia

  • Sacrifice — Разработчик Shiny Entertainment Издатели Windows …   Википедия

  • sacrifice — Sacrifice. s. m. Action par laquelle on offre quelque chose à Dieu, avec certaines ceremonies, pour luy rendre un hommage souverain. Sacrifice solemnel. sacrifice propitiatoire, expiatoire. les sacrifices de l ancienne loy. faire un sacrifice.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Sacrifice — Saltar a navegación, búsqueda «Sacrifice» Sencillo de Elton John del álbum Sleeping with the Past Lado B « Love is a Cannibal (primer lanzamiento) Healing Hands (segundo lanzamiento)» …   Wikipedia Español

  • Sacrifice — Sac ri*fice (?; 277), n. [OE. sacrifise, sacrifice, F. sacrifice, fr. L. sacrificium; sacer sacred + facere to make. See {Sacred}, and {Fact}.] 1. The offering of anything to God, or to a god; consecratory rite. [1913 Webster] Great pomp, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sacrifice — Sacrifice, Sacrificium, Supplicium, Immolatio. Sacrifice et tout autre chose qu on fait ou qu on donne pour la satisfaction du peché, Piaculum. Sacrifices faits de bestes qui ruminent et remaschent, Hostiae ruminales. Faire sacrifice avec grande… …   Thresor de la langue françoyse

  • sacrifice — [sak′rə fīs΄] n. [OFr < L sacrificium < sacer, SACRED + facere, to make, DO1] 1. a) the act of offering the life of a person or animal, or some object, in propitiation of or homage to a deity b) something so offered 2 …   English World dictionary

  • Sacrifice — Sac ri*fice (?; 277), v. t. [imp. & p. p. {Sacrificed}; p. pr. & vb. n. {Sacrificing}.] [From {Sacrifice}, n.: cf. F. sacrifier, L. sacrificare; sacer sacred, holy + ficare (only in comp.) to make. See { fy}.] 1. To make an offering of; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sacrifice — Entwickler …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»