Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

s+monkey

  • 1 monkey

    /'mʌɳki/ * danh từ - con khỉ - (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc - cái vồ (để nện cọc) - (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la !to get one's monkey up - (xem) get !to have a monkey on one's back - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện * ngoại động từ - bắt chước * nội động từ - làm trò khỉ, làm trò nỡm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt

    English-Vietnamese dictionary > monkey

  • 2 monkey

    v. Kov ua si; txhoj pob; txhoj puab; txhoj
    n. Tus liab

    English-Hmong dictionary > monkey

  • 3 monkey business

    /'mʌɳki'biznis/ * danh từ - trò khỉ, trò nỡm, trò hề

    English-Vietnamese dictionary > monkey business

  • 4 monkey-block

    /'mʌɳkiblɔk/ * danh từ - ròng rọc xoay

    English-Vietnamese dictionary > monkey-block

  • 5 monkey-bread

    /'mʌɳkibred/ * danh từ - quả baobap - (thực vật học) cây baopbap

    English-Vietnamese dictionary > monkey-bread

  • 6 monkey-jacket

    /'mʌɳki,dʤækit/ * danh từ - áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ)

    English-Vietnamese dictionary > monkey-jacket

  • 7 monkey-nut

    /'mʌɳki'nʌt/ * danh từ - lạc

    English-Vietnamese dictionary > monkey-nut

  • 8 monkey-shine

    /'mʌɳkiʃain/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm

    English-Vietnamese dictionary > monkey-shine

  • 9 monkey-wrench

    /'mʌɳkirentʃ/ * danh từ - (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr

    English-Vietnamese dictionary > monkey-wrench

  • 10 nose-monkey

    /'nouz'eip/ Cách viết khác: (nose-monkey) /'nouz'mʌɳki/ -monkey) /'nouz'mʌɳki/ * danh từ - (động vật học) khỉ mũi dài

    English-Vietnamese dictionary > nose-monkey

  • 11 proboscis-monkey

    /proboscis-monkey/ * danh từ - (động vật học) khỉ mũi dài

    English-Vietnamese dictionary > proboscis-monkey

  • 12 grease monkey

    /'gri:s'mʌɳki/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > grease monkey

  • 13 powder-monkey

    /'paudə,mʌɳki/ * danh từ - (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu)

    English-Vietnamese dictionary > powder-monkey

  • 14 sloth-monkey

    /'slouθ,mʌɳki/ * danh từ - (động vật học) con cu li

    English-Vietnamese dictionary > sloth-monkey

  • 15 spider-monkey

    /'spaidə,mʌɳki/ * danh từ - (động vật học) khỉ nhện

    English-Vietnamese dictionary > spider-monkey

  • 16 squirrel-monkey

    /'skwirəl,mʌɳki/ * danh từ - (động vật học) khỉ sóc

    English-Vietnamese dictionary > squirrel-monkey

  • 17 nose-ape

    /'nouz'eip/ Cách viết khác: (nose-monkey) /'nouz'mʌɳki/ -monkey) /'nouz'mʌɳki/ * danh từ - (động vật học) khỉ mũi dài

    English-Vietnamese dictionary > nose-ape

  • 18 entellus

    /en'teləs/ * danh từ - (động vật học) khỉ đuôi dài (Ân-độ) ((cũng) entellus monkey)

    English-Vietnamese dictionary > entellus

  • 19 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

  • 20 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

См. также в других словарях:

  • Monkey Island (series) — Monkey Island series The official logo of the series Developers Lucasfilm Games (1989) LucasArts (1990–present) Telltale Games (2008–present) Creators …   Wikipedia

  • Monkey Kung Fu — Also known as Hou Quan, Da Sheng Men, Monkey Boxing, Monkey Fist, Tai Shing Pek Kwar Country of origin China Creator Kou Si (Kou Sze), (Kau Sei) 寇四 …   Wikipedia

  • Monkey Island 2: LeChuck's Revenge — Cover art by Steve Purcell Developer(s) LucasArts …   Wikipedia

  • Monkey (advertising character) — Monkey and Al (portrayed by Johnny Vegas), as shown on one of ITV Digital s adverts Monkey (also known as ITV Digital Monkey or PG Tips Monkey, and often pronounced Monkeh in imitation of Johnny Vegas Lancashire accent), is an animated puppet… …   Wikipedia

  • Monkey World — Date opened 1987 Location Dorset, England Land area 65 acres (26.3 ha) Number of animals 222 Number of species 16 Website …   Wikipedia

  • Monkey Island — Éditeur LucasArts Développeur LucasArts Telltale Games …   Wikipédia en Français

  • Monkey Puncher — European box art Developer(s) Taito Publisher(s) Evolution Entertainment Platfor …   Wikipedia

  • Monkey-Island — [ˈmʌŋki ˈaɪlənd] ist eine vierteilige Grafik Adventurereihe nach einer Idee von Ron Gilbert, der auch maßgeblich an der Entwicklung der ersten beiden Teile beteiligt war, bevor er in den frühen 90er Jahren die Firma LucasArts verließ. Der erste… …   Deutsch Wikipedia

  • Monkey Island 1 — Monkey Island Monkey Island [ˈmʌŋki ˈaɪlənd] ist eine vierteilige Grafik Adventurereihe nach einer Idee von Ron Gilbert, der auch maßgeblich an der Entwicklung der ersten beiden Teile beteiligt war, bevor er in den frühen 90er Jahren die Firma… …   Deutsch Wikipedia

  • Monkey Island 2 — Monkey Island Monkey Island [ˈmʌŋki ˈaɪlənd] ist eine vierteilige Grafik Adventurereihe nach einer Idee von Ron Gilbert, der auch maßgeblich an der Entwicklung der ersten beiden Teile beteiligt war, bevor er in den frühen 90er Jahren die Firma… …   Deutsch Wikipedia

  • Monkey Island 2: LeChuck's Revenge — Monkey Island Monkey Island [ˈmʌŋki ˈaɪlənd] ist eine vierteilige Grafik Adventurereihe nach einer Idee von Ron Gilbert, der auch maßgeblich an der Entwicklung der ersten beiden Teile beteiligt war, bevor er in den frühen 90er Jahren die Firma… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»