Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rum+de

  • 1 rum

    /rʌm/ * danh từ - rượu rum - rượu mạnh * tính từ - (từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị =a rum fellow+ một gã kỳ quặc - nguy hiểm, khó chơi =a rum customer+ một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > rum

  • 2 rum row

    /'rʌm'rou/ * danh từ - (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu

    English-Vietnamese dictionary > rum row

  • 3 rum-runner

    /'rʌm,rʌnə/ * danh từ - (thông tục) người buôn rượu lậu - tàu buôn rượu lậu

    English-Vietnamese dictionary > rum-runner

  • 4 rum-tum

    /'rʌm'tʌm/ * danh từ - thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông Tu-mi-sơ)

    English-Vietnamese dictionary > rum-tum

  • 5 der Rum

    - {rum} rượu rum, rượu mạnh = Kann ich Rum haben? {Can I have some Nelson's blood?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rum

  • 6 der Rumtopf

    - {rum pot}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rumtopf

  • 7 room

    /rum/ * danh từ - buồng, phòng =to do one's room+ thu dọn buồng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng - cả phòng (những người ngồi trong phòng) =to set the room in a roar+ làm cho cả phòng cười phá lên - (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng) - chỗ =there is room for one more in the car+ trong xe có chỗ cho một người nữa =to take up too much room+ choán mất nhiều chỗ quá =to make (give) room for...+ nhường chỗ cho... - cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do =there is no room for dispute+ không có duyên cớ gì để bất hoà =there is no room for fear+ không có lý do gì phải sợ hãi =there is room for improvement+ còn có khả năng cải tiến !in the room of... - thay thế vào, ở vào địa vị... !no room to turn in !no room to swing a cat - hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở !to prefer somebody's room to his company - thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi !I would rather have his room than his company - tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc) - ở chung phòng (với ai) =to room with somebody+ ở chung phòng với ai

    English-Vietnamese dictionary > room

  • 8 roomer

    /'rumə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)

    English-Vietnamese dictionary > roomer

  • 9 drum

    /drʌm/ * danh từ - cái trống - tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) - người đánh trống - (giải phẫu) màng nhĩ - thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...) - (kỹ thuật) trống tang =winding drum+ trống quấn dây - (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều) - (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish) * nội động từ - đánh trống - gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch =to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô =to drum at the door+ đập cửa thình lình =feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn - (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng =to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ) * ngoại động từ - gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch =to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn - đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô =to drum a tune on the pianô+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô - (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai =to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai - (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng =to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng !to drum out - đánh trống đuổi đi

    English-Vietnamese dictionary > drum

  • 10 safflower

    /'sæflauə/ * danh từ - (thực vật học) cây rum - màu đỏ rum (lấy từ hoa rum) - cánh hoa rum khô

    English-Vietnamese dictionary > safflower

  • 11 brummen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to growl} gầm, gầm gừ, rền, càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu - {to grunt} ủn ỉn, cằn nhằn - {to hum} kêu rền, ấm ứ, ầm ừ, ấp úng, nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, hoạt động mạnh, khó ngửi, thối - {to mutter} nói khẽ, nói thầm, nói lẩm bẩm - {to sing (sang,sung) hát, ca hát, ca ngợi, hót, reo, thồi vù vù, ù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brummen

  • 12 summen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to croon} hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga, hát những bài hát tình cảm êm nhẹ - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to fizzle} xèo xèo, xì xì - {to hum} kêu rền, ấm ứ, ầm ừ, ấp úng, nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, hoạt động mạnh, khó ngửi, thối - {to tingle} có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò, ù lên, bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên - {to zoom} bay vọt lên = summen (Bienen) {to sing (sang,sung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > summen

  • 13 dröhnen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to resound} vang dội, dội lại, vang lên, nêu lên rầm rộ - {to thud} ngã uỵch - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi = dröhnen [von] {to roar [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dröhnen

  • 14 boom

    /bu:m/ * danh từ - (hàng hải) sào căng buồm - hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục) - xà dọc (cánh máy bay) * danh từ - tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang - tiếng kêu vo vo * nội động từ - nổ đùng đùng (súng); nói oang oang - kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ) * danh từ - sự tăng vọt (giá cả) - sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng) !boom city (town) - thành phố phát triển nhanh * ngoại động từ - quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...) * nội động từ - tăng vọt (giá cả) - phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)

    English-Vietnamese dictionary > boom

  • 15 powder-room

    /'paudərum/ Cách viết khác: (powdering-room) /'paudəriɳrum/ -room) /'paudəriɳrum/ * danh từ - phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà) - phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...) - phòng vệ sinh n

    English-Vietnamese dictionary > powder-room

  • 16 powdering-room

    /'paudərum/ Cách viết khác: (powdering-room) /'paudəriɳrum/ -room) /'paudəriɳrum/ * danh từ - phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà) - phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...) - phòng vệ sinh n

    English-Vietnamese dictionary > powdering-room

  • 17 twitch

    /twitʃ/ * danh từ - (thực vật học) cỏ băng - sự kéo mạnh, sự giật mạnh - sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật - cái kẹp mũi ngựa * ngoại động từ - kéo mạnh, giật phăng =to twitch someone's sleeve+ kéo tay áo ai - làm cho co rút (chân, tay) * nội động từ - co rúm, co quắp, giật =his face twitched with terror+ mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ

    English-Vietnamese dictionary > twitch

  • 18 trommeln

    - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng = trommeln (Füße,Stock) {to drub}+ = trommeln [auf] (Regen) {to splatter [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trommeln

  • 19 das Zucken

    - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua - {twinkle} sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh - {twinkling} sự nhấy nháy - {twitch} cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa - {wince} sự co rúm lại, sự rụt lại = das Zucken (Medizin) {twitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zucken

  • 20 Kunden werben

    - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng = der Dienst am Kunden {service to the customer}+ = viele Kunden haben {to have a run of customers}+ = auf die Erfordernisse des Kunden zugeschnitten {customized}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Kunden werben

См. также в других словарях:

  • Rum — Rum …   Deutsch Wörterbuch

  • Rum — [rʊm], der; s, s: Branntwein aus Zuckerrohr: weißer, brauner Rum; bitte bringen Sie uns noch zwei Rum (zwei Gläser Rum). * * * rụm 〈Adv.; umg.; Kurzform von〉 herum * * * rụm <Adv.>: ugs. für ↑ herum. * * * I Rụm   …   Universal-Lexikon

  • Rûm — Rûm, also Roum or Rhum (in Arabic الرُّومُ ar Rūm , Persian/Turkish Rum ), is a very indefinite term used at different times in the Muslim world for Europeans generally and for the Byzantine Empire in particular, for the Seljuk Sultanate of Rûm… …   Wikipedia

  • Rum — Rum, Sodomy, and the Lash Saltar a navegación, búsqueda Rum, Sodomy, and the Lash álbum de The Pogues Publicación Agosto 1985 Género(s) Celtic punk …   Wikipedia Español

  • Rum — Rum, n. [probably shortened from Prov. E. rumbullion a great tumult, formerly applied in the island of Barbadoes to an intoxicating liquor.] A kind of intoxicating liquor distilled from cane juice, or from the scummings of the boiled juice, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rum — Sm erw. fach. (17. Jh.) Entlehnung. Vermutlich über nndl. rum entlehnt aus ne. rum, das vermutlich auf Barbados aus älterem rumbullion Aufruhr gekürzt wurde. Dieses ist unklarer Herkunft.    Ebenso nndl. rum, ne. rum, nfrz. rhum, nschw. rom, nisl …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • rum — rum1 [rum] n. [short for rumbullion, orig. Devonshire dial., uproar, tumult < ?] 1. an alcoholic liquor distilled from fermented sugar cane, molasses, etc. ☆ 2. alcoholic liquor in general rum2 [rum] adj. [< obs. rum, good, great < ? Rom …   English World dictionary

  • Rum — Rum, a. [Formerly rome, a slang word for good; possibly of Gypsy origin; cf. Gypsy rom a husband, a gypsy.] Old fashioned; queer; odd; as, a rum idea; a rum fellow. [Slang] Dickens. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rum|my — rum|my1 «RUHM ee», adjective, mi|er, mi|est. Slang. odd; strange: »There seemed to be some rummy mystery about his absence (A. S. M. Hutchinson). ╂[< rum2 + …   Useful english dictionary

  • rum — |rum Mot Agut Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • rum — s.m.inv. CO acquavite ottenuta dalla distillazione del sugo o della melassa fermentata della canna da zucchero {{line}} {{/line}} VARIANTI: rhum, rumme. DATA: 1708. ETIMO: dall ingl. rum, accorc. di rumbuillon tumulto , di orig. incerta.… …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»