Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rum+de

  • 81 sinken

    (sank,gesunken) - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ebb} rút - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n - {to run down} - {to sink (sank,sunk) chìm, xuống thấp, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, đánh đắm, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc, giấu - {to subside} rút xuống, rút bớt, ngớt, bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm = sinken (sank,gesunken) (Sonne) {to verge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sinken

  • 82 abfassen

    - {to draft} phác thảo, phác hoạ, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút, được - trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn = abfassen (Vertrag) {to draw up}+ = abfassen (Bericht) {to compose; to write (wrote,written)+ = schnell abfassen (Bericht) {to write off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfassen

  • 83 tröpfeln

    - {to dribble} chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, rê bóng, từ từ lăn xuống lỗ, để chảy nhỏ giọt, đẩy nhẹ từ từ lăn xuống lỗ - {to drip} + with) ướt sũng, ướt đẫm, làm nhỏ giọt - {to drop} rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua, đánh gục, bắn rơi - chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to - {to trickle} làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy thành dòng nhỏ, dần dần lộ ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tröpfeln

  • 84 die Verstärkung

    - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {concentration} sự tập trung, nơi tập trung, sự cô - {enforcement} sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo, sự đem thi hành - {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {increase} sự tăng, số lượng tăng thêm - {reinforcement} sự tăng cường, sự củng cố, sự tăng viện, quân tiếp viện = die Verstärkung (Physik) {amplification}+ = die rippenartige Verstärkung {rib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verstärkung

  • 85 zurückschrecken

    - {to blench} lùi bước, chùn bước, lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ - {to boggle} chùn lại, do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm, làm một cách lóng ngóng, nói loanh quanh, nói nước đôi - {to wince} co rúm lại, rụt lại = zurückschrecken [vor] {to crane [at]; to flinch [from]; to recoil [from]; to shrink (shrank,shrunk) [from]; to shy off [at]; to stick (stuck,stuck) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückschrecken

  • 86 das Zusammenzucken

    - {wince} sự co rúm lại, sự rụt lại - {writhe} sự quặn đau, sự quằn quại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zusammenzucken

  • 87 schöpfen

    - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to ladle} múc bằng môi - {to scoop} xúc, múc, thu được, vớ, hốt, nhặt được và đăng = schöpfen [aus] {to dip up [from,out of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schöpfen

  • 88 steigen

    (stieg,gestiegen) - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to climb} leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, leo lên tới, trèo lên tới - {to mount} trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, bốc lên - tăng lên - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, leo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó - có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau = steigen (stieg,gestiegen) (Preise) {to advance; to get up; to skyrocket}+ = rapid steigen {to rocket}+ = steigen lassen {to fly (flew,flown)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steigen

  • 89 träufeln

    - {to dribble} chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, rê bóng, từ từ lăn xuống lỗ, để chảy nhỏ giọt, đẩy nhẹ từ từ lăn xuống lỗ - {to drip} + with) ướt sũng, ướt đẫm, làm nhỏ giọt - {to drop} rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua, đánh gục, bắn rơi - chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to trickle} làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy thành dòng nhỏ, dần dần lộ ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > träufeln

  • 90 unterstützen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to aid} - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to back} lùi, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, cổ vũ, động viên - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to sponsor} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu - {to uphold (upheld,upheld) ngước lên, giưng cao, giữ gìn, giữ vững tinh thần = jemanden unterstützen {to back up someone; to stand by someone}+ = geldlich unterstützen {to angel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterstützen

  • 91 abfallen

    - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to slant} làm nghiêng, làm cho đi chệch đường, đưa theo một quan điểm riêng, bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm, dốc nghiêng đi, xiên, đi chệch đường - {to slope} nghiêng, dốc, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, vác lên vai = abfallen [von] {to apostatize [from]}+ = abfallen [nach] {to sink (sank,sunk) [to]}+ = abfallen (übrigbleiben) {to be left over}+ = abfallen (fiel ab,abgefallen) {to fall away}+ = abfallen (fiel ab,abgefallen) [von] {to lapse [from]}+ = schräg abfallen {to slope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfallen

  • 92 kauern

    - {to couch} động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra, diễn đạt, diễn tả, ẩn, che đậy, đánh màng, đánh mộng, đặt ngang, rải ủ cho nẩy mầm, nằm, ẩn náu, núp trốn, nằm phục kích - {to cower} ngồi co rúm lại, nằm co, thu mình lại - {to crouch} thu mình lấy đà, né, núp, cúi mình, luồn cúi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kauern

  • 93 zusammenbrechen

    - {to collapse} đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại - {to crock} to crock up bị suy yếu, kiệt sức, làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to flummox} làm bối rối, làm lúng túng - {to sink (sank,sunk) chìm, xuống thấp, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống - để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenbrechen

  • 94 abzapfen

    - {to bleed (bled,bled) chảy máu, mất máu, rỉ nhựa, đổ máu, hy sinh, lấy máu, bòn rút,) hút máu hút mủ, dốc túi, xuỳ tiền ra, bị bòn rút, thương xót, đau đớn - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to tap} khoan lỗ, giùi lỗ, rót ở thùng ra, rạch, chích, cho chảy ra, vòi, bắt đưa, bắt nộp, mắc đường dây rẽ, đề cập đến, bàn đến, đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với, cầu xin, ren, gõ nhẹ - vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abzapfen

  • 95 tropfen

    - {to drip} chảy nhỏ giọt, + with) ướt sũng, ướt đẫm, để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt - {to drop} rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua, đánh gục, bắn rơi - chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy - {to pearl} rắc thành những giọt long lanh như hạt trai, rê, xay, nghiền thành những hạt nhỏ, làm cho có màu hạt trai, làm cho long lanh như hạt trai, đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai - mò ngọc trai - {to seep} rỉ ra, thấm qua - {to weep (wept,wept) khóc, có cành rủ xuống, chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, ứa ra = tropfen (Nase) {to run (ran,run)+ = tropfen lassen {to drip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tropfen

  • 96 baggage-room

    /'bægidʤrum/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng (để) hành lý

    English-Vietnamese dictionary > baggage-room

  • 97 barroom

    /'bɑ:rum/ * danh từ - xe cút kít ((cũng) wheel barroom) - cáng ((cũng) hand barroom) - xe ba gác ((cũng) coster's barroom)

    English-Vietnamese dictionary > barroom

  • 98 briefing-room

    /'bri:fiɳrum/ * danh từ - phòng chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)

    English-Vietnamese dictionary > briefing-room

  • 99 composing-room

    /kəm'pouziɳrum/ * danh từ - (ngành in) buồng sắp chữ

    English-Vietnamese dictionary > composing-room

  • 100 consulting-room

    /kən'sʌltiɳrum/ * danh từ - phòng khám bệnh

    English-Vietnamese dictionary > consulting-room

См. также в других словарях:

  • Rum — Rum …   Deutsch Wörterbuch

  • Rum — [rʊm], der; s, s: Branntwein aus Zuckerrohr: weißer, brauner Rum; bitte bringen Sie uns noch zwei Rum (zwei Gläser Rum). * * * rụm 〈Adv.; umg.; Kurzform von〉 herum * * * rụm <Adv.>: ugs. für ↑ herum. * * * I Rụm   …   Universal-Lexikon

  • Rûm — Rûm, also Roum or Rhum (in Arabic الرُّومُ ar Rūm , Persian/Turkish Rum ), is a very indefinite term used at different times in the Muslim world for Europeans generally and for the Byzantine Empire in particular, for the Seljuk Sultanate of Rûm… …   Wikipedia

  • Rum — Rum, Sodomy, and the Lash Saltar a navegación, búsqueda Rum, Sodomy, and the Lash álbum de The Pogues Publicación Agosto 1985 Género(s) Celtic punk …   Wikipedia Español

  • Rum — Rum, n. [probably shortened from Prov. E. rumbullion a great tumult, formerly applied in the island of Barbadoes to an intoxicating liquor.] A kind of intoxicating liquor distilled from cane juice, or from the scummings of the boiled juice, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rum — Sm erw. fach. (17. Jh.) Entlehnung. Vermutlich über nndl. rum entlehnt aus ne. rum, das vermutlich auf Barbados aus älterem rumbullion Aufruhr gekürzt wurde. Dieses ist unklarer Herkunft.    Ebenso nndl. rum, ne. rum, nfrz. rhum, nschw. rom, nisl …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • rum — rum1 [rum] n. [short for rumbullion, orig. Devonshire dial., uproar, tumult < ?] 1. an alcoholic liquor distilled from fermented sugar cane, molasses, etc. ☆ 2. alcoholic liquor in general rum2 [rum] adj. [< obs. rum, good, great < ? Rom …   English World dictionary

  • Rum — Rum, a. [Formerly rome, a slang word for good; possibly of Gypsy origin; cf. Gypsy rom a husband, a gypsy.] Old fashioned; queer; odd; as, a rum idea; a rum fellow. [Slang] Dickens. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rum|my — rum|my1 «RUHM ee», adjective, mi|er, mi|est. Slang. odd; strange: »There seemed to be some rummy mystery about his absence (A. S. M. Hutchinson). ╂[< rum2 + …   Useful english dictionary

  • rum — |rum Mot Agut Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • rum — s.m.inv. CO acquavite ottenuta dalla distillazione del sugo o della melassa fermentata della canna da zucchero {{line}} {{/line}} VARIANTI: rhum, rumme. DATA: 1708. ETIMO: dall ingl. rum, accorc. di rumbuillon tumulto , di orig. incerta.… …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»