Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rot!

  • 1 rot

    /rɔt/ * danh từ - sự mục nát, sự thối rữa - (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot) =don't talk rot!+ đừng có nói vớ vẩn! - ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu) - một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...) =a rot set in+ bắt đầu một loạt những thất bại - tình trạng phiền toái khó chịu * nội động từ - mục rữa - nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa - chết mòn, kiệt quệ dần =to be left to rot in goal+ bị ngồi tù đến chết dần chết mòn * ngoại động từ - làm cho mục nát - (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...) - nói dối, lừa phỉnh (ai) !to rot about - lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ !to rot away - chết dần chết mòn !to rot off - tàn héo, tàn tạ

    English-Vietnamese dictionary > rot

  • 2 rot

    - {red} đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản, cực tả - {rouge} - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đáng nguyền rủa = rot (Gesicht) {sanguine; sanguineous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rot

  • 3 rot schminken

    - {to rouge} đánh phấn hồng, tô son = sich schminken {to rouge}+ = schwarz schminken {to cork}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rot schminken

  • 4 rot-gut

    /'rɔtgʌt/ * danh từ - rượu mạnh uống hại dạ dày * tính từ - uống hại dạ dày (rượu)

    English-Vietnamese dictionary > rot-gut

  • 5 das Rot

    - {red} màu đỏ, những người da đỏ, hòn bi a đỏ, ô đỏ, quần áo màu đỏ, the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản, vàng, bên nợ, mắc nợ - {rouge} phấn hồng, sáp môi, bột sắt oxyt, nhà cách mạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rot

  • 6 dry-rot

    /'drai'rɔt/ * danh từ - tình trạng khô mục, sự thối rữa khô - (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ

    English-Vietnamese dictionary > dry-rot

  • 7 foot-rot

    /'futtrɔt/ * danh từ - (thú y học) bệnh lở chân

    English-Vietnamese dictionary > foot-rot

  • 8 tommy rot

    /'tɔmi'rɔt/ * danh từ - chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột; hành động dại dột

    English-Vietnamese dictionary > tommy rot

  • 9 die Fäule

    - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fäule

  • 10 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 11 die Fäulnis

    - {corruption} sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {gangrene} bệnh thối hoại - {putrefaction} vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ - {putrescence} tình trạng đang bị thối rữa, vật đang bị thối rữa - {rot} chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rottenness} sự mục = in Fäulnis übergehen {to begin to rot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fäulnis

  • 12 der Mist

    - {droppings} cái rơi nhỏ giọt, phân thú, phân chim - {dung} phân thú vật, phân bón, điều ô uế, điều nhơ bẩn - {manure} - {muck} phân chuồng, rác rưởi, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {punk} mục, vô dụng, bỏ đi, xấu, tồi - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền = Mist! {shucks!}+ = der Mist {umg.} {tripe}+ = so ein Mist! {damn it!}+ = mit Mist düngen {to manure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mist

  • 13 die Pechsträhne

    (Sport) - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu = eine Pechsträhne haben {to strike a bad patch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pechsträhne

  • 14 die Verwesung

    - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {putrefaction} vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ - {rot} sự mục nát, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwesung

  • 15 last

    /lɑ:st/ * danh từ - khuôn giày, cốt giày !to stick to one's lát - không dính vào những chuyện mà mình không biết * danh từ - lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg) * danh từ - người cuối cùng, người sau cùng =to be the last to come+ là người đến sau cùng - lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng =to holf on to the last+ giữ vững cho đến phút cuối cùng =as I said in my last, I should come on Monday+ như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai - lúc chết, lúc lâm chung =to be near one's last+ sắp chết - sức chịu đựng, sức bền bỉ !at last !at long last - sau hết, sau cùng, rốt cuộc !to look one's last on something - nhìn vật gì lần sau cùng !to (till) the last - đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng =to fight to the last+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng * tính từ, số nhiều của late - cuối cùng, sau chót, sau rốt =the last page of a book+ trang cuối cùng của quyển sách - vừa qua, qua, trước =last night+ đêm qua =last mouth+ tháng trước =last week+ tuần trước =last year+ năm ngoái - gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng =last news+ tin tức mới nhất =the last word in science+ thành tựu mới nhất của khoa học - vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực =a question of the last importance+ một vấn đề cực kỳ quan trọng - cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát =I have said my last word on the matter+ tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đó - không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất =that's the last thing I'll do+ đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm !last but not least - cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng * phó từ, cấp cao nhất của late - cuối cùng, sau cùng, lần cuối =when did you see him last?+ lần cuối cùng anh gặp hắn là khi nào? * động từ - tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng =to last out the night+ kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh) =these boots will not last+ những đôi giày ống này sẽ không bền =this wine will not last+ thứ rượu vang này không để lâu được =this sum will last me three weeks+ số tiền này đủ cho tôi chi dùng trong ba tuần

    English-Vietnamese dictionary > last

  • 16 pour

    /pɔ:/ * ngoại động từ - rót, đổ, giội, trút =to pour coffee into cups+ rót cà phê vào tách =river pours itself into the sea+ sông đổ ra biển =to pour cold water on someone's enthusiasm+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai - (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra =to pour one's sorrows into somebody's heart+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai * nội động từ - đổ, chảy tràn - ((thường) + down) mưa như trút =it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain+ mưa như trút !to pour forth - đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...) - tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...) - toả ra, làm lan ra (hương thơm...) - bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...) !to pour in - đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về =letters pour in from all quarters+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp - lũ lượt đổ về (đám đông) !to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters - (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) !it never rains but it pours - phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí * danh từ - trận mưa như trút - mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)

    English-Vietnamese dictionary > pour

  • 17 sprue

    /spru:/ * danh từ - (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn) - thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót) - (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis)

    English-Vietnamese dictionary > sprue

  • 18 voriger

    - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất - sau cùng, lần cuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voriger

  • 19 einschenken

    - {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy - phồng căng - {to pour} rót, đổ, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschenken

  • 20 vorig

    - {former} trước, cũ, xưa, nguyên - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, sau cùng - lần cuối - {previous} vội vàng, hấp tấp, previous to trước khi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorig

См. также в других словарях:

  • rot — rot …   Dictionnaire des rimes

  • rôt — rôt …   Dictionnaire des rimes

  • Rot — (Farbcode: #FF0000) Farbbezeichnungen nach dem Farbtonkreis von Müller in der CIE Normfarbtafel. Rechts außen der Rotbereich: Zinnoberrot, Mittelrot, Karminrot, P …   Deutsch Wikipedia

  • ROT — ist der Name von Rot, eine Farbe einer Haarfarbe Rot (Spielkarten), eine Farbe von Spielkarten Rot (Album), ein Album der Rapperin Sabrina Setlur aus dem Jahr 2007 Rot (Roman), ein Roman von Uwe Timm aus dem Jahr 2001. Rot ist der Name von Orten… …   Deutsch Wikipedia

  • Rot — Rot, n. 1. Process of rotting; decay; putrefaction. [1913 Webster] 2. (Bot.) A disease or decay in fruits, leaves, or wood, supposed to be caused by minute fungi. See {Bitter rot}, {Black rot}, etc., below. [1913 Webster] 3. [Cf. G. rotz glanders …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rot — /rot/, v., rotted, rotting, n., interj. v.i. 1. to undergo decomposition; decay. 2. to deteriorate, disintegrate, fall, or become weak due to decay (often fol. by away, from, off, etc.). 3. to languish, as in confinement. 4. to become morally… …   Universalium

  • rot — • rot röter, rötes|te, seltener roter, rotes|te I. Kleinschreibung {{link}}K 89{{/link}}: – rote Farbe – rote Grütze – die roten Blutkörperchen – der rote Faden – der rote Teppich – der rote Hahn (Feuer) – das rote Ass (Kartenspiel) – er wirkt… …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Rot — or Rotting may refer to: * The general decomposition of organic objects ** Dry rot and wet rot in wood ** Bit rot, decay of storage media like CDs and DVDs * Rot (mathematics), a vector operator in mathematics * ROT13, a simple substitution… …   Wikipedia

  • rot — rot: Das gemeingerm. Farbadjektiv mhd., ahd. rōt, got. rauÞs, engl. red, schwed. röd gehört mit verwandten Wörtern in den meisten anderen idg. Sprachen zu der idg. Wurzel *reudh »rot«, vgl. z. B. aind. rudhirá ḥ »rot; blutig«, griech. erythrós… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Rot — Rot, v. i. [imp. & p. p. {Rotted}; p. pr. & vb. n. {Rotting}.] [OE. rotien, AS. rotian; akin to D. rotten, Prov. G. rotten, OHG. rozz?n, G. r[ o]sten to steep flax, Icel. rotna to rot, Sw. ruttna, Dan. raadne, Icel. rottin rotten. [root]117. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rot — 1. (ro ; le t ne se prononce pas et ne se lie pas) s. m. Vent qui sort de l estomac avec bruit. •   Ce grand rot fit du bruit autant Et plus même que le tonnerre, SCARR. Typh. III.    Le terme médical est éructation ; rot est bas, et l on évite… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»