Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rot!

  • 21 zuletzt

    - {finally} cuối cùng, sau cùng, dứt khoát - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, lần cuối - {lastly} = er kam zuletzt {he came last}+ = wer zuletzt lacht, lacht am besten {he laughs best who laughs last}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuletzt

  • 22 letztes

    - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất - sau cùng, lần cuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > letztes

  • 23 letzter

    - {hindmost} ở xa nhất phía đằng sau, sau cùng - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất - lần cuối - {late} muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây - {least} tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất - {rearmost} tận cùng - {recent} xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời - {supreme} tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất - {ultimate} chót, cơ bản, chủ yếu, tối đa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > letzter

  • 24 entscheidend

    - {casting} - {conclusive} cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {crucial} cốt yếu, chủ yếu, hình chữ thập - {decisive} kiên quyết, quả quyết, dứt khoát - {fateful} số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, sau cùng, lần cuối - {peremptory} cưỡng bách, nhất quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {pivotal} trụ, ngõng, chốt, làm trụ, làm ngõng, làm chốt, then chốt, mấu chốt, chủ chốt = entscheidend geschlagen {badly beaten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entscheidend

  • 25 die Möhre

    - {carrot} cây cà rốt, củ cà rốt, tóc đỏ hoe, người tóc đỏ hoe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Möhre

  • 26 die Karotte

    - {carrot} cây cà rốt, củ cà rốt, tóc đỏ hoe, người tóc đỏ hoe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karotte

  • 27 strömen

    - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to flock} nhồi bằng bông len phế phẩm, tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông, lũ lượt kéo đến - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to pour} rót, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to stream} chảy như suối, chảy ra, trào ra, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra = strömen (Regen) {to lash}+ = langsam strömen lassen {to distil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strömen

  • 28 fließen

    (floß,geflossen) - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to pour} rót, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to well} vọt ra = fließen (floß,geflossen) (Tränen) {to rain}+ = fließen (floß,geflossen) [über,in] {to wash [over,into]}+ = wieder fließen {to reflow}+ = fließen lassen {to shed (shed,shed)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fließen

  • 29 letzte

    - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất - sau cùng, lần cuối = bis ins letzte {to the nail}+ = bis aufs letzte {to the bitter end}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > letzte

  • 30 schließlich

    - {eventual} ngộ xảy ra, có thể xảy ra, sẽ được dẫn tới, là kết quả của, cuối cùng - {finally} sau cùng, dứt khoát - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, lần cuối - {ultimately} = schließlich dazukommen {to end up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schließlich

  • 31 amount

    /ə'maunt/ * danh từ - số lượng, số nhiều =a considerable amount+ một số lượng đáng kể =a large amount of work+ rất nhiều việc - tổng số =what's the amount of this?+ tổng số cái này là bao nhiêu? - thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa =this is the amount of what he promised+ thực chất lời hứa của hắn là đây * nội động từ - lên đến, lên tới (tiền) =the bill amounts to 100đ+ hoá đơn lên đến 100đ - chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là =it amounts to the same thing+ rốt cuộc cũng thế cả =this amounts to a refusal+ cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối =not to amount to much+ không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

    English-Vietnamese dictionary > amount

  • 32 carrot

    /'kærət/ * danh từ - cây cà rốt; củ cà rốt - (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe

    English-Vietnamese dictionary > carrot

  • 33 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

  • 34 fill

    /fil/ * danh từ - cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy =a fill of tobacco+ mồi thuốc (đủ để nhồi đầy tẩu) - sự no nê =to eat one's fill+ ăn no đến chán =to drink one's fill+ uống no =to take one's fill of pleasures+ vui chơi thoả thích chán chê - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường * ngoại động từ - làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy =to fill a bottle with water+ rót đầy nước vào chai - nhồi =to fill one's pipe+ nhồi thuốc vào tẩu - lấp kín (một lỗ hổng); hàn =to fill a tooth+ hàn một cái răng - bổ nhiệm, thế vào, điền vào =to fill (ip) a post+ bổ khuyết một chức vị; thế chân - chiếm, choán hết (chỗ) =the table fills the whole room+ cái bàn choán hết chỗ trong phòng - giữ (chức vụ) =to fill someone's shoes+ thay thế ai, kế vị ai =to fill a part+ đóng một vai trò - làm thoả thích, làm thoả mãn =to fill someone to repletion with drink+ cho ai uống say bí tỉ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng =to fill every requirement+ đáp ứng mọi nhu cầu - thực hiện =to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng =to fill a prescription+ bán thuốc theo đơn, bốc thuốc theo đơn - làm căng (buồm) * nội động từ - đầy, tràn đầy =the hall soon filled+ phòng chẳng mấy chốc đã đầy người - phồng căng =sails fill+ buồm căng gió !to fill in - điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ =to fill in one's name+ ghi tên vào một bản khai !to fill out - làm căng ra, làm to ra - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra !to fill up - đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập =to fill up a pound+ lấp đầy một cái ao !to fill someone in on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết

    English-Vietnamese dictionary > fill

  • 35 lingering

    /'lɳgəriɳ/ * tính từ - kéo dài =a lingering disease+ bệnh kéo dài - còn rơi rớt lại; mỏng manh =a lingering habit+ một thói quen còn rơi rớt lại =a lingering hope+ niềm hy vọng mỏng manh

    English-Vietnamese dictionary > lingering

  • 36 lob

    /lɔb/ * danh từ - (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) lốp (bóng) - bắn vòng cầu, câu, rớt =to lob mortar-shells on enemy posts+ rót đạn súng cối vào đồn địch * nội động từ ((thường) + along) - bước đi nặng nề, lê bước

    English-Vietnamese dictionary > lob

  • 37 long

    /lɔɳ/ * tính từ - dài (không gian, thời gian); xa, lâu =a long journey+ một cuộc hành trình dài =to live a long life+ sống lâu - kéo dài =a one-month long leave+ thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng - cao; nhiều, đáng kể =a long price+ giá cao =for long years+ trong nhiều năm =a long family+ gia đình đông con - dài dòng, chán =what a long speech!+ bài nói sao mà dài dòng thế! - quá, hơn =a long hundred+ (thương nghiệp) một trăm hai mươi - chậm, chậm trễ, lâu =don't be long+ đừng chậm nhé !to bid a farewell - tạm biệt trong một thời gian dài !to draw the long bow - (xem) bow !to have a long arm - mạnh cánh có thế lực !to have a long face - mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu !to have a long head - linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng !to have a long tongue - hay nói nhiều !to have a long wind - trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt !to make a long arm - với tay ai (để lấy cái gì) !to make a long nose - vẫy mũi chế giễu !to take long views - biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề !in the long run - sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc !of long standing - có từ lâu đời !one's long home - (xem) home * danh từ - thời gian lâu =before long+ không bao lâu, chẳng bao lâu =it is long since I heard of him+ đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta - (thông tục) vụ nghỉ hè !the long and the short of it - tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại * phó từ - lâu, trong một thời gian dài =you can stay here as long as you like+ anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích - suốt trong cả một khoảng thời gian dài =all day long+ suốt ngày =all one's life long+ suốt đời mình - (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu =that happened long ago+ việc đó xảy ra đã từ lâu =I knew him long before I knew+ tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh !so long! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt! !so long as !as long as - miễn là, chỉ cần, với điều kiện là - chừng nào mà !to be long - (+ động tính từ hiện tại) mãi mới =to be long finding something+ mãi mới tìm ra cái gì * nội động từ - nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước =I long to see him+ tôi nóng lòng được gặp nó =I long for you letter+ tôi mong mỏi thư anh

    English-Vietnamese dictionary > long

  • 38 nachklingend

    - {lingering} kéo dài, còn rơi rớt lại, mỏng manh - {resonant} âm vang, dội tiếng, cộng hưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachklingend

  • 39 münden [in]

    - {to empty [into]} đổ, dốc, làm cạn, uống cạn, trút, chuyên, chảy vào - {to flow [into]} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to lead [into]} buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài - làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên = münden in {to fall into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > münden [in]

  • 40 der Durchschnitt

    - {average} số trung bình, mức trung bình, sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, sự chia số thiệt hại do tai nạn - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = im Durchschnitt {on a par; on an average}+ = über Durchschnitt {above standard}+ = guter Durchschnitt {fair average}+ = über dem Durchschnitt {above average}+ = der senkrechte Durchschnitt {profile}+ = im Durchschnitt betragen {to average}+ = den Durchschnitt berechnen von {to average}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschnitt

См. также в других словарях:

  • rot — rot …   Dictionnaire des rimes

  • rôt — rôt …   Dictionnaire des rimes

  • Rot — (Farbcode: #FF0000) Farbbezeichnungen nach dem Farbtonkreis von Müller in der CIE Normfarbtafel. Rechts außen der Rotbereich: Zinnoberrot, Mittelrot, Karminrot, P …   Deutsch Wikipedia

  • ROT — ist der Name von Rot, eine Farbe einer Haarfarbe Rot (Spielkarten), eine Farbe von Spielkarten Rot (Album), ein Album der Rapperin Sabrina Setlur aus dem Jahr 2007 Rot (Roman), ein Roman von Uwe Timm aus dem Jahr 2001. Rot ist der Name von Orten… …   Deutsch Wikipedia

  • Rot — Rot, n. 1. Process of rotting; decay; putrefaction. [1913 Webster] 2. (Bot.) A disease or decay in fruits, leaves, or wood, supposed to be caused by minute fungi. See {Bitter rot}, {Black rot}, etc., below. [1913 Webster] 3. [Cf. G. rotz glanders …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rot — /rot/, v., rotted, rotting, n., interj. v.i. 1. to undergo decomposition; decay. 2. to deteriorate, disintegrate, fall, or become weak due to decay (often fol. by away, from, off, etc.). 3. to languish, as in confinement. 4. to become morally… …   Universalium

  • rot — • rot röter, rötes|te, seltener roter, rotes|te I. Kleinschreibung {{link}}K 89{{/link}}: – rote Farbe – rote Grütze – die roten Blutkörperchen – der rote Faden – der rote Teppich – der rote Hahn (Feuer) – das rote Ass (Kartenspiel) – er wirkt… …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Rot — or Rotting may refer to: * The general decomposition of organic objects ** Dry rot and wet rot in wood ** Bit rot, decay of storage media like CDs and DVDs * Rot (mathematics), a vector operator in mathematics * ROT13, a simple substitution… …   Wikipedia

  • rot — rot: Das gemeingerm. Farbadjektiv mhd., ahd. rōt, got. rauÞs, engl. red, schwed. röd gehört mit verwandten Wörtern in den meisten anderen idg. Sprachen zu der idg. Wurzel *reudh »rot«, vgl. z. B. aind. rudhirá ḥ »rot; blutig«, griech. erythrós… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Rot — Rot, v. i. [imp. & p. p. {Rotted}; p. pr. & vb. n. {Rotting}.] [OE. rotien, AS. rotian; akin to D. rotten, Prov. G. rotten, OHG. rozz?n, G. r[ o]sten to steep flax, Icel. rotna to rot, Sw. ruttna, Dan. raadne, Icel. rottin rotten. [root]117. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rot — 1. (ro ; le t ne se prononce pas et ne se lie pas) s. m. Vent qui sort de l estomac avec bruit. •   Ce grand rot fit du bruit autant Et plus même que le tonnerre, SCARR. Typh. III.    Le terme médical est éructation ; rot est bas, et l on évite… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»