Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rod

  • 1 rod

    /rɔd/ * danh từ - cái que, cái gậy, cái cần - cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt - gậy quyền - cần câu ((cũng) fishing rod) - người câu cá ((cũng) rod man) - sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m) - (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que - (từ lóng) súng lục - (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn !to have a rod in pickle for somebody - (xem) pickle !to kiss the rod - (xem) kiss !to make a rod for one's own back - tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân !to rule with a rod of iron - (xem) rule !spare the rod and spoil the child - (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi

    English-Vietnamese dictionary > rod

  • 2 rod

    n. Tus kav

    English-Hmong dictionary > rod

  • 3 lightning-rod

    /'laitniɳkən,dʌktə/ Cách viết khác: (lightning-rod) /'laitniɳrɔd/ -rod) /'laitniɳrɔd/ * danh từ - cột thu lôi

    English-Vietnamese dictionary > lightning-rod

  • 4 stay-rod

    /'steibɑ:/ Cách viết khác: (stay-rod) /'steirɔd/ -rod) /'steirɔd/ * danh từ - cột chống (nhà, máy)

    English-Vietnamese dictionary > stay-rod

  • 5 cleaning rod

    /'kli:niɳrɔd/ * danh từ - que thông nòng súng

    English-Vietnamese dictionary > cleaning rod

  • 6 divining-rod

    /di'vainiɳrɔd/ * danh từ - que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ)

    English-Vietnamese dictionary > divining-rod

  • 7 dowsing-rod

    /'dauziɳrɔd/ * danh từ - que thăm dò (nước hoặc mỏ)

    English-Vietnamese dictionary > dowsing-rod

  • 8 fishing-rod

    /'fiʃiɳrɔd/ * danh từ - cần câu

    English-Vietnamese dictionary > fishing-rod

  • 9 piston-rod

    /'pistənrod/ * danh từ - (kỹ thuật) cán pittông

    English-Vietnamese dictionary > piston-rod

  • 10 sounding-rod

    /'saundiɳrɔd/ * danh từ - que đo mực nước (trong khoang tàu)

    English-Vietnamese dictionary > sounding-rod

  • 11 stair-rod

    /'steərɔd/ * danh từ - thanh chặn thảm cầu thang

    English-Vietnamese dictionary > stair-rod

  • 12 die Gerte

    - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gerte

  • 13 die Angelrute

    - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angelrute

  • 14 der Stab

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {staff} gậy, ba toong, cán, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {wand} đũa thần, gậy phép, que đánh nhịp, quyền trượng = der dünne Stab {slat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stab

  • 15 die Stange

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {tree} cây, giá chữ thập, cái nòng, cái cốt, biểu đồ hình cây = von der Stange (Kleidung) {reach-me-down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stange

  • 16 die Rute

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {ferule} ferula - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {pizzle} guộc uyền nhoác dùng làm roi) - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục, thanh - cần, thanh kéo, tay đòn - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch = die Rute (5.029 m) {perch}+ = die Rute (Längenmaß) {rood}+ = die englische Rute (5.029 m) {pole}+ = mit der Rute züchtigen {to birch; to ferule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rute

  • 17 der Stock

    - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {ferule} ferula - {floor} sàn, tầng, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {staff} cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế, bộ phận - khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = einen Stock höher {on the next floor}+ = Er ist steif wie ein Stock. {He is as stiff as a poker.}+ = jemanden mit einem Stock schlagen {to baton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stock

  • 18 lightning-conductor

    /'laitniɳkən,dʌktə/ Cách viết khác: (lightning-rod) /'laitniɳrɔd/ -rod) /'laitniɳrɔd/ * danh từ - cột thu lôi

    English-Vietnamese dictionary > lightning-conductor

  • 19 spare

    /speə/ * tính từ - thừa, dư, có để dành =spare time+ thì giờ rỗi =spare cash+ tiền để dành =spare room+ buồn ngủ dành riêng cho khách - thanh đạm, sơ sài =spare diet+ chế độ ăn uống thanh đạm - gầy go =man of spare frame+ người gầy gò - để thay thế (đồ phụ tùng) * danh từ - đồ phụ tùng (máy móc) * ngoại động từ - để dành, tiết kiệm =to spare expense+ tiết kiệm việc chi tiêu =to spare no efforts+ không tiếc sức - không cần đến, có thừa =we cannot spare him just now+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta =I can spare you 10 d+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng - tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho =to spare someone's life+ thay mạng cho ai, tha giết ai =to spare someone's feelings+ không chạm đến tình cảm của ai =I could have spared the explanation+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích =spare me these jeremiads+ xin miễn cho tôi những lời than van đó * nội động từ - ăn uống thanh đạm - tằn tiện !spare the rod and spoil the child - (xem) rod !to have enought and to spare - có của ăn của để; dư dật

    English-Vietnamese dictionary > spare

  • 20 spoil

    /spɔil/ * danh từ - (số nhiều) chiến lợi phẩm - lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng) -(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu - (đánh bài) sự hoà - đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên * ngoại động từ spoiled, spoilt - cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt - làm hư, làm hỏng, làm hại =the performance was spoilt by the rain+ mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn =the news spoilt his dinner+ tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon - làm hư (một đứa trẻ) =a spoilt child+ một đứa trẻ hư (vì nuông chiều) - (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử * nội động từ - thối, ươn (quả, cá...) =these fruit will not spoil with keeping+ những quả này để lâu không thối - mất hay, mất thú (câu chuyện đùa) - (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn =to be spoiling for a fight+ hậm hực muốn đánh nhau !spare the rod and spoil the child - (xem) rod

    English-Vietnamese dictionary > spoil

См. также в других словарях:

  • Rod — may mean: *Rod (geometry), a straight and slender stick; a wand; a cylinder; hence, any slender bar *Rod cell, a cell found in the retina that is sensitive to light/dark (black/white) *Rod (length), an Imperial unit of length, also known as the… …   Wikipedia

  • rod — rȏd m <G rȍda, N mn ròdovi> DEFINICIJA 1. a. ono što je rođeno; porod, potomstvo, vrsta b. obitelj, obiteljska loza, soj c. rodbina, srodnici (ob. krvni, po ocu i majci) d. svojta [biti rod] 2. urod, plod, plodovi (voća, krumpira) 3. a.… …   Hrvatski jezični portal

  • Rod — bezeichnet: eine Längeneinheit, siehe Rute (Einheit) ein altdeutsches Wort (auch Rodt) für die Stelle einer Rodung zum Zwecke der Felderweiterung oder Siedlung einen Hot Rod, ein speziell getunter Oldtimer die Ausführung aus massivem Metall… …   Deutsch Wikipedia

  • Rod — /rod/, n. a male given name, form of Roderick or Rodney. * * * (as used in expressions) Carew Rod eccentric and rod mechanism hot rod * * * ▪ measurement       old English measure of distance equal to 16.5 feet (5.029 metres), with variations… …   Universalium

  • rod — ROD, roade, s.n. 1. Nume generic dat produselor vegetale obţinute de la plantele cultivate, în special fructelor; fruct. ♢ loc. adj. Cu rod = roditor, fructifer. ♢ Compuse: rodul pământului = plantă erbacee veninoasă, cu frunze mari, late şi… …   Dicționar Român

  • rod — [rɔd US ra:d] n [: Old English; Origin: rodd] 1.) a long thin pole or bar steel/iron/wooden etc rod ▪ The walls are reinforced with steel rods. ▪ a measuring rod ↑basket, ↑net, ↑reel, ↑rod 2.) …   Dictionary of contemporary English

  • Rod — Saltar a navegación, búsqueda El término Rod puede tener diferentes significados: Unidad de medida anglosajona (Unidad longitud Rod) Rod (criptozoología y ufología), supuestos fenómenos o criaturas pseudocríptidas. Siglas de una serie de novelas… …   Wikipedia Español

  • rod — ► NOUN 1) a thin straight bar, especially of wood or metal. 2) a fishing rod. 3) a slender straight stick or shoot growing on or cut from a tree or bush. 4) (the rod) the use of a stick for caning or flogging. 5) Anatomy one of two types of light …   English terms dictionary

  • rod — [räd] n. [ME rodde < OE rodd, akin to ON rudda, club, prob. < IE base * rēt , *rōt , bar, beam > L retae, trees on a river bank] 1. a straight, slender shoot or stem cut from, or still part of, a bush or tree 2. Bible an offshoot or… …   English World dictionary

  • Rod — Rod, n. [The same word as rood. See {Rood}.] 1. A straight and slender stick; a wand; hence, any slender bar, as of wood or metal (applied to various purposes). Specifically: (a) An instrument of punishment or correction; figuratively,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rôd — m 〈G rȍda, N mn ròdovi〉 1. {{001f}}a. {{001f}}ono što je rođeno; porod, potomstvo, vrsta b. {{001f}}obitelj, obiteljska loza, soj c. {{001f}}rodbina, srodnici (ob. krvni, po ocu i majci) d. {{001f}}svojta [biti ∼] 2. {{001f}}urod, plod, plodovi… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»