Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

roast

  • 1 roast

    /roust/ * danh từ - thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc - (kỹ thuật) sự nung !to rule the roast - (xem) rule * tính từ - quay, nướng =roast pig+ thịt lợn quay * ngoại động từ - quay, nướng (thịt) - rang (cà phê) =to roast coffee-beans+ rang cà phê - sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn) =to roast oneself at the fire+ sưởi ấm bên bếp lửa - (kỹ thuật) nung - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc - chế nhạo, giễu cợt, chế giễu

    English-Vietnamese dictionary > roast

  • 2 roast

    v. Ci nqaij; txhiab nqaij
    n. Daim nqaij ci; daim nqaij txhiab

    English-Hmong dictionary > roast

  • 3 pot-roast

    /'pɔtroust/ * danh từ - thịt om * ngoại động từ - om (thịt...)

    English-Vietnamese dictionary > pot-roast

  • 4 boast

    /boust/ * danh từ - lời nói khoác - sự khoe khoang =to make boast of something+ khoe khoang cái gì - niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh !great boast, small roast - (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo * danh từ - khoe khoang, khoác lác - tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > boast

  • 5 order

    /'ɔ:də/ * danh từ - thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp =the higher order+ giai cấp trên =all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp =close order+ (quân sự) hàng xếp mau =open order+ (quân sự) hàng xếp thưa - (toán học) bậc =equation of the first order+ phương trình bậc một - thứ tự =in alphabetical order+ theo thứ tự abc =to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện - trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...) =to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự =to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy !order! order! - sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi! - sự ngăn nắp, sự gọn gàng - chế độ =the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi - mệnh lệnh =order of the day+ nhật lệnh - huân chương !the Labour Order, first class - huân chương lao động hạng nhất !Order of Lenin - huân chương Lê-nin - sự đặt hàng; đơn đặt hàng =to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào =to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng - phiếu =postal order; money order+ phiếu chuyển tiền - (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại) - (tôn giáo) phẩm chức =to take orders; to be in orders+ thụ giới - (tôn giáo) dòng tu - (kiến trúc) kiểu - (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi - (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp !to be in bad order - xấu, hỏng (máy) !to be in good order - trật tự, ngăn nắp - tốt, chạy tốt - đúng nội quy, đúng thủ tục !to be out of order - xấu, hỏng (máy) - không đúng nội quy, không đúng thủ tục !in order that - cốt để, mục đích để !in order to - để mà, cốt để mà !in short order - (xem) short !order a large order - (thông tục) một việc khó !made to order - làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng) =clothes made to order+ quần áo may đo !marching order - (quân sự) trang phục hành quân !order of the day - chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình =industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay !review order - (quân sự) trang phục duyệt binh !to rise to [a point of] order - ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục * ngoại động từ - ra lệnh =to order an enquiry+ ra lệnh điều tra =to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận =to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài - chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...) =the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ - gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...) =to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia - định đoạt (số mệnh...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt !order arms - (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi! !to order someone about - sai ai chạy như cờ lông công

    English-Vietnamese dictionary > order

  • 6 pig

    /pig/ * danh từ - lợn heo - thịt lợn; thịt lợn sữa =roast pig+ thịt lợn quay - (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ - thoi kim loại (chủ yếu là gang) - khoanh cam - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm !to buy a pig in a poke - mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng !to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market - làm ăn thất bại !to make a pig of oneself - ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn !pigs might fly - biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra !please the pigs -(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi! * ngoại động từ - đẻ (lợn) * nội động từ - đẻ con (lợn) - ở bẩn lúc nhúc như lợn !to pig it - ở bẩn lúc nhúc như lợn

    English-Vietnamese dictionary > pig

  • 7 rule

    /ru:l/ * danh từ - phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ =the rule of the road+ luật đi đường =standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) =grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp - thói quen, lệ thường =as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường =by rule of thumb+ theo kinh nghiệm =to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm - quyền lực - sự thống trị =under the rule of...+ dưới sự thống trị cử... - thước (có) chia độ (của thợ mộc) - (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án - (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng =em rule+ gạch đầu dòng =en rule+ gạch ngắn, gạch nối !to do things by rule - làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp !by rule and line - rất đúng, rất chính xác !gag rule - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận !the golden rule - (xem) golden !hard and fast rule - nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch !out of rule - trái quy tắc, sai nguyên tắc !there is no rule without an exception - không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ * ngoại động từ - cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển =to rule a nation+ thống trị một nước - kiềm chế, chế ngự =to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng - ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo =to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai - (pháp lý) quyết định, ra lệnh - kẻ (giấy) bằng thước * nội động từ - cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền =to rule over a nation+ thống trị một nước =to rule by love+ lấy đức mà cai trị - thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó) =prices rule high+ giá cả lên cao =crops rule good+ mùa màng tốt !to ruke off - (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán !to rule out - loại trừ, bác bỏ !to rule the roast (roots) - (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng !to rule with a heavy (high) hand !to rule with a rod of iron - thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

    English-Vietnamese dictionary > rule

См. также в других словарях:

  • roast — roast, roasted Meats and things associated with them are normally described as roast: roast beef, roast lamb, roast meat, roast potatoes, etc. (but a roasted chicken and a well roasted joint are also possible), whereas nuts are normally called… …   Modern English usage

  • Roast — Roast, v. t. [imp. & p. p. {Roasted}; p. pr. & vb. n. {Roasting}.] [OE. rosten, OF. rostir, F. r[^o]tir; of German origin; cf. OHG. r[=o]sten, G. r[ o]sten, fr. OHG. r[=o]st, r[=o]sta, gridiron, G. rost; cf. AS. hyrstan to roast.] 1. To cook by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • roast — [rōst] vt. [ME rosten < OFr rostir < Frank * raustjan, akin to OHG rosten < rost, gridiron, roast] 1. to cook (something) with little or no moisture, as in an oven, over an open fire, or in hot embers [to roast a chicken, an ox, an ear… …   English World dictionary

  • Roast — Roast, n. That which is roasted; a piece of meat which has been roasted, or is suitable for being roasted. [1913 Webster] A fat swan loved he best of any roost [roast]. Chaucer. [1913 Webster] {To rule the roast}, to be at the head of affairs.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Roast — Roast, a. [For roasted.] Roasted; as, roast beef. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Roast — Roast, v. i. 1. To cook meat, fish, etc., by heat, as before the fire or in an oven. [1913 Webster] He could roast, and seethe, and broil, and fry. Chaucer. [1913 Webster] 2. To undergo the process of being roasted. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • roast — (v.) c.1300, from O.Fr. rostir, from Frankish *hraustjan (Cf. O.H.G. rosten, M.Du. roosten to roast ), from the same source as ROSTER (Cf. roster). The meaning make fun of in an affectionate way is from 1710. Related: Roasted; roasting. The noun… …   Etymology dictionary

  • roast — roast·er; roast·ing·ly; roast; …   English syllables

  • roast — ► VERB 1) (with reference to food, especially meat) cook or be cooked by prolonged exposure to heat in an oven or over a fire. 2) process (a foodstuff) by subjecting it to intense heat. 3) make or become very warm. 4) criticize or reprimand… …   English terms dictionary

  • roast — BEEF s.n. v. rosbif. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN …   Dicționar Român

  • roast|er — «ROHS tuhr», noun. 1. a pan used in roasting. 2. a chicken, a young pig, or something else fit to be roasted. 3. a person or thing that roasts …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»