Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

revile

  • 1 revile

    v. Cav ncauj; cav

    English-Hmong dictionary > revile

  • 2 revile

    /ri'vail/ * động từ - chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả

    English-Vietnamese dictionary > revile

  • 3 schelten

    (scholt,gescholten) - {to chide (chid,chid) la rầy, mắng mỏ, quở trách, khiển trách - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to scold} rầy la, trách mắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schelten

  • 4 verunglimpfen

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {to libel} phỉ báng, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to vilify} gièm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunglimpfen

  • 5 verhöhnen

    - {to deride} cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu - {to fleer} cười khẩy, cười chế nhạo - {to gibe} chế giếu - {to jeer} - {to jibe} phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau - {to mock} thách thức, xem khinh, coi thường, lừa, lừa dối, đánh lừa, nhại, giả làm - {to ridicule} giễu cợt - {to taunt} mắng nhiếc, quở trách, chửi bới = jemanden verhöhnen {to have a fling at someone; to revile at someone; to snap one's fingers at someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhöhnen

  • 6 verfluchen

    - {to ban} cấm, cấm chỉ, nguyền rủa - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ - {to bless (blessed,blessed) giáng phúc, ban phúc, dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho - {to curse} chửi rủa, báng bổ, động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội - {to execrate} ghét cay ghét đắng, ghét độc địa - {to revile} mắng nhiếc, xỉ vả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfluchen

  • 7 beschimpfen

    - {to abuse} lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, lừa dối, lừa gạt, ngược đãi, hành hạ - {to affront} lăng nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to attack} tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn - {to blackguard} chửi rủa tục tĩu - {to blaspheme} báng bổ - {to insult} xúc phạm đến phẩm giá của - {to libel} phỉ báng, bôi nhọ, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng - {to malign} vu khống - {to revile} mắng nhiếc, xỉ vả - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to vituperate} bỉ báng = jemanden beschimpfen {to call somebody names; to call someone names; to swear at someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschimpfen

  • 8 herziehen über

    - {to inveigh} công kích, đả kích, phản kháng kịch liệt - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả = etwas herziehen {to pull something nearer}+ = über jemanden herziehen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herziehen über

  • 9 fluchen

    - {to blaspheme} báng bổ, chửi rủa, lăng mạ - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to curse} động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội - {to damn} chê trách, chỉ trích, kết tội, chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to execrate} ghét cay ghét đắng, ghét độc địa = fluchen [auf] {to revile [at,against]}+ = fluchen [über] {to rail [at,against]; to swear (swore,sworn) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fluchen

См. также в других словарях:

  • Revile — Re*vile , v. t. & i. [imp. & p. p. {Reviled}; p. pr. & vb. n. {Reviling}.] [Pref. re + OF. aviler to make vile, depreciate, F. avilir; [ a] (L. ad.) + vil vile. See {Vile}.] To address or abuse with opprobrious and contemptuous language; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Revile — Re*vile , n. Reproach; reviling. [Obs.] [1913 Webster] The gracious Judge, without revile, replied. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • revile — index attack, blame, condemn (blame), contemn, decry, defame, denigrate, denounce ( …   Law dictionary

  • revile — (v.) c.1300, from O.Fr. reviler consider vile, despise, from re , intensive prefix, + vil (see VILE (Cf. vile)). Related: Reviled; reviling …   Etymology dictionary

  • revile — vituperate, rail, berate, rate, upbraid, *scold, tongue lash, jaw, bawl, chew out, wig Analogous words: vilify, calumniate, *malign, traduce, defame, asperse, slander, libel: *execrate, objurgate, curse Antonyms: laud Contrasted words: *praise,… …   New Dictionary of Synonyms

  • revile — [v] scold abuse, admonish, berate, blame, castigate, censure, chide, criticize, denigrate, denounce, disparage, give a talking to*, lambaste, lay down the law*, lecture, rake over the coals*, ream, reprimand, reproach, reprobate, reprove, scorn,… …   New thesaurus

  • revile — ► VERB (usu. be reviled) ▪ criticize in an abusive or scornful way. ORIGIN Old French reviler, from vil vile …   English terms dictionary

  • revile — [ri vīl′] vt. reviled, reviling [ME revilen < OFr reviler, to regard or treat as vile < re ,RE + viler, to humiliate < vil,VILE] to use abusive or contemptuous language in speaking to or about; call bad names vi. to use abusive language… …   English World dictionary

  • revile — UK [rɪˈvaɪl] / US verb [transitive] Word forms revile : present tense I/you/we/they revile he/she/it reviles present participle reviling past tense reviled past participle reviled formal to hate and criticize someone or something very much… …   English dictionary

  • revile — [[t]rɪva͟ɪl[/t]] reviles, reviling, reviled VERB If someone or something is reviled, people hate them intensely or show their hatred of them. [FORMAL] [be V ed] He was just as feared and reviled as his tyrannical parents... [V n] What right had… …   English dictionary

  • revile — [c]/rəˈvaɪl / (say ruh vuyl) verb (reviled, reviling) –verb (t) 1. to assail with contemptuous or opprobrious language; address, or speak of, abusively. –verb (i) 2. to speak abusively. {Middle English revile(n), from Old French reviler treat or… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»