Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

représentation+en

  • 1 representation

    /,reprizen'teiʃn/ * danh từ - sự tiêu biểu, sự tượng trưng - sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện - sự miêu tả, sự hình dung - sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch) - ((thường) số nhiều) lời phản kháng =to make representations to somebody+ phản kháng ai - (toán học) sự biểu diễn =graphical representation+ sự biểu diễn bằng đồ thị

    English-Vietnamese dictionary > representation

  • 2 die Repräsentation

    - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Repräsentation

  • 3 die Vertretung

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {substitution} sự thế, sự thay thế, sự đổi = in Vertretung {by proxy}+ = die konsularische Vertretung {consular representation}+ = die diplomatische Vertretung {diplomatic mission}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertretung

  • 4 die Darstellung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {blazon} huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi - {depiction} thuật vẽ, hoạ, sự tả - {description} sự diễn tả, sự mô tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác - {embodiment} hiện thân, sự biểu hiện - {impersonation} sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác - {interpretation} sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portraiture} cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động - {portrayal} sự vẽ chân dung, bức chân dung - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, thủ thuật xoay thai = die Darstellung [von] {narrative [of]}+ = die Darstellung (Chemie) {preparation}+ = die Darstellung (Theater) {enactment; presentment}+ = die falsche Darstellung {misstatement}+ = die erneute Darstellung {restatement}+ = die gedrängte Darstellung {compendium; precis}+ = die bildliche Darstellung {portayal}+ = die pomphafte Darstellung {blazonry}+ = die grafische Darstellung {chart; diagram; graph; plotting}+ = die graphische Darstellung {diagram; graph; isotype}+ = die possenhafte Darstellung {burlesque}+ = die sinnbildliche Darstellung {symbolism}+ = die tabellarische Darstellung {tabulation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Darstellung

  • 5 die Körperschaft

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan = die vertretende Körperschaft {representation}+ = die gesetzgebende Körperschaft {legislative}+ = die gesetzgebende Körperschaft (Politik) {assembly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Körperschaft

  • 6 die Verkörperung

    - {emblem} cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu - {embodiment} hiện thân, sự biểu hiện - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình - {impersonation} sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác - {incarnation} sự tạo hình hài cụ thể, sự hiện thân của Chúa - {materialization} sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá, sự thực hiện - {presentment} sự trình diễn, sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả, cách trình bày, cách biểu thị, sự phản kháng lên giám mục, lời phát biểu của hội thẩm - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkörperung

  • 7 die Vorhaltung

    - {expostulation} sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorhaltung

  • 8 die Aufführung

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {specification} sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới = die Aufführung (Theater) {presentation; production; representation}+ = die Aufführung (Theaterstück) {entertainment}+ = zur Aufführung zulassen (Film) {to release}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufführung

  • 9 die Volksvertretung

    - {people's representation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Volksvertretung

  • 10 der Rechtsträgernachweis

    - {evidence of legal representation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechtsträgernachweis

  • 11 die Vorstellung

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {introduction} sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu, lời tựa, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn - trận đánh, chiến dịch - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = die Vorstellung [von] {notion [of]}+ = die Vorstellung (Theater) {house}+ = die Vorstellung ist aus {the show is over}+ = die lebendige Vorstellung [von] {realization [of]}+ = eine bloße Vorstellung {a mere theory}+ = die anschauliche Vorstellung {visuality}+ = die improvisierte Vorstellung {ad lib performance}+ = eine Vorstellung geben von {to give an idea of}+ = die Vorstellung beginnt um acht {the curtain will rise at eight}+ = sich eine Vorstellung machen [on] {to form an idea [of]}+ = anschließend an die Vorstellung {following the performance}+ = eine außerordentliche gute Vorstellung {an excellent performance}+ = von etwas eine falsche Vorstellung haben {to have a misconception of something}+ = eine allgemeine Vorstellung von etwas haben {to have a general idea of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorstellung

  • 12 die Abbildung

    - {depiction} thuật vẽ, hoạ, sự tả, sự miêu tả - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {image} ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {mapping} bản vẽ, bản đồ, sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra, phép ánh xạ - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn = die Abbildung (Technik) {picture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abbildung

  • 13 proportionable

    /proportionable/ * tính từ, số nhiều - cân xứng, cân đối - tỷ lệ =directly proportional+ tỷ lệ thuận =inversely proportional+ tỷ lệ nghịch !proportional representation - chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ * tính từ - (toán học) số hạng của tỷ lệ thức

    English-Vietnamese dictionary > proportionable

  • 14 proportional

    /proportional/ * tính từ, số nhiều - cân xứng, cân đối - tỷ lệ =directly proportional+ tỷ lệ thuận =inversely proportional+ tỷ lệ nghịch !proportional representation - chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ * tính từ - (toán học) số hạng của tỷ lệ thức

    English-Vietnamese dictionary > proportional

См. также в других словарях:

  • représentation — [ r(ə)prezɑ̃tasjɔ̃ ] n. f. • 1250; lat. repræsentatio, de repræsentare I ♦ Action de mettre devant les yeux ou devant l esprit de qqn. 1 ♦ Vx ou dr. Production, présentation. Représentation d acte (pouvant servir de titre ou de preuve). ⇒… …   Encyclopédie Universelle

  • Representation — Représentation Pour les articles homonymes, voir représentation (homonymie). La représentation désigne étymologiquement l « Action de replacer devant les yeux de quelqu un ». [1] Cette notion d origine latine garde tout son sens… …   Wikipédia en Français

  • representation — rep‧re‧sen‧ta‧tion [ˌreprɪzenˈteɪʆn] noun 1. [uncountable] when someone else speaks for you: • There has been a decline in union representation in the auto industry. ˌboard represenˈtation when the heads of particular departments or groups… …   Financial and business terms

  • representation — rep·re·sen·ta·tion n 1: one that represents: as a: a statement or account made to influence opinion or action compare warranty 3 b: an incidental or collateral statement of fact on the faith of which a contract is entered into the contract of… …   Law dictionary

  • representation — Representation. s. f. v. Exhibition, exposition devant les yeux. Il intervint un Arrest qui ordonnoit la representation des titres, la representation des titres en original. on le mit la garde d un Huissier qu on chargea de la representation de… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Representation — can refer to:* Representation (politics), one s ability to influence the political process * Representative democracy * Representation (arts), the depiction and ethical concerns of construction in visual arts and literature. * Representation… …   Wikipedia

  • Representation — Rep re*sen*ta tion ( z?n t? sh?n), n. [F. repr?sentation, L. representatio.] 1. The act of representing, in any sense of the verb. [1913 Webster] 2. That which represents. Specifically: (a) A likeness, a picture, or a model; as, a representation… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • representation — refers to the way in which images and texts reconstruct, rather than reflect, the original sources they represent. Thus a painting, photograph, or written text about a tree is never an actual tree, but the reconstruction of what it seemed to be… …   Dictionary of sociology

  • representation — Representation, Repraesentatio. Representation de quelque chose, Idolum idoli. Representation et imitation de la personne d autruy, Hypocrisis. La representation d une farce, Actio fabulae. Belle representation et apparence de maison, Dignitas… …   Thresor de la langue françoyse

  • representation — représentation фр. [рэпрэзантасьо/н] representation англ. [рэпризэнте/йшн] 1) изображение 2) представление (театральное) …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • représentation — фр. [рэпрэзантасьо/н] representation англ. [рэпризэнте/йшн] 1) изображение 2) представление (театральное) …   Словарь иностранных музыкальных терминов

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»