Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

renown+en

  • 1 renown

    /ri'naun/ * danh từ - danh tiếng, tiếng tăm =a man of great renown+ người có danh tiếng lớn

    English-Vietnamese dictionary > renown

  • 2 der Ruf

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, danh nhân, dòng họ - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {renown} - {reputation} tiếng tốt - {repute} lời đồn - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài - {vocation} thiên hướng, nghề = der Ruf [nach] {cry [for]}+ = der SOS Ruf (Marine) {distress signal}+ = der üble Ruf {disrepute}+ = der gute Ruf {goodwill}+ = ein guter Ruf {a good record; a good reputation}+ = von gutem Ruf {of good repute}+ = der schlechte Ruf {black eye; discredit}+ = von schlechtem Ruf {disreputable}+ = keinen guten Ruf haben {to have a bad name}+ = in schlechtem Ruf stehen {to be in bad odour}+ = in schlechten Ruf kommen {to get a black mark}+ = in schlechten Ruf bringen {to discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruf

  • 3 die Berühmtheit

    - {celebrity} sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng, nhân vật có danh tiếng, người nổi danh - {fame} tiếng tăm, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {famousness} - {illustriousness} sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh - {lion} con sư tử, cung Sư tử, cảnh lạ, vật lạ, vật quý, vật hiếm, người có tiếng, người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc, người gan dạ, quốc huy nước Anh - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {renown} = Berühmtheit erlangen {to win fame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berühmtheit

  • 4 der Ruhm

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {glory} thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {renown} = der üble Ruhm {ill fame}+ = der ewige Ruhm {immortality}+ = Ruhm ernten {to win fame}+ = der Weg zum Ruhm {avenue to fame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruhm

  • 5 das Ansehen

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang - {esteem} sự kính mến, sự quý trọng - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {prestige} thanh thế - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {renown} - {reputation} tiếng, tiếng tốt, thanh danh - {respectability} sự đáng tôn trọng, tư cách đáng trọng, người đáng trọng - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài = ein Mann von Ansehen {a man of worth}+ = in hohem Ansehen stehen {to be in high regard}+ = großes Ansehen genießen {to be held in high estimation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ansehen

См. также в других словарях:

  • Renown — is fame. The word may also refer to: * HMS Renown , the name of multiple ships in the Royal Navy * Models of bus manufactured by Associated Equipment Company ** AEC Renown (3 axle) ** AEC Renown low height double decker bus built in 1960s *… …   Wikipedia

  • Renown — Re*nown (r? noun ), n. [F. renom. See {Noun}, and cf. {Renown}, v.] 1. The state of being much known and talked of; exalted reputation derived from the extensive praise of great achievements or accomplishments; fame; celebrity; always in a good… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Renown — Re*nown (r? noun ), v. t. [F. renommer to name again, celebrate, make famous; pref. re re + nommer to name, L. nominare, fr. nomen a name. See {Noun}.] To make famous; to give renown to. [Obs.] [1913 Webster] For joi to hear me so renown his son …   The Collaborative International Dictionary of English

  • renown — c.1300, from Anglo Fr. renoun, O.Fr. renon, from renomer make famous, from re repeatedly + nomer to name, from L. nominare to name. The M.E. verb renown has been assimilated to the noun via renowned famous, celebrated (late 14c.) …   Etymology dictionary

  • renown — index character (reputation), distinction (reputation), eminence, notoriety, prestige, reputation …   Law dictionary

  • renown — *fame, honor, glory, celebrity, reputation, repute, notoriety, éclat Analogous words: prestige, authority, *influence, weight, credit Contrasted words: contempt, despite, disdain, scorn (see under DESPISE): disrepute, *disgrace, dishonor, obloquy …   New Dictionary of Synonyms

  • renown — [adj] fame acclaim, celebrity, distinction, éclat, eminence, glory, honor, illustriousness, kudos, luster, mark, note, notoriety, preeminence, prestige, prominence, prominency, rep*, reputation, repute, stardom; concept 668 Ant. anonymity,… …   New thesaurus

  • renown — ► NOUN ▪ the state of being famous. DERIVATIVES renowned adjective. ORIGIN from Old French renomer make famous , from nom name …   English terms dictionary

  • renown — [ri noun′] n. [ME renoun < Anglo Fr < OFr renom < renommer, to name again or often, make famous < re , again + nom(m)er, to name < L nominare < nomen,NAME] 1. great fame or reputation; celebrity 2. Obs. report or rumor vt. Obs.… …   English World dictionary

  • renown — n. (formal) 1) to achieve, attain renown 2) great, wide renown 3) of renown (an artist of great renown) * * * [rɪ naʊn] attain renown wide renown (formal) to achieve great of renown (an artist of great renown) …   Combinatory dictionary

  • renown — re|nown [rıˈnaun] n [U] formal [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: renon, from renomer to make famous , from nomer to name ] when you are famous and a lot of people admire you for a special skill, achievement, or quality = ↑acclaim… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»