Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

reinigen

  • 1 reinigen

    - {to bleach} tẩy trắng, chuội - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, cạo, lấy đi, mang đi - dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to fine} lọc cho trong, làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to pipeclay} đánh bằng bột đất sét trắng - {to refine} luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to scavenge} quét, quét dọn, tháo hết khí đốt, cho xả, lọc sạch chất bẩn, tìm, bới - {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to wipe} chùi = reinigen [von] {to expurate [from]; to purge [of,from]; to purify [of,from]; to weed [of]}+ = reinigen (Chemie) {to depurate}+ = reinigen (Kirche) {to lustrate}+ = chemisch reinigen {to dryclean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reinigen

  • 2 das Reinigen

    - {cleaning} sự quét tước, sự dọn dẹp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reinigen

  • 3 von Fehlern reinigen

    - {to chasten} uốn nắn, trừng phạt, trừng trị, gọt giũa, dạng bị động chế ngự, kiềm chế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > von Fehlern reinigen

  • 4 gründlich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründlich

  • 5 der Kesselstein

    - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi = von Kesselstein reinigen {to descale}+ = mit Kesselstein bedecken {to fur}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kesselstein

  • 6 die Kleider

    - {clothes} quần áo, quần áo bẩn = die zerrissenen Kleider {rags}+ = die Kleider werden gelüftet {the clothes are airing}+ = seine Kleider reinigen lassen {to have one's clothes cleaned}+ = sie macht sich die Kleider selbst {she makes her own clothes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleider

См. также в других словарях:

  • Reinigen — Reinigen, verb. reg. act. rein machen, in allen Bedeutungen des Beywortes. Für glänzend machen, polieren kommt es noch mehrmahls vor, noch häufiger aber von der Befreyung von dem Schmutze und von Flecken, da es denn ein allgemeiner Ausdruck ist,… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Reinigen — Reinigen, 1) von anklebendem od. untermischtem Unrath befreien; über das Reinigen des Getreides s.d. S. 307; 2) (Beizen) bei Metallarbeiten, bes. bei Blechen u. Drähten, die bei der Bearbeitung entstandene Oxydschicht auf der Oberfläche durch… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • reinigen — V. (Mittelstufe) etw. sauber machen, etw. säubern Beispiel: Der Mantel wurde chemisch gereinigt. Kollokation: die Möbel vom Staub reinigen …   Extremes Deutsch

  • reinigen — reinigen, reinigt, reinigte, hat gereinigt Ich möchte diesen Anzug reinigen lassen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • reinigen — 1. ↑abstergieren, ↑affinieren, ↑purgieren, ↑purifizieren, 2. lustrieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • reinigen — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • sauber • putzen • säubern • sauber machen Bsp.: • Dein Kleid ist nicht sauber. • …   Deutsch Wörterbuch

  • reinigen — radieren; eliminieren; löschen; zurücksetzen; in die Ausgangslage zurückführen; entfernen; putzen; klären; läutern; sauber machen; säubern; …   Universal-Lexikon

  • reinigen — den Schmutz entfernen, einer Reinigung unterziehen, putzen, sauber machen, säubern; (ugs.): in Ordnung bringen, klar Schiff machen; (österr., sonst landsch.): ausputzen. sich reinigen sich putzen, sich sauber machen, sich säubern, sich waschen;… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • reinigen — rei·ni·gen; reinigte, hat gereinigt; [Vt] etwas reinigen Schmutz von etwas entfernen ≈ säubern <die Nägel, eine Wunde reinigen; die Kleider (chemisch) reinigen lassen; einen Anzug zum Reinigen bringen> …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • reinigen — rein: Das altgerm. Adjektiv mhd. reine, ahd. ‹h›reini, got. hrains, schwed. ren beruht auf einer alten Partizipialbildung zu der Wurzelform *‹s›krē̆i »scheiden; sichten; sieben« der unter 1↑ scheren dargestellten idg. Wurzel *‹s›ker »schneiden,… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Reinigen — valymas statusas T sritis ekologija ir aplinkotyra apibrėžtis Veiksmas, kai šalinamos kenksmingosios ar nepageidaujamos medžiagos ar jų sudedamosios dalys (preparatai ar cheminiai elementai) iš daiktų, medžiagų, objektų ar aplinkos. atitikmenys:… …   Ekologijos terminų aiškinamasis žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»